LR Flashcards
The root of sth
the origin of sth
nguồn gốc của cái gì
Go back/Date back (to)
đã tồn tại từ thời điểm đó
Mill
nhà máy
Imitate
bắt chước
Miner
thợ mỏ - mine (n): mỏ
Popularity (n) - popular (adj)
được ưa chuộng, ưa thích
Associate with sb/sth:
được liên kết, gắn với ai/thứ gì
Die out (v)
biến mất dần
Immigrant (n) - immigration (n) - immigrate (v)
Emigrant (n) - emigration (n) - emigrate (v)
Migrant (n) - migration (n) - migrate (v)
ng nhập cư
Hands-on (adj;adv)
thực hành hơn là lý thuyết
Apprenticeship
sự học việc
Potential
tiềm năng
Long-term
dài hạn
Job security (n) employment security
sự có được công việc
Workforce
lực lượng lao động
Recognition
sự công nhận - (v): recognise
Isolation (n)
sự cô lập - (v): isolate
Pure (adj)
tinh khiết
Wounded (adj)
bị thương (súng đạn, bom, dao, …)
Collect = accumulate (v)
thu thập, tích tụ
Abundan=plentiful = excessive
thừa thãi
Decided (adj)
cương quyết, quyết đoán
Decisive (adj)
quyết định
Be exposed to sth
bị phơi nhiễm với thứ gì; tiếp xúc với thứ gì xấu
Break-in (n)
sự đột nhập - (v): break into
Lately (adv) = recently
gần đây
Issue (v)
phát, cấp
Burglary (n)
burglar (n):
sự đột nhập để ăn cắp
người đột nhập để ăn cấp - burgle (v)
Prior (adj)
Prior to sth = before sth
trước đây
Out of the ordinary
bất thường
Tenant (n)
người thuê nhà, đất
landlord (n)
người cho thuê nhà, đất
Tenancy (n)
thời gian thuê nhà, đất
Occupant (n)
một người sống, làm việc trong một căn nhà, toà nhà nào đó = household
Account (n)
bản tường thuật, tự thuật
Ransack (v)
lộn xộn
Crowbar (n)
xà beng
Central (adj)
trung tâm
Beyond (giới từ)
nhiều hơn
Let (n)
việc cho thuê nhà, phòng, ..
Well-furnished (adj)
đầy đủ nội thất
Well-equipped (adj)
đầy đủ dụng
Study (n)
phòng học (đọc và viết)
(Job) vacancy = (job) post/position = (job) opening
vị trí làm việc (đang tuyển người)
Waiter (n)
bồi bàn nam
waitress (n)
bồi bàn nữ
Steward (n)
nhân viên phục vụ (ở các sự kiện công cộng, hoặc trên tàu, …)
Alternate (v)
hoán đổi vs. alter (v) = change: thay đổi
Charge for sth (n)
tính tiền cho thứ gì
Generous (adj)
hào phóng, rộng lượng - (n): generosity
Plain (n)
trơn, không hoạ tiết (nói về quần áo)
In time for sth
In time to do sth
kịp lúc cho việc gì
kịp lúc để làm gì
Reference (n)
người giới thiệu (cho ai đó nộp đơn xin việc)
Vouch for sb
ai đó tin rằng một người nào đó là người hành xử tốt và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Wildlife (n)
động vật hoang dã
Vanish (v)
biến mất đột ngột
Stretch (n): area of land or water:
vùng đất liền hoặc nước
Accessible (adj)
có thể tiếp cận
isolated (adj)
bị cô lập
Virtually = almost (adv)
hầu như
Be/get/become accustomed to + N/V-ing
be/become/get used to + N/V-ing:
quen với điều gì/làm gì
Be derived from sth
bắt nguồn từ điều gì
Viable (adj)
hữu hiệu, có thể thành công
Malaria (n)
bệnh sốt rét
Native to sth/Indigenous to sth
có nguồn gốc ở đâu
Determine (v)
xác định