LR Flashcards

1
Q

The root of sth

the origin of sth

A

nguồn gốc của cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go back/Date back (to)

A

đã tồn tại từ thời điểm đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mill

A

nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Imitate

A

bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Miner

A

thợ mỏ - mine (n): mỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Popularity (n) - popular (adj)

A

được ưa chuộng, ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Associate with sb/sth:

A

được liên kết, gắn với ai/thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Die out (v)

A

biến mất dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Immigrant (n) - immigration (n) - immigrate (v)
Emigrant (n) - emigration (n) - emigrate (v)
Migrant (n) - migration (n) - migrate (v)

A

ng nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hands-on (adj;adv)

A

thực hành hơn là lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Apprenticeship

A

sự học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Potential

A

tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Long-term

A

dài hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
Job security (n)
employment security
A

sự có được công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Workforce

A

lực lượng lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Recognition

A

sự công nhận - (v): recognise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Isolation (n)

A

sự cô lập - (v): isolate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Pure (adj)

A

tinh khiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Wounded (adj)

A

bị thương (súng đạn, bom, dao, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Collect = accumulate (v)

A

thu thập, tích tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Abundan=plentiful = excessive

A

thừa thãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Decided (adj)

A

cương quyết, quyết đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Decisive (adj)

A

quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Be exposed to sth

A

bị phơi nhiễm với thứ gì; tiếp xúc với thứ gì xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Break-in (n)

A

sự đột nhập - (v): break into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Lately (adv) = recently

A

gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Issue (v)

A

phát, cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Burglary (n)

burglar (n):

A

sự đột nhập để ăn cắp

người đột nhập để ăn cấp - burgle (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Prior (adj)

Prior to sth = before sth

A

trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Out of the ordinary

A

bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Tenant (n)

A

người thuê nhà, đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

landlord (n)

A

người cho thuê nhà, đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Tenancy (n)

A

thời gian thuê nhà, đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Occupant (n)

A

một người sống, làm việc trong một căn nhà, toà nhà nào đó = household

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Account (n)

A

bản tường thuật, tự thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Ransack (v)

A

lộn xộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Crowbar (n)

A

xà beng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Central (adj)

A

trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Beyond (giới từ)

A

nhiều hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Let (n)

A

việc cho thuê nhà, phòng, ..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Well-furnished (adj)

A

đầy đủ nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Well-equipped (adj)

A

đầy đủ dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Study (n)

A

phòng học (đọc và viết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

(Job) vacancy = (job) post/position = (job) opening

A

vị trí làm việc (đang tuyển người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Waiter (n)

A

bồi bàn nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

waitress (n)

A

bồi bàn nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Steward (n)

A

nhân viên phục vụ (ở các sự kiện công cộng, hoặc trên tàu, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Alternate (v)

A

hoán đổi vs. alter (v) = change: thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Charge for sth (n)

A

tính tiền cho thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Generous (adj)

A

hào phóng, rộng lượng - (n): generosity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Plain (n)

A

trơn, không hoạ tiết (nói về quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

In time for sth

In time to do sth

A

kịp lúc cho việc gì

kịp lúc để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Reference (n)

A

người giới thiệu (cho ai đó nộp đơn xin việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Vouch for sb

A

ai đó tin rằng một người nào đó là người hành xử tốt và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Wildlife (n)

A

động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Vanish (v)

A

biến mất đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Stretch (n): area of land or water:

A

vùng đất liền hoặc nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Accessible (adj)

A

có thể tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

isolated (adj)

A

bị cô lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Virtually = almost (adv)

A

hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Be/get/become accustomed to + N/V-ing

be/become/get used to + N/V-ing:

A

quen với điều gì/làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Be derived from sth

A

bắt nguồn từ điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Viable (adj)

A

hữu hiệu, có thể thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Malaria (n)

A

bệnh sốt rét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Native to sth/Indigenous to sth

A

có nguồn gốc ở đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Determine (v)

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Fossil (n)

A

hoá thạch

68
Q

Fossilised remains (n)

A

những mảnh hoá thạch

69
Q

Fragment (n)

A

mảnh vỡ

70
Q

Overcome sth (v)

A

giải quyết được điều gì

71
Q

Pass on sth

A

truyền lại điều gì (cho ai)

72
Q

Threats

A

mối đe doạ - (v): threaten: đe doạ

73
Q

Iconoclast (n)

A

người theo chủ nghĩa phá cách

74
Q

Receptive to sth = responsive to sth

A

sẵn sàng tiếp thu điều gì

75
Q

Embrace (v)

A

chấp nhận điều gì (ý tưởng, niềm tin, …)

76
Q

Novel (adj): mới mẻ - (n): novelty

A

mới mẻ

77
Q

Undergo (v)

A

trải qua

78
Q

Fantasy (n)

A

sự tưởng tượng

79
Q

Market forces (n)

A

các tác nhân thị trường

80
Q

Wealth (n)

A

tiền

81
Q

Pour sth into sth

A

đổ một lượng lớn tiền vào thứ gì

82
Q

Storyline (n) = plot

A

cốt truyện

83
Q

A (new) lease of life

A

cơ hội để tồn tại lâu hơn

84
Q

Matter (v)

A

quan trọng

85
Q

Legitimate = legal (adj)

A

hợp pháp

86
Q

Elaborate (v)

A

bổ sung thêm, làm cho chi tiết hơn

87
Q

Innate = inborn (adj)

A

bẩm sinh

88
Q

Breeding (n)

A

sự sinh sản

89
Q

Withstand (v)

A

chống lại, kháng lại

90
Q

Bear (v)

A

đẻ

91
Q

Offspring

A

con (của ai, hoặc của con vật nào, của loài thực vật nào)

92
Q

Resistance/Immunity to sth (n)

A

sự kháng lại thứ gì, sự miễn kháng với thứ gì

93
Q

Topple (v) = flatten = level

A

phá huỷ

94
Q

Leave sth unscathed

A

để cho thứ gì vẫn nguyên vẹn

95
Q

Expenditure/Spending on sth

A

sự chi tiêu về việc gì

96
Q

Symptoms (n)

A

triệu chứng

97
Q

Trivial (adj)

A

không quan trọng

98
Q

Psychological illness

A

bệnh tâm lý

99
Q

Afflict sb/sth (v)

A

ảnh hưởng xấu, có hại tới ai/điều gì

100
Q

Mental disorder (n)

A

rối loạn thần kinh, tâm thần

101
Q

Perceive (v)

A

nhìn nhận; ý thức

102
Q

Monitor (v)

A

giám sát

103
Q

Visual details (n)

A

chi tiết về mặt hình ảnh

104
Q

Ignore (v)

A

phớt lờ

105
Q

mean(s)

A

phương thức

106
Q

sustenance (n)

A

thức ăn để tổn tại

107
Q

be obliged to do sth

A

bị buộc làm gì

108
Q

give up/abandon + sth/doing sth

A

từ bỏ

109
Q

nomadic (adj)

A

du mục

110
Q

depend mainly /rely heavily + on sth

A

phụ thuộc chủ yếu vào

111
Q

experience
(coun)
(incoun)

A

trải nghiệm

kinh nghiện

112
Q

discipline (n)

A

ngành học

113
Q

power shortage (n)

A

sự thiếu điện

114
Q

hold sth back

A

ngăn cản phát triển cái gì

115
Q

obstacle (n)

A

rảo cản

116
Q

overhead (n)

A

chi phí tổng

117
Q

into the bargin

A

=too

118
Q

into the bargain

A

=too

119
Q

detain (v)

A

=stop

120
Q

search sb

A

khám xét ai đó

121
Q

recreation (n)

A

giải trí

122
Q

fully-fledged

A

chính thức trở nên

123
Q

hardwearing (adj)

A

bền

124
Q

ashamed to do sth

A

hổ thẹn khi làm điều gì

125
Q

Pioneering technology

A

công nghệ tiên phong

126
Q

Eye-witness account

A

bản tường thuật của một nhân chứng

127
Q

Erect (v) = build = construct

A

xây

128
Q

Sketch (n;v)

A

bức phác hoạ; phác hoạ

129
Q

Come to light = become known to people

A

được mọi người biết đến

130
Q

A wealth of sth

A

nhiều cái gì (có thể thay thế many hoặc much)

131
Q

Under construction

A

đang xây dựng

132
Q

Bank (n)

A

bờ sông

133
Q

Support (n)

A

vật để đỡ

134
Q

Contradict (v)

A

phản bác lại

135
Q

Depict (v)

A

miêu tả

136
Q

Be accustomed to sth/doing sth

A

quen với điều gì/làm gì

137
Q

Distressed (adj)

A

khó chịu, bực tức

138
Q

Social needs

A

các nhu cầu xã hội

139
Q

Ease (n)

A

sự dễ dàng

140
Q

Judgement/judgment (n)

A

sự đánh giá

141
Q

Regarding = concerning = about sb/sth

A

về ai/điều gì

142
Q

Knowledgeable (adj)

A

có nhiều kiến thức

143
Q

Instantly = immediately = at once (adv)

A

ngay lập tức

144
Q

Vulnerability to sth

A

sự tổn thương với điều gì

145
Q

Infirmity (n)

A

sự ốm yếu, bệnh tật

146
Q

Intervention (n)

(v): intervene

A

sự can thiệp (nhằm cải thiện tình hình)

147
Q

Nutritionally balanced diet

A

chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng

148
Q

Work (v)

A

có hiệu quả

149
Q

Longevity (n)

A

sự sống thọ

150
Q

Lifespan = life expectancy/expectation

A

tuổi thọ

151
Q

Prolong sth

A

kéo dài thứ gì

152
Q

Caloric intake

A

lượng calo nạp vào

153
Q

Roughly = approximately = more or less

A

xấp xỉ

154
Q

Mortal (n)

A

con người

155
Q

Harsh (adj)

A

khắc nghiệt, khắt khe

156
Q

Regimen (n)

A

chế độ ăn và tập luyện để sống khỏe mạnh

157
Q

Mimic (v)

A

bắt chước, mô phỏng

158
Q

Force sb to do sth

A

ép ai làm gì

159
Q

Disorder (n)

A

sự rối loạn

160
Q

Diabetes (n)

A

bệnh tiểu đường

161
Q

Arteriosclerosis (n)

A

xơ vữa động mạnh

162
Q

Come upon sb/sth

A

tình cờ gặp ai/tình cờ tìm được thứ gì

163
Q

Chemical agent (n)

A

chất hoá học

164
Q

Rodents (n)

A

loài gặm nhấm

165
Q

Compound (n)

A

hợp chất

166
Q

Feat (n)

A

kỳ công, chiến công

167
Q

Fan (v)

A

làm rấy lên (làm cho một cảm xúc, thái độ, … mạnh hơn)