Advertising Flashcards

1
Q

be inundated /ˈɪnʌndeɪt/ with various forms of advertising

A

bị tràn ngập với các hình thức quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

discomfort

A

sự khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

product placements

A

quảng cáo giữa chương trình nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exaggeration /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/ and eye-binding techniques in adverts

A

sự thổi phòng và thu hút của những chương trình q/cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to overshadow the true functions of products

A

che lấp đi vai trò thực sự của quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ purchase

A

việc mua bán dựa trên sự hứng thú nhất thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a comprehensive prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ of advertising in all forms

A

sự cấm đoán quảng cáo về mọi mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

due to its uselessness or sometimes harmfulness

A

bởi sự vô dụng và đôi khi gây hại tử quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be purposeless and detrimental to consumers

A

không có tác dụng và còn gây hại đến người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to undergo a prohibitive order

A

bị cấm đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

an unthinkable number of workers

A

một lượng người lao động khó c ó thể tưởng tượng nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be driven to other jobs or stay unemployed

A

phải tìm đến công việc khác hoặc thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to provide temporary financial support

A

cung cấp sự trợ giúp tạm thời về mặt kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to lead to reverse and undesirable implications on society

A

dẫn đến sự đi ngược lại và những tác hại không mong muốn trong xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a complete ban on sth

A

lệnh cấm toàn diện lên cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

the advertising industry

A

nền công nghiệp quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

products available in the market

A

các sản phẩm có mặt trên thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

to remain unknown

A

không được biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

with distinct and revolutionary features

A

cùng với những tính năng khác biệt và luôn có sự cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

to better someone’s life

A

cải thiện cuộc sống của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to provide customers with a wider range of options

A

cung cấp cho người tiêu dùng rất nhiều sự lựa chọn

22
Q

to find the optimal items in accordance to one’s financial resources

A

tìm những mặt hàng phù hợp với khả năng tài chính

23
Q

a driving force for economic development

A

yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế

24
Q

to promote production and commerce

A

thúc đẩy sản xuất và thương mại

25
Q

to disseminate information

A

lan truyền thông tin

26
Q

to reach as many potential customers as possible

A

đến nhiều khách hàng tiềm năng nhất

27
Q

to make significant financial contributions to the development of nations

A

góp phần vào việc phát triển kinh tế của đất nước

28
Q

a huge amount of tax revenue from advertising agencies

A

lượng tiền thuế lớn từ các chi nhánh và đại lý quảng cáo

29
Q

be ill - founded to claim that

A

chẳng có căn cứ để nói rằng

30
Q

pave the way for ( v )

A

tạo điều kiện cho sự phát triển

31
Q

omnipresence = ubiquity ( n )

A

sự có mặt ở khắp nơi

32
Q

competitive edge ( n )

A

lợi thế cạnh tranh

33
Q

brand awareness ( n )

A

nhận thức thương hiệu

34
Q

divergent ( adj )

A

khác nhau , đa dạng

35
Q

repercussion ( n )

A

hậu quả

36
Q

colossal ( adj )

A

số lượng rất lớn

37
Q

fed up with ( adj )

A

chán chường

38
Q

well - meaning ( adj )

A

có ý tốt nhưng lại không thành công

39
Q

inundated with = bombarded with ( adj )

A

bị quá tải với thông tin , công việc

40
Q

excessive = inordinate ( adj )

A

số lượng quá nhiều , không hợp lí

41
Q

correlate with ( v )

A

có mối liên hệ với

42
Q

squander ( v )

A

lãng phí tiền , công sức

43
Q

to little / no avail

A

ít / không có tác dụng, thành quả gì

44
Q

of paramount importance ( collocation )

A

rất quan trọng

45
Q

mixed blessing ( n )

A

một việc có cả mặt tốt và xấu

46
Q

details about newly launched products

A

thông tin chi tiết về những sản phẩm mới được công bố

47
Q

commercialize their commodities

A

thương mại hóa sản phẩm

48
Q

publicity materials

A

nghĩa là những thứ giúp cho một sản phẩm mới được người khác biết đến ( tạm dịch )

49
Q

approach prospective customers

A

tiếp cận với khách hàng tiềm năng

50
Q

to be bombarded with all kinds of advertisements

A

bị “ bỏ bom ” bởi đủ các thể loại quảng cáo

51
Q

information overload

A

quá tải thông tin

52
Q

stimulate people to purchase products that are being advertised

A

kích thích mọi người mua hàng hoa đang được quảng cáo