Maps Lis Flashcards
1
Q
give directions
A
chỉ đường
2
Q
leave the main building
A
rời khỏi tòa nhà chính
3
Q
take the right-hand path
A
rẽ vào đường bên phải
4
Q
go past/walk past…
A
đi ngang qua
5
Q
at the crossroads
A
tại ngã tư
6
Q
take the first left/right
A
rẽ trái/phải tại ngã tư thứ nhất
7
Q
traffic lights
A
đèn giao thông
8
Q
roundabout
A
vòng xuyến
9
Q
cross the bridge
= go over the bridge
A
băng qua cầu
10
Q
go towards
A
đi về hướng nào
11
Q
bend (v)
A
uốn cong
12
Q
go/walk along
A
đi dọc theo
13
Q
behind = at the back of
A
phía sau
14
Q
in the middle of
in the centre of
A
ở giữa/trung tâm
15
Q
to be surrounded by
A
đc bao quanh bởi