Words In Context Medium And Advanced Flashcards
Medium for
(N) phương tiện
Emerging
(Adj) mới nổi
Divisive
(Adj) gây chia rẽ
Imbibe
(V) hấp thụ
Petals
(N) những cánh hoa
Stir
(V) khuấy động
Tinge
(N) màu nhạt
Crimson
(N) màu đỏ thẫm
Slumber
(N) giấc ngủ
Mineralogical
(Adj) thuộc khoáng vật học
Detectable
(Adj) có thể phát hiện được
Substantial compositional variations
Các biến thể thành phần đáng kể
Uniform
(Adj) đồng dạng
Ongoing
(Adj) vẫn tiếp diễn
Draw oneself up
Đứng bật thẳng
Detain
(V) giam giữ
Murmur
(V) lẩm bẩm
Ruefully
(Adv) một cách buồn bã
Reproachfully
(Adv) một cách trách móc
Dully
Một cách buồn tẻ
Compassionate
Đầy thương xót
Flute
(N) cây sáo
Deviation
(N) sự sai lệch
Tutelage
(N) sự giáo huấn
Solitary
(Adj) riêng lẻ độc lập
Negate
Phủ nhận, bác bỏ
Entrench
(V) làm cứng nhắc solidify
Substantiate
(V) chứng minh
Prefigure
(V) sớm định hình
Take refuge
Ẩn náu
Self-pity
Sự tự hổ thẹn
Reconcile sb to
Khiến ai chấp nhận điều gì khó khăn
Forage
(V) kiếm ăn
Homogeneous
(Adj) cùng loài
Dispersed
(Adj) bị phân tán
Frivolous
(Adj) not serious ko quan trọng
Intimate
(Adj) deeply personal rất cá nhân
Pretentious
(Adj) tự phụ
Conformist
(Adj) thông thường, theo kì vọng
Brim with
(V) lấp đầy với