Words In Context Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Medium for
A
(N) phương tiện
2
Q
Emerging
A
(Adj) mới nổi
3
Q
Divisive
A
(Adj) gây chia rẽ
4
Q
Imbibe
A
(V) hấp thụ
5
Q
Petals
A
(N) những cánh hoa
6
Q
Stir
A
(V) khuấy động
7
Q
Tinge
A
(N) màu nhạt
8
Q
Crimson
A
(N) màu đỏ thẫm
9
Q
Slumber
A
(N) giấc ngủ
10
Q
Mineralogical
A
(Adj) thuộc khoáng vật học
11
Q
Detectable
A
(Adj) có thể phát hiện được
12
Q
Substantial compositional variations
A
Các biến thể thành phần đáng kể
13
Q
Uniform
A
(Adj) đồng dạng
14
Q
Ongoing
A
(Adj) vẫn tiếp diễn
15
Q
Draw oneself up
A
Đứng bật thẳng
16
Q
Detain
A
(V) giam giữ