Words In Context Medium And Advanced Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Medium for

A

(N) phương tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Emerging

A

(Adj) mới nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Divisive

A

(Adj) gây chia rẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Imbibe

A

(V) hấp thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Petals

A

(N) những cánh hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Stir

A

(V) khuấy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tinge

A

(N) màu nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Crimson

A

(N) màu đỏ thẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Slumber

A

(N) giấc ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Mineralogical

A

(Adj) thuộc khoáng vật học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Detectable

A

(Adj) có thể phát hiện được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Substantial compositional variations

A

Các biến thể thành phần đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Uniform

A

(Adj) đồng dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ongoing

A

(Adj) vẫn tiếp diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Draw oneself up

A

Đứng bật thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Detain

A

(V) giam giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Murmur

A

(V) lẩm bẩm

18
Q

Ruefully

A

(Adv) một cách buồn bã

19
Q

Reproachfully

A

(Adv) một cách trách móc

20
Q

Dully

A

Một cách buồn tẻ

21
Q

Compassionate

A

Đầy thương xót

22
Q

Flute

A

(N) cây sáo

23
Q

Deviation

A

(N) sự sai lệch

24
Q

Tutelage

A

(N) sự giáo huấn

25
Q

Solitary

A

(Adj) riêng lẻ độc lập

26
Q

Negate

A

Phủ nhận, bác bỏ

27
Q

Entrench

A

(V) làm cứng nhắc solidify

28
Q

Substantiate

A

(V) chứng minh

29
Q

Prefigure

A

(V) sớm định hình

30
Q

Take refuge

A

Ẩn náu

31
Q

Self-pity

A

Sự tự hổ thẹn

32
Q

Reconcile sb to

A

Khiến ai chấp nhận điều gì khó khăn

33
Q

Forage

A

(V) kiếm ăn

34
Q

Homogeneous

A

(Adj) cùng loài

35
Q

Dispersed

A

(Adj) bị phân tán

36
Q

Frivolous

A

(Adj) not serious ko quan trọng

37
Q

Intimate

A

(Adj) deeply personal rất cá nhân

38
Q

Pretentious

A

(Adj) tự phụ

39
Q

Conformist

A

(Adj) thông thường, theo kì vọng

40
Q

Brim with

A

(V) lấp đầy với