Central Ideas And Details Flashcards
1
Q
Intellectual histories
A
Lịch sử nhận thức loài người
2
Q
Explicitly
A
Rõ ràng clearly
3
Q
Encompass
A
Bao gồm lượng lớn
4
Q
Cite
A
Dẫn chứng
5
Q
Ungainly
A
Ngốc nghếch
6
Q
Absent-minded
A
Nhanh quên
7
Q
Plume
A
Lông vũ to
8
Q
Restore
A
Chỉnh dáng lại
9
Q
Deliberately
A
Có chủ đích, cố tình
10
Q
Disconfirmation
A
Sư thất vọng khi trải nghiệm sản phẩm
11
Q
Inherent utilization
A
Sự tiêu dùng ko liên tục
12
Q
Dissonance
A
Sự thất vọng, sự bất bình
13
Q
Cognitive mechanism
A
Cơ chế trí tuệ
14
Q
Employ
A
Sử dụng
15
Q
Mitigate
A
Giảm nhẹ
16
Q
Probe
A
Sự thăm dò
17
Q
Wobble
A
Sự lắc lư sway
18
Q
Archbishop
A
Tổng giám mục
19
Q
Capacious
A
Rộng rãi
20
Q
A flock of parrots
A
1 đàn vẹt
21
Q
Bottle up
A
Kìm nén
22
Q
Polished
A
Sáng bóng
23
Q
Ivory
A
Ngà voi
24
Q
Divulge(v)
A
Tiết lộ
25
Q
Confidences
A
Bí mật secrets
26
Q
Disheveled
A
Nhếch nhác ko bt ăn mặc
ill-dressed