Quantitative Flashcards
1
Q
Occupations
A
Nghề nghiệp
2
Q
Ethicist
A
Nhà lý luận học
3
Q
Tele news anchor
A
Người đọc bản tin thời sự
4
Q
Congestion
A
Sự đông đúc
5
Q
Immediate vicinity
A
Vùng lân cận
6
Q
Velocity
A
Vận tốc
7
Q
Density
A
Mật độ
8
Q
Obstacle
A
Chướng ngại vật
9
Q
Diatom
A
Tảo đơn bào
10
Q
Microbial oceanography
A
Vi sinh sật hải dương học
11
Q
Dislodge
A
Thoát khỏi
12
Q
Pockets
A
Các nhóm
13
Q
Guild
A
Hiệp hội, bang hội
14
Q
Artisan
A
Nghệ nhân
15
Q
Merchant
A
Tiểu buôn bán
16
Q
Quarry
A
Mỏ đá
17
Q
Artifact
A
Hiện vật
18
Q
Flint
A
Đá đánh lửa
19
Q
Hominin
A
Người cổ đại
20
Q
Homo erectus
A
Người cổ đi =2 chân
21
Q
Infrared
A
Thuộc tia hồng ngoại
22
Q
Beam
A
Chùm tia
23
Q
Enclosure
A
Sự bao vây
24
Q
Steep
A
Nhanh chóng