Quantitative Flashcards
1
Q
Occupations
A
Nghề nghiệp
2
Q
Ethicist
A
Nhà lý luận học
3
Q
Tele news anchor
A
Người đọc bản tin thời sự
4
Q
Congestion
A
Sự đông đúc
5
Q
Immediate vicinity
A
Vùng lân cận
6
Q
Velocity
A
Vận tốc
7
Q
Density
A
Mật độ
8
Q
Obstacle
A
Chướng ngại vật
9
Q
Diatom
A
Tảo đơn bào
10
Q
Microbial oceanography
A
Vi sinh sật hải dương học
11
Q
Dislodge
A
Thoát khỏi
12
Q
Pockets
A
Các nhóm
13
Q
Guild
A
Hiệp hội, bang hội
14
Q
Artisan
A
Nghệ nhân
15
Q
Merchant
A
Tiểu buôn bán