Command Of Evidence Quantitative Advanced Flashcards
1
Q
Outlay
A
Tiền quỹ
2
Q
Congressional
A
Thuộc quốc hội
3
Q
Status
A
(N) tình trạng
4
Q
Senate
A
(N) thượng viện
5
Q
Nondefense
A
(Adj) phi phòng thủ
6
Q
Defense
A
(Adj) phòng thủ
7
Q
Sociology student
A
Sinh viên xã hội học
8
Q
Viable
A
(Adj) khả thi
9
Q
Two-person households
A
Việc nhà 2 người
10
Q
The median age
A
Thời trung đại
11
Q
Invasive
A
(Adj) xâm lấn
12
Q
Provision
A
(V) cung ứng
13
Q
Regulate
A
(V) chi phối
14
Q
Municipality
A
(N) thành phố tự cung cấp
15
Q
Incentive
A
(N) sự khuyến khích, ưu đãi