Command Of Textual Evidence Advanced Flashcards
1
Q
Thou
A
You are
2
Q
Canopy
A
Màn chắn thanh chắn
3
Q
Strain
A
Sự căng thẳng
4
Q
Lament
A
Bài hát chia ly
5
Q
Blows
A
Cú đánh
6
Q
Breast
A
Bộ ngực
7
Q
Dire
A
Rất tệ very bad
8
Q
Curb
A
Kiểm soát
9
Q
Frenzied
A
Điên cuồng
10
Q
Plaint
A
Lời than buồn
11
Q
Dirge
A
Bài ca từ biệt
12
Q
Trembling
A
Run rẩy
13
Q
Rays
A
Những tia sáng
14
Q
Monumental
A
Đồ sộ, cổ kính
15
Q
Protagonist
A
Nhân vật chính