Text Structure And Purpose Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Advance (v)
A
Phát triển
2
Q
Drift off
A
Chìm vào
3
Q
Rhyme (n)
A
Vần điệu
4
Q
Concede (v)
A
Thừa nhận
5
Q
Susceptible (adj)
A
Dễ bị ảnh hưởng
6
Q
Bohemian (adj)
A
Tự do phóng túng
7
Q
Loosely (adv)
A
Ko hoàn toàn
8
Q
Mainstream (adj)
A
Chính thống
9
Q
Establishment (n)
A
Cơ sở
10
Q
Fictional (adj)
A
Viễn tưởng
11
Q
Imperceptible (adj)
A
Không thể nhận ra
12
Q
Suitor (n)
A
Người cầu hôn
13
Q
Blush (v)
A
Đỏ mặt
14
Q
Intersubjectivity
A
Tính liên chủ quan (giữa 2 người)
15
Q
Synopsis (n)
A
Bản tóm tắt
16
Q
Grave (adj)
A
Nghiêm trang