Inferences Flashcards
1
Q
Premises
A
Luận cứ
2
Q
Metabolic
A
Thuộc trao đổi chất
3
Q
In conjunction with
A
Kết hợp với
4
Q
Elevation
A
Sự lên cao
5
Q
Notoriously
A
Khét tiếng
6
Q
Render
A
Make tạo ra employ yield
7
Q
Immerse
A
Hoàn toàn chìm vào
I’ve immersed myself in my work and study
8
Q
In-person
A
Mặt đối mặt
9
Q
Replicate
A
Copy sao chép
10
Q
Mug
A
Cốc tròn có quai
11
Q
Off-off broadway
A
Những nhà hát có sức chứa ít hơn 100 chỗ
12
Q
Rebellion
A
Cuộc nổi loạn
13
Q
Experimental
A
Thuộc thử nghiệm