Transitions Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Promptly (adv)
A
Nhanh chóng
2
Q
Arduous
A
Gian khổ
3
Q
Heaps of (n)
A
Hàng đống
4
Q
Unpaid-for (n)
A
Đồ chưa thanh toán
5
Q
Greasy (adj)
A
Nhiều dầu mỡ
6
Q
Render (v)
A
Khiến ra tạo ra make
7
Q
Batch (n)
A
Mẻ
8
Q
Chameleon (n)
A
Con tắc kè hoa
9
Q
Contract (v)
A
> <expand teo nhỏ lại
10
Q
Be in exile
A
Bị lưu đày
11
Q
Pen a letter
A
Viết thư
12
Q
Ultimately though
A
Dù vậy mục đích sau cùng là
13
Q
Outliers (n)
A
Các ngoại lệ
14
Q
Seismologist (n)
A
Nhà địa chấn học
15
Q
Cleave (v)
A
Phân tách