Text Structure And Purpose Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tame (v)

A

Thuần hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Prairie (n)

A

Đồng cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Irrigate (v)

A

Tưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

At command

A

Chung vào 1 tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Margin (n)

A

Số lượng, sự chênh lệch giữa tiền đầu tư và sản xuất với tiền bán ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Consistent pattern

A

Cấu trúc lặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Plant (v) oneself

A

Đặt vào chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Impel (v)

A

Thúc ép, hối thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Scrutiny (n)

A

Sự kiểm tra cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lean (adj)

A

Mỏng nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Gloomy (adj)

A

Ảm đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lank (adj)

A

(Of hair) uể oải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Streak (v)

A

Rạch đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sunken (adj)

A

Rũ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pitfall of eyes

A

Hốc mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mattedly

A

Mờ mờ

17
Q

Be ringed

A

Được bao quanh

18
Q

Halos (n)

A

Quầng sáng

19
Q

Indigo (adj)

A

Màu chàm

20
Q

Innocuous (adj)

A

Vô hại

21
Q

Lightning (n)

A

Tia chớp

22
Q

Gleam (n)

A

Tia sáng lập loè

23
Q

Bolt (n)

A

Tia chớp

24
Q

Dripping (adj)

A

Ướt sũng

25
Q

Puddle (n)

A

Vũng nước

26
Q

Bare oak floor

A

Sàn gỗ sồi trần

27
Q

Walking-stick

A

Cây gậy chống

28
Q

Vertically

A

Theo hướng dọc

29
Q

Pitfalls (n)

A

Những cạm bẫy

30
Q

Lightning-rod (n)

A

Cột thu lôi

31
Q

Elaborate (v)

A

Giải thích

32
Q

Critique (v)

A

Đưa ra quan điểm

33
Q

Overstate (v)

A

Quá khẳng định

34
Q

Subject (n)

A

Người làm thí nghiệm

35
Q

Modifying (adj)

A

Nhỏ, tiết chế

36
Q

Consensus (n)

A

Thống nhất

37
Q

Overturn (v)

A

Lật ngược

38
Q

Detect (v)

A

Phát hiện