Text Structure And Purpose Flashcards
1
Q
Tame (v)
A
Thuần hoá
2
Q
Prairie (n)
A
Đồng cỏ
3
Q
Irrigate (v)
A
Tưới nước
4
Q
At command
A
Chung vào 1 tập hợp
5
Q
Margin (n)
A
Số lượng, sự chênh lệch giữa tiền đầu tư và sản xuất với tiền bán ra
6
Q
Consistent pattern
A
Cấu trúc lặp
7
Q
Plant (v) oneself
A
Đặt vào chỗ
8
Q
Impel (v)
A
Thúc ép, hối thúc
9
Q
Scrutiny (n)
A
Sự kiểm tra cẩn thận
10
Q
Lean (adj)
A
Mỏng nhẹ
11
Q
Gloomy (adj)
A
Ảm đạm
12
Q
Lank (adj)
A
(Of hair) uể oải
13
Q
Streak (v)
A
Rạch đường
14
Q
Sunken (adj)
A
Rũ xuống
15
Q
Pitfall of eyes
A
Hốc mắt