Words In Context Flashcards
1
Q
Connotation
A
Ý nghĩa
2
Q
Spoken-word
A
Bằng lời
3
Q
Poet
A
Nhà thơ
4
Q
Jarring
A
Làm chói tai
5
Q
Dashboard
A
Bảng điều khiển
6
Q
Resourcefulness
A
Sự nhanh nhạy
7
Q
Peculiarly
A
Đặc trưng
8
Q
Absence
A
Sự vắng mặt
9
Q
Sporadic
A
Rời rạc
10
Q
Punctilious
A
Tỉ mỉ
11
Q
With the absence of
A
Không đến từ, không cần phải
12
Q
Prestige
A
Uy tín
13
Q
Anthropology
A
Nhân chủng học
14
Q
Groundbreaking
A
Đột phá
15
Q
Negligible
A
Không đáng kể, ít