Central Ideas And Details Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Meticulously
A
Tỉ mỉ punctilious
2
Q
Textile
A
(N) hàng dệt may
3
Q
County
A
(N) quận
4
Q
River counties
A
Các đoạn sông
5
Q
Undulate
A
(V) gấp gô ghồ ghề
6
Q
Narrator
A
(N) người kể chuyện
7
Q
Hagfish
A
(N) lươn nhầy
8
Q
Jawless
A
(Adj) không hàm
9
Q
Mucus
A
(N) chất nhầy cơ thể
10
Q
Thread
A
(N) sợi dài
11
Q
Elastic
A
(Adj) đàn hồi
12
Q
Fiber
A
(N) sợi tổng hợp
13
Q
Fabric
A
(N) vải
14
Q
Porcelain
A
(N) đồ sứ
15
Q
Installation
A
(N) bản điêu khắc hiện đại