Central Ideas And Details Medium And Advanced Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Meticulously

A

Tỉ mỉ punctilious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Textile

A

(N) hàng dệt may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

County

A

(N) quận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

River counties

A

Các đoạn sông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Undulate

A

(V) gấp gô ghồ ghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Narrator

A

(N) người kể chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hagfish

A

(N) lươn nhầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Jawless

A

(Adj) không hàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mucus

A

(N) chất nhầy cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thread

A

(N) sợi dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Elastic

A

(Adj) đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fiber

A

(N) sợi tổng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fabric

A

(N) vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Porcelain

A

(N) đồ sứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Installation

A

(N) bản điêu khắc hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Constituent

A

Thành phần

17
Q

Cerebellum

A

(N) tiểu não

18
Q

Vertebrate

A

(N) động vật có xương sống

19
Q

Ventral tegmental area

A

Vùng dưới đồi (produce dopamine)

20
Q

Uncover

A

(V) khám phá

21
Q

Planar

A

(N) tấm lưới

22
Q

Fabricate

A

(V) chế tạo sản xuất

23
Q

Spray coating

A

CN phun phủ nhiệt

24
Q

Be obviated

A

(Vấn đề) bị loại bỏ

25
Q

Paleontologist

A

(N) nhà sinh vật học cổ

26
Q

Specimen

A

(N) mẫu vật

27
Q

Theropod

A

(N) động vật chân thú

28
Q

Insulation

A

(N) sự cách điện

29
Q

Camouflage

A

(N) sự nguỵ trang

30
Q

Issue

A

(V) tuyên bố thống báo

31
Q

Colonial

A

(Adj) thuộc địa

32
Q

Sovereignty

A

(N) chủ quyền

33
Q

Intended audiences

A

Nhưngx khán giả có chủ đích