Central Ideas And Details Medium And Advanced Flashcards
Meticulously
Tỉ mỉ punctilious
Textile
(N) hàng dệt may
County
(N) quận
River counties
Các đoạn sông
Undulate
(V) gấp gô ghồ ghề
Narrator
(N) người kể chuyện
Hagfish
(N) lươn nhầy
Jawless
(Adj) không hàm
Mucus
(N) chất nhầy cơ thể
Thread
(N) sợi dài
Elastic
(Adj) đàn hồi
Fiber
(N) sợi tổng hợp
Fabric
(N) vải
Porcelain
(N) đồ sứ
Installation
(N) bản điêu khắc hiện đại
Constituent
Thành phần
Cerebellum
(N) tiểu não
Vertebrate
(N) động vật có xương sống
Ventral tegmental area
Vùng dưới đồi (produce dopamine)
Uncover
(V) khám phá
Planar
(N) tấm lưới
Fabricate
(V) chế tạo sản xuất
Spray coating
CN phun phủ nhiệt
Be obviated
(Vấn đề) bị loại bỏ
Paleontologist
(N) nhà sinh vật học cổ
Specimen
(N) mẫu vật
Theropod
(N) động vật chân thú
Insulation
(N) sự cách điện
Camouflage
(N) sự nguỵ trang
Issue
(V) tuyên bố thống báo
Colonial
(Adj) thuộc địa
Sovereignty
(N) chủ quyền
Intended audiences
Nhưngx khán giả có chủ đích