Central Ideas And Details Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Meticulously
A
Tỉ mỉ punctilious
2
Q
Textile
A
(N) hàng dệt may
3
Q
County
A
(N) quận
4
Q
River counties
A
Các đoạn sông
5
Q
Undulate
A
(V) gấp gô ghồ ghề
6
Q
Narrator
A
(N) người kể chuyện
7
Q
Hagfish
A
(N) lươn nhầy
8
Q
Jawless
A
(Adj) không hàm
9
Q
Mucus
A
(N) chất nhầy cơ thể
10
Q
Thread
A
(N) sợi dài
11
Q
Elastic
A
(Adj) đàn hồi
12
Q
Fiber
A
(N) sợi tổng hợp
13
Q
Fabric
A
(N) vải
14
Q
Porcelain
A
(N) đồ sứ
15
Q
Installation
A
(N) bản điêu khắc hiện đại
16
Q
Constituent
A
Thành phần
17
Q
Cerebellum
A
(N) tiểu não
18
Q
Vertebrate
A
(N) động vật có xương sống
19
Q
Ventral tegmental area
A
Vùng dưới đồi (produce dopamine)
20
Q
Uncover
A
(V) khám phá
21
Q
Planar
A
(N) tấm lưới
22
Q
Fabricate
A
(V) chế tạo sản xuất
23
Q
Spray coating
A
CN phun phủ nhiệt
24
Q
Be obviated
A
(Vấn đề) bị loại bỏ
25
Paleontologist
(N) nhà sinh vật học cổ
26
Specimen
(N) mẫu vật
27
Theropod
(N) động vật chân thú
28
Insulation
(N) sự cách điện
29
Camouflage
(N) sự nguỵ trang
30
Issue
(V) tuyên bố thống báo
31
Colonial
(Adj) thuộc địa
32
Sovereignty
(N) chủ quyền
33
Intended audiences
Nhưngx khán giả có chủ đích