Inferences Medium And Advanced Flashcards
1
Q
Issue
A
(V) tuyên bố thông báo
2
Q
Colonial
A
(Adj) thuộc địa
3
Q
Sovereignty
A
(N) chủ quyền
4
Q
Intended audiences
A
Những khán giả có chủ đích
5
Q
Pamphlet
A
(N) bài viết ngắn
6
Q
Ephemera
A
(N) vật chóng tán
7
Q
Historiography
A
(N) biên soạn lịch sử
8
Q
Middleman
A
(N) người trung gian
9
Q
In bulk
A
Số lượng lớn
10
Q
Analects
A
Luận ngữ
11
Q
Confucius
A
(N) Khổng Tử
12
Q
Confucianism
A
Đạo Khổng tử
13
Q
Compile
A
(V) biên tập
14
Q
Disciple
A
(N) đệ tử
15
Q
Filial piety
A
Đạo hiếu
16
Q
Piety
A
(N) lòng hiếu thảo
17
Q
Anecdotes
A
(N) giai thoại
18
Q
Legalism
A
Chủ nghĩa hợp pháp
19
Q
Practitioner
A
(N) người hành nghề
20
Q
Elicit
A
(V) moi thông tin
21
Q
Interrogation
A
(N) sự chất vấn
22
Q
Patriarchy
A
(N) chế độ phụ hệ
23
Q
Pertinent
A
(Adj) thích hợp
24
Q
Bourbon restoration
A
Bourbon phục hoàng
25
Q
Levy on
A
Đánh thuế
26
Q
Real estate
A
Bất động sản
27
Q
Exempt from
A
Miễn