Vocab 9 Flashcards
1
Q
Thưởng thức
A
Savor
2
Q
Làm sợ hãi
A
Scare
3
Q
La mắng
A
Scold
4
Q
Tách rời
A
Separate
5
Q
Định cư, ổn định
A
Settle
6
Q
Cạo râu
A
Shave
7
Q
Thở dài
A
Sigh
8
Q
Bỏ qua
A
Skip
9
Q
Ngáy
A
Snore
10
Q
Ép, vắt, xiết
A
Squeeze
11
Q
Khoấy đảo
A
Stir
12
Q
Chịu đựng
A
Suffer
13
Q
Cung cấp
A
Supply
14
Q
Nghi ngờ
A
Suspect
15
Q
Làm hài lòng
A
Satisfy
16
Q
Cào/Vết trầy
A
Scratch (V/N)
17
Q
La hét
A
Shout
18
Q
Tát/Cái tát
A
Slap (V/N)
19
Q
Trượt
A
Slide
20
Q
Đập, vỡ tan thành mảnh
A
Smash
21
Q
Làm tràn, làm đổ
A
Spill
22
Q
Nhìn chằm chằm
A
Stare
23
Q
Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
A
Stretch
24
Q
Đình chỉ, hoãn, tạm dừng
A
Suspend
25
Q
Tìm kiếm
A
Seek
26
Q
Gửi
A
Send