Vocab 5 Flashcards
1
Q
Dare
A
Dám đương đầu
2
Q
Discuss
A
Thảo luận
3
Q
Delay
A
Trì hoãn
4
Q
Demand
A
Yêu cầu
5
Q
Desire
A
Khao khát
6
Q
Dig
A
Đào bới
7
Q
Disclose
A
Vạch trần, phơi bày
8
Q
Divide
A
Phân chia
9
Q
Deceive
A
Lừa dối
10
Q
Declare
A
Tuyên bố
11
Q
Deny
A
Phủ nhận
12
Q
Deter (from)
A
Ngăn cản, cản trở
13
Q
Divorce
A
Ly hôn
14
Q
Drip
A
Chảy nhỏ giọt
15
Q
Debate
A
Tranh luận
16
Q
Depend (on)
A
Phụ thuộc vào
17
Q
Decorate
A
Trang trí
18
Q
Deliver/Delivery
A
Giao hàng/Vận chuyển