Vocab 12 Flashcards
Tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn
Tedious
Dịu dàng, mềm mại
= Gentle, loving, kind
Tender
Dày, đậm - Mỏng, nhẹ
Thick - Thin
Cẩn thận, kỹ lưỡng
Detailed and careful
Thorough
Bi thảm, bi kịch
Tragic
Khó
= Difficult, hard
Tricky
Căng thẳng, dữ dội
Intense
Tuyệt vời
Terrific
Khủng khiếp, tồi tệ
Terrible
Nhỏ bé
Tiny
To lớn
Tremendous
Khó khăn, khắc nghiệt
Tough
Truyền thống
Traditional
Điển hình, tiêu biểu
Typical
Không điển hình, kỳ quặc
Atypical
Tài năng
Talened
Ngon
= Dilicious, yummy
Tasty
Mệt mỏi
Tired
Biết ơn
Thankful
Độc nhất vô nhị
Unique
Trống rỗng
Vacant
Xấu xí
Ugly
Bình thường - Bất bình thường
Usual - Unusual
Buồn bã
Upset
Bạo lực, hung hãn
Violent
Quý giá
Valuable
Rộng lớn
Vast
Quan trọng
Vital
Lo lắng
Worried
Giàu có
Wealthy
Nhiều gió
Windy
Kỳ quái
Weird