Vocab 12 Flashcards
1
Q
Tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn
A
Tedious
2
Q
Dịu dàng, mềm mại
= Gentle, loving, kind
A
Tender
3
Q
Dày, đậm - Mỏng, nhẹ
A
Thick - Thin
4
Q
Cẩn thận, kỹ lưỡng
Detailed and careful
A
Thorough
5
Q
Bi thảm, bi kịch
A
Tragic
6
Q
Khó
= Difficult, hard
A
Tricky
7
Q
Căng thẳng, dữ dội
A
Intense
8
Q
Tuyệt vời
A
Terrific
9
Q
Khủng khiếp, tồi tệ
A
Terrible
10
Q
Nhỏ bé
A
Tiny
11
Q
To lớn
A
Tremendous
12
Q
Khó khăn, khắc nghiệt
A
Tough
13
Q
Truyền thống
A
Traditional
14
Q
Điển hình, tiêu biểu
A
Typical
15
Q
Không điển hình, kỳ quặc
A
Atypical