Vocab 6 Flashcards
1
Q
Handle
A
Xử lý, giải quyết
2
Q
Harass
A
Quấy rối
3
Q
Hide
A
Trốn, che giấu
4
Q
Hinder
A
Cản trở, kìm hãm
5
Q
Hang
A
Treo
6
Q
Haunt
A
Ám ảnh, ma ám
7
Q
Heal
A
Chữa lành
8
Q
Hint (N, V)
A
Gợi ý/Cho gợi ý
9
Q
Hunt
A
Săn bắt
10
Q
Imagine/Imagination
A
Tưởng tượng
11
Q
Imply
A
Ngụ ý, ám chỉ
12
Q
Include
A
Bao gồm
13
Q
Inflate
A
Thổi phồng
14
Q
Inspire
A
Truyền cảm hứng
15
Q
Interrupt
A
Làm gián đoạn, ngắt lời
16
Q
Invest
A
Đầu tư
17
Q
Irritate
A
Chọc tức, làm phát cáu
18
Q
Identify
A
Xác định, nhận dạng
19
Q
Immigrate
A
Nhập cư
20
Q
Impress
A
Tạo ấn tượng
21
Q
Inject
A
Tiêm thuốc
22
Q
Insist
A
Khăng khăng đòi