Vocab 6 Flashcards
Handle
Xử lý, giải quyết
Harass
Quấy rối
Hide
Trốn, che giấu
Hinder
Cản trở, kìm hãm
Hang
Treo
Haunt
Ám ảnh, ma ám
Heal
Chữa lành
Hint (N, V)
Gợi ý/Cho gợi ý
Hunt
Săn bắt
Imagine/Imagination
Tưởng tượng
Imply
Ngụ ý, ám chỉ
Include
Bao gồm
Inflate
Thổi phồng
Inspire
Truyền cảm hứng
Interrupt
Làm gián đoạn, ngắt lời
Invest
Đầu tư
Irritate
Chọc tức, làm phát cáu
Identify
Xác định, nhận dạng
Immigrate
Nhập cư
Impress
Tạo ấn tượng
Inject
Tiêm thuốc
Insist
Khăng khăng đòi
Instruct
Hướng dẫn
Interfere
Can thiệp vào
Ignore
Phớt lờ
Infect
Lây nhiễm
Inform
Thông báo
Injure
Làm bị thuơng
Inspect
Kiểm tra, thanh tra, theo dõi
Intend
Có ý định
Invent
Phát minh, sáng chế
Jump
Nhảy
Judge
Đánh giá
Kick (N, V)
Cú đá/Đá
Kneel
Quỳ gối
Lean
Dựa vào
Lecture (N, V)
Bài giảng/Giảng bài
Lighten
Chiếu sáng
Loan (N, V)
Khoản vay/Vay mượn = Lend
Lie
Nói dối/Nằm
Lay
Đặt, bố trí
Lick
Liếm
Listen
Nghe
Loosen
Nới lỏng ra
Lift (N, V)
Thang máy/Nâng lên
Lower
Hạ xuống
March
Diễu hành
Melt
Tan chảy
Mention
Đề cập đến
Murder (N, V)
Tội giết người/Giết người
Maintain
Tiếp tục, giữ vững, duy trì
Mark
Đánh dấu
Measure (N, V)
Biện pháp/Đo lường
Memory/Memorize
Bộ nhớ, trí nhớ/Ghi nhớ, thuộc lòng
Merge
Hợp nhất
Mend
Sửa chữa