Vocab 3 Flashcards
1
Q
Accept
A
Đồng ý
2
Q
Admit
A
Thừa nhận
3
Q
Advise
A
Lời khuyên
4
Q
Agree/Disagree
A
Đồng ý/Không đồng ý
5
Q
Annoy
A
Làm phiền
6
Q
Allow
A
Cho phép
7
Q
Argue
A
Tranh luận
8
Q
Appear/Disappear
A
Xuất hiện/Biến mất
9
Q
Answer
A
Trả lời
10
Q
Approve
A
Chấp thuận, tán thành
11
Q
Analyze
A
Phân tích
12
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
13
Q
Adopt
A
Nhận nuôi
14
Q
Acknowledge
A
Công nhận, thừa nhận
15
Q
Apologize
A
Xin lỗi