Vocab 13 Flashcards
Tính tổng
Add up
Phát nổ
Blow up
Dừng hoạt động
Break down
Đột nhập
Break in/into
Nuôi lớn
Bring up
Hủy bỏ, cancel
Call off
Làm cho bình tĩnh
Calm down
Tiếp tục
Carry on
Đuổi kịp, bắt kịp
Catch up (with)
Keep up (with)
An ủi
Cheer up
Bộc lộ, thú thật
Come out
Cắt giảm
Cut down (on)
Mất kết nối = Disconnect
Cut off
Dừng hoạt động
Close down
Tìm ra/bắt gặp thứ gì đó bằng may mắn
Come across
Ăn diện, mặc đẹp
Dress up
Leave school before you finish a course.
Drop out (of)
Điền vào
Fill in
Tìm ra, phát hiện
Find out
Thoát khỏi cái gì đó
Get away with
Từ bỏ
Give up
Có 1 mối quan hệ tốt với
Get on with
Get along with
Hồi phục từ
Get over
Give something free of charge
Give away
(1) No longer be fresh:
- This milk went off.
(2) Kêu (Machine):
- My alarm didn’t go off this morning, that’s why i’m late for school.
Go off