Vocab 13 Flashcards
1
Q
Tính tổng
A
Add up
2
Q
Phát nổ
A
Blow up
3
Q
Dừng hoạt động
A
Break down
4
Q
Đột nhập
A
Break in/into
5
Q
Nuôi lớn
A
Bring up
6
Q
Hủy bỏ, cancel
A
Call off
7
Q
Làm cho bình tĩnh
A
Calm down
8
Q
Tiếp tục
A
Carry on
9
Q
Đuổi kịp, bắt kịp
A
Catch up (with)
Keep up (with)
10
Q
An ủi
A
Cheer up
11
Q
Bộc lộ, thú thật
A
Come out
12
Q
Cắt giảm
A
Cut down (on)
13
Q
Mất kết nối = Disconnect
A
Cut off
14
Q
Dừng hoạt động
A
Close down
15
Q
Tìm ra/bắt gặp thứ gì đó bằng may mắn
A
Come across