Vocab 4 Flashcards
Babble
Bập bẹ
Bring
Mang, cầm, xách
Bear
Chịu đựng
Behave (V)/Behavior (N)
Hành xử/Cách hàng xử
Belong (to N)
Thuộc về (Cái gì đó/Ai đó)
Bleed
Chảy máu
Blink
Nháy mắt
Borrow
Vay, mượn
Bury
Mai táng, chôn cất
Bargain (V/N)
Thương lượng/Món hời
Beat
Đánh
Beg
Van xin
Bend
Uốn cong, cúi xuống
Bite
Cắn
Bless
Cầu nguyện
Brag
Khoe khoang, khoác lác
Burn
Đốt
Bake
Nướng
Bark (V/N)
Sủa/Vỏ cây
Carve
Chạm khắc
Chew
Nhai
Choke
Nghẹn
Command
Ra lệnh
Compare/Comparison
So sánh/Sự so sánh
Compete
Đấu tranh
Confess/Confession
Thú tội/Sự thú tội
Cycle
Đạp xe
Curse (V/N)
Nguyền rủa/Lời nguyền
Consist of
Bao gồm
Calculate/Calculator/Calculation
Tính toán/Máy tính/Sự tính toán
Collect/Collection
Thu thập/Bộ sưu tập
Comment
Bình luận
Conclude/Conclution
Kết luận/Sự kết luận
Contain
Chứa đựng
Cure
Chữa trị
Criticize/Criticism
Chỉ trích/Sự chỉ trích
Chase
Đuổi theo
Clap
Vỗ tay
Comfort (V/N)/Comfortable (A)
Dỗ dành/Sự thoải mái/Thoải mái
Communicate
Giao tiếp
Complain
Phàn nàn
Concentrate on
Tập trung vào
Cough
Ho