Vocab 4 Flashcards
1
Q
Babble
A
Bập bẹ
2
Q
Bring
A
Mang, cầm, xách
3
Q
Bear
A
Chịu đựng
4
Q
Behave (V)/Behavior (N)
A
Hành xử/Cách hàng xử
5
Q
Belong (to N)
A
Thuộc về (Cái gì đó/Ai đó)
6
Q
Bleed
A
Chảy máu
7
Q
Blink
A
Nháy mắt
8
Q
Borrow
A
Vay, mượn
9
Q
Bury
A
Mai táng, chôn cất
10
Q
Bargain (V/N)
A
Thương lượng/Món hời
11
Q
Beat
A
Đánh
12
Q
Beg
A
Van xin
13
Q
Bend
A
Uốn cong, cúi xuống
14
Q
Bite
A
Cắn
15
Q
Bless
A
Cầu nguyện
16
Q
Brag
A
Khoe khoang, khoác lác
17
Q
Burn
A
Đốt