Vocab 8 Flashcards
1
Q
Nâng lên, đưa cái gì đó lên
A
Raise
2
Q
Được nâng lên, nhô lên
A
Rise
3
Q
Giới thiệu, tiến cử
A
Recommend
4
Q
Phản chiếu
A
Reflect
5
Q
Giải phóng, thải ra
A
Release
6
Q
Sữa chữa
A
Repair
7
Q
Nghỉ hưu
A
Retire
8
Q
Tiết lộ
A
Reveal
9
Q
Cướp, lấy trộm
A
Rob
10
Q
Phả hoại, phá hủy hoàn toàn
A
Ruin
11
Q
Vội vàng
A
Rush
12
Q
Đến, đi đến, với đến
A
Reach
13
Q
Kể lại, thuật lại
A
Recite
14
Q
Từ chối
A
Refuse
15
Q
Tin cậy, dựa vào
A
Rely
16
Q
Nhắc, làm nhớ lại
A
Remind
17
Q
Trả lời
A
Reply
18
Q
Lặp lại
A
Repeat
19
Q
Yêu cầu
A
Request