Vocab 2: Human Personality Flashcards
1
Q
Mạnh/Yếu
A
Strong/Weak
2
Q
Thân thiện/Không thân thiện, cọc cằn
A
Friendly/Aloof, hostile
3
Q
Dũng cảm/Nhát gan
A
Brave/Coward
4
Q
Lạc quan/Bi quan
A
Optimistic, positive/Pessimistic, negative
5
Q
Tốt tính/Xấu tính
A
Kind, nice/Unkind, mean
6
Q
Vui tính
A
Funny
7
Q
Dễ tính, dễ gần
A
Easy-going
8
Q
Hướng nội/Hướng ngoại
A
Introverted/Extroverted
9
Q
Thật thà, thẳng tính
A
Honest, frank
10
Q
Hào phóng/Keo kiệt
A
Generous/Stingy
11
Q
Chăm chỉ/Lười biếng
A
Hard-working/Lazy
12
Q
Chăm học
A
Studious
13
Q
May mắn/Kém may mắn
A
Lucky, fortunate/Unlucky, unfortunate
14
Q
Sạch sẽ/Không sạch sẽ
A
Neat, tidy/Messy
15
Q
Gọn gàng, ngăn nắp
A
Organized
16
Q
Lịch sự/Bất lịch sự, thô lỗ
A
Polite/Impolite, rude