Vocab 11 Flashcards

1
Q

Hiền lành, dịu dàng

A

Gentle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Biết ơn

A

Grateful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Duyên dáng

A

Graceful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lộng lẫy

A

Gorgeous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Có tội, phạm tội

A

Guilty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhẹ dạ, cả tin

A

Gullible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Gắt gỏng, hay phàn nàn

A

Grumpy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Khắc nghiệt

A

Harsh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nực cười, rất hài hước
= Very funny

A

Hilarious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khiêm tốn

A

Humble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mến khách, hiếu khách

A

Hospitable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chân thành, thành tâm

A

Heartfelt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Có ích - Không có ích

A

Helpful - Helpless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hợp pháp - Bất hợp pháp

A

Legal - Illegal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Không an toàn, không chắc chắn

A

Insecure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Giống nhau

A

Identical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tinh khiết/trong sạch - Không tinh khiết/không trong sạch

A

Pure - Impure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bệnh
= Sick

A

Ill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Khả thi - Bất khả thi

A

Possible - Impossible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Vô tội, ngây thơ, trong trắng

A

Innocent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mọng nước

A

Juicy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ghen tỵ

A

Jealous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Vui mừng, hân hoan

A

Joyful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Xi xỉ, sang trọng

A

Luxurious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Sống động

A

Lively

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Nhẹ - Nặng

A

Light - Heavy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Đáng yêu

A

Lovely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Bí ẩn

A

Mysterious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Ẩm ướt

A

Moist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Hiện đại

A

Modern

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Lộng lẫy, tráng lệ

A

Magnificent

32
Q

Đáng nhớ

33
Q

Nhiều dinh dưỡng

A

Nutritious

34
Q

Rõ ràng, hiển nhiên

35
Q

Lỗi thời

A

Old-fashioned

36
Q

Thỉnh thoảng, đôi khi

A

Occasional

37
Q

Kỳ quặc, kỳ cục
- Weird

38
Q

Đam mê mãnh liệt

A

Passionate

39
Q

Có năng suất

A

Productive

40
Q

Đúng giờ

41
Q

Thực tế

42
Q

Đắt tiền

43
Q

Ngay thẳng, đơn giản, chất phác

44
Q

Tự hào

A

Proud (of)

45
Q

Quyền lực, mạnh mẽ

46
Q

Quý giá

47
Q

Hoàng gia

48
Q

Có lý, hợp lý

A

Reasonable

49
Q

Hiếm

50
Q

Thuộc nông thôn

51
Q

Gần đây

52
Q

Cứng nhắc

53
Q

Thực tế, có thật

54
Q

Nhẹ nhỏm, an tâm

55
Q

Mỉa mai

56
Q

Nông cạn

57
Q

Sắc, nhọn, bén

58
Q

Buồn ngủ

59
Q

Đau nhức

60
Q

Dính, nhớt

61
Q

Kỳ lạ

62
Q

Nghi ngờ

A

Suspicious

63
Q

Bão

64
Q

Khan hiếm

65
Q

Mượt, óng ánh

66
Q

Trơn trượt

67
Q

Đẫm nước, sũng nước

68
Q

Nhanh

69
Q

Mặn

70
Q

Nghiêm trọng, khắc nghiệt

71
Q

Nghiêm trọng, nghiêm túc

72
Q

Ốm

73
Q

Mảnh mai

74
Q

Đột ngột

75
Q

Đầy mồ hôi