Vocab 11 Flashcards
Hiền lành, dịu dàng
Gentle
Biết ơn
Grateful
Duyên dáng
Graceful
Lộng lẫy
Gorgeous
Có tội, phạm tội
Guilty
Nhẹ dạ, cả tin
Gullible
Gắt gỏng, hay phàn nàn
Grumpy
Khắc nghiệt
Harsh
Nực cười, rất hài hước
= Very funny
Hilarious
Khiêm tốn
Humble
Mến khách, hiếu khách
Hospitable
Chân thành, thành tâm
Heartfelt
Có ích - Không có ích
Helpful - Helpless
Hợp pháp - Bất hợp pháp
Legal - Illegal
Không an toàn, không chắc chắn
Insecure
Giống nhau
Identical
Tinh khiết/trong sạch - Không tinh khiết/không trong sạch
Pure - Impure
Bệnh
= Sick
Ill
Khả thi - Bất khả thi
Possible - Impossible
Vô tội, ngây thơ, trong trắng
Innocent
Mọng nước
Juicy
Ghen tỵ
Jealous
Vui mừng, hân hoan
Joyful
Xi xỉ, sang trọng
Luxurious
Sống động
Lively
Nhẹ - Nặng
Light - Heavy
Đáng yêu
Lovely
Bí ẩn
Mysterious
Ẩm ướt
Moist
Hiện đại
Modern