Vocab 10 Flashcards
Tham vọng
Ambitous
Kinh ngạc
Astonishing
Chu đáo, chăm chú
Attentive
Chính xác
Accurate
Phù hợp
Appopriate
Không phù hợp
Inappopriate
Trung bình
Average
Kinh khủng
Awful
Thơm
Aromatic
Tự động
Automatic
Vụng về, khó xử
Awkward
Đáng yêu
Adorable
Thích phiêu lưu, mạo hiểm
Adventurous
Lo lắng
Anxious
Kiêu căng
Arrogant
Hấp dẫn, lôi cuốn
Attractive
Cơ bản
Basic
Ngắn gọn
Brief
Cồng kềnh
Bulky
Mù
Blind
Sáng
Bright
Thận trọng, cẩn thận
Cautious
Mũm mĩm
Chubby
Nhiều mây
Cloudy
Sặc sỡ
Colorful
Có năng lực
Competent
Phức tạp
Complicated
Bối rối
Confused
Truyền thống
Conventional
Giòn
Crisp
Đông đúc
Crowded
Vô tư, thảnh thơi
Carefree
Đáng sợ
Creepy
Hài lòng
Content
Điềm tĩnh
Calm
Quyến rũ, có duyên
Charming
Có tính hợp tác
Cooperative
- Willing to help or do what people ask
Quyết tâm
Determined
Hoa mắt, chóng mặt
Dizzy
Rất to, ồn (Đến mức muốn điếc tai)
Deafening
Thiếu hụt
Deficient
Thú vị, thích thú
Delightful
Siêng năng
Diligent
Thanh lịch, tao nhã
Elegant
To lớn, khổng lồ
Enormous
Cần thiết
Essential
Vĩnh viễn
Everlasting
Hăng hái, nhiệt tình
Enthusiastic
Ghen tỵ, đố kỵ
Envious
Tuyệt vời
Fabulous
Hoàn mỹ
Flawless
Thơm
Fragrant
Mờ nhạt
Fuzzy
Cầu kỳ, kiểu cách
Fussy
Tiết kiệm, đạm bạc
Frugal
Tuyệt vời
Fantastic
Xa xôi
Far-off
Dũng cảm
Fearless
Bẩn thỉu, dơ dáy
Filthy
Mỏng manh, yếu ớt
Flimsy
Mịn như lông tơ, nhuyễn mịn
Fluffy
Đông lạnh
Frozen
Giá lạnh = Very cold
Frigid
Hung dữ, dữ tợn
Fierce
Mong manh, dễ vỡ
Fragile
Khổng lồ
Giant