Vocab 10 Flashcards
1
Q
Tham vọng
A
Ambitous
2
Q
Kinh ngạc
A
Astonishing
3
Q
Chu đáo, chăm chú
A
Attentive
4
Q
Chính xác
A
Accurate
5
Q
Phù hợp
A
Appopriate
6
Q
Không phù hợp
A
Inappopriate
7
Q
Trung bình
A
Average
8
Q
Kinh khủng
A
Awful
9
Q
Thơm
A
Aromatic
10
Q
Tự động
A
Automatic
11
Q
Vụng về, khó xử
A
Awkward
12
Q
Đáng yêu
A
Adorable
13
Q
Thích phiêu lưu, mạo hiểm
A
Adventurous
14
Q
Lo lắng
A
Anxious
15
Q
Kiêu căng
A
Arrogant
16
Q
Hấp dẫn, lôi cuốn
A
Attractive
17
Q
Cơ bản
A
Basic
18
Q
Ngắn gọn
A
Brief
19
Q
Cồng kềnh
A
Bulky
20
Q
Mù
A
Blind
21
Q
Sáng
A
Bright
22
Q
Thận trọng, cẩn thận
A
Cautious
23
Q
Mũm mĩm
A
Chubby
24
Q
Nhiều mây
A
Cloudy
25
Q
Sặc sỡ
A
Colorful
26
Q
Có năng lực
A
Competent