Vocab 7 Flashcards
1
Q
Nod
A
Gật đầu
2
Q
Obey
A
Vâng lời
3
Q
Obtain
A
Đạt được, giành được
4
Q
Omit
A
Bỏ sót, bỏ qua
5
Q
Owe
A
Nợ
6
Q
Object (N/V)
A
Đối tượng/Phản đối
7
Q
Occur
A
Xảy ra
8
Q
Overflow
A
Chảy ra, tràn ra
9
Q
Observe
A
Quan sát
10
Q
Offend
A
Xúc phạm
11
Q
Operate
A
Vận hành
12
Q
Pack
A
Đóng gói
13
Q
Paint
A
Vẽ
14
Q
Pat
A
Vỗ nhẹ, vỗ về
15
Q
Precede
A
Đến trước, đi trước
16
Q
Pry
A
Tọc mạch vào chuyện người khác
Don’t pry into my life!
17
Q
Punch
A
Đấm