Vocab 7 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Nod

A

Gật đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Obey

A

Vâng lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Obtain

A

Đạt được, giành được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Omit

A

Bỏ sót, bỏ qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Owe

A

Nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Object (N/V)

A

Đối tượng/Phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Occur

A

Xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Overflow

A

Chảy ra, tràn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Observe

A

Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Offend

A

Xúc phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Operate

A

Vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pack

A

Đóng gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Paint

A

Vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Pat

A

Vỗ nhẹ, vỗ về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Precede

A

Đến trước, đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Pry

A

Tọc mạch vào chuyện người khác
Don’t pry into my life!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Punch

A

Đấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Push

A

Xô đẩy

19
Q

Pause (N, V)

A

Sự tạm dừng, tạm nghỉ

20
Q

Perform

A

Biểu diễn

21
Q

Pray

A

Cầu nguyện

22
Q

Predict

A

Dự đoán

23
Q

Pretend

A

Giả vờ

24
Q

Protest

A

Phản đối, phản kháng

25
Q

Pull

A

Kéo, giật

26
Q

Peel

A

Lột vỏ, gọt vỏ

27
Q

Permit = Allow

A

Cho phép

28
Q

Polish

A

Đánh bóng

29
Q

Possession (N), Possess (V)

A

Sở hữu

30
Q

Point

A

Chỉ vào

31
Q

Pour

A

Rót, đổ vào

32
Q

Preserve

A

Bảo quản, giữ gìn

33
Q

Proceed

A

Tiếp tục

34
Q

Propose

A

Đề xuất, đề nghị, cầu hôn

35
Q

Provision (N), Provide (V)

A

Cung cấp

36
Q

Pumb (N, V)

A

Máy bơm nước, bơm

37
Q

Punishment (N), Punish (V)

A

Sự trừng phạt, trừng phạt

38
Q

Quit

A

Từ bỏ

39
Q

Yawn

A

Ngáp

40
Q

Vacuum

A

Hút bụi

41
Q

Vanish

A

Biến mất

42
Q

Volunteer

A

Tình nguyện

43
Q

Unite

A

Liên kết, hợp lại, kết thân