Vườn sao băng 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

积蓄jīxù

我已花光银行里我所有的积蓄。

A

tiền tích luỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

悠闲
yōuxián
他悠闲地去旅游了

A

leisurely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

撒腿就跑

sātuĭjiùpăo

A

bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

入住

A

check-in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

阴魂不散

他会一直阴魂不散吗?

A

ám ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一往情深

A

một tấm lòng son

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

不去拉倒

A

không đi thì thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

伴娘

bànniáng

A

phù dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

亲热

A

thân mật, thân thiết (với nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

以玩笑带过

A

cười cho qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

憋不住bie1

A

nhịn không nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

卷款潜逃

juǎn kuǎn qián táo

A

lấy tiền bỏ trốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

舅舅-舅妈

A

chú - dì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

脱离危险

A

qua khỏi cơn nguy kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

拼死拼活

A

cố sống cố chết làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

心机很重

A

động cơ không tốt (nói về người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

独自
他独自一人住。
独自生活

A

alone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

摔了个跟头

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

无动于衷
wúdòngyúzhōng
他对妈妈的一番苦心无动于衷

A

không hề thay đổi (tấm lòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

顾虑
gùlǜ
你不要有太多的顾虑,

A

e ngại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

明确的告诉你

A

Tớ nói rõ ràng với bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

干涉
gānshè
干涉别人私事
gānshè biérén sīshì

A

can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

血口喷人

xuèkǒupēnrén

A

ngậm máu phun người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

卑鄙
bēibǐ
卑鄙的手段

A

thủ đoạn bỉ ổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

未免

他的讲话未免太长了

A

rather

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

自知之明
zìzhīzhīmíng
人贵有自知之明。

A

hiểu rõ bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

言行不一致

A

lời nói và hành động không đồng nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

拐弯抹角
guǎiwānmòjiǎo
他说话简捷,从不拐弯抹角。

A

(nói) quanh co, không đi vô chủ đề chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

套个狗链

A

xích xích chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

裤腰带

kùyāodài

A

dây nịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q


shuān
这条狗没拴着

A

tie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

扪心自问
ménxīnzìwèn
扪心自问,你会怎么做

A

tự hỏi bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

这是打从心里的承诺。

A

từ trong thân tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

善罢甘休
shànbàgānxiū
我是不会善罢甘休的。

A

dễ dàng từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

蚂蚁
mǎyǐ
捏nie1死你像捏死一只蚂蚁一样容易

A

con kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

灰飞烟灭
huīfēiyānmiè
所有的关系只要过了2,3年都会灰飞烟灭吗?

A

biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

休想
xiūxiǎng
你休想破坏我们的幸福

A

đừng có mơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

无奈

wúnài

A

Liên từ: đáng tiếc là
今天打算去看你,无奈有点急事

(A) bất lực
感觉很无奈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

夸下海口

昨天还跟他夸下海口

A

talked big

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

说不过去

他的所作所为说不过去。

A

unacceptable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

识相
shíxiàng
你还是识相点儿,赶快走吧。

A

be sensible; be tactful; know how to behave in a delicate situation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

痴呆
chīdāi
老年痴呆症

A

mất trí, lẩm cẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

不劳而获
bùláo’érhuò
这个年轻人拒绝工作,总想不劳而获。

A

không làm mà vẫn có ăn (tư tưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

吃不起苦

A

chịu khổ không được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

看扁
kànbiǎn
别把人看扁了。

A

xem thường, đánh giá thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

坚决
jiānjué
我坚决不同意!

A

kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

正当理由

A

lí do chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

抬头挺胸。

táitóutĭngxiōng

A

ngẩng cao đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

听不见

A

nghe không rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

债权人

zhàiquánrén

A

chủ nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

菜品

A

món ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

存到一笔钱

A

tích luỹ được một số tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

恢复了健康huīfù

他已经恢复了健康。

A

hồi phục sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

微信

A

wechat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

甩shuǎi

女朋友把他甩了

A

bỏ rơi (ai đó, thường là người yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

唯独这件事情

A

Chỉ riêng duy nhất việc này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

颤抖chàndǒu

他激动得浑身颤抖。

A

rung bần bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

地板dìbǎn

A

sàn nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

她不想和他们来往。

A

qua lại (trong mối quan hệ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

高谈阔论
gāotánkuòlùn
停止你的高谈阔论, 开始行动吧。

A

khua môi múa mép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

攀龙附凤pānlóngfùfèng

人们通常瞧不起社会上那些攀龙附凤的人。

A

người thích leo cao (trong xã hội)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

不可思议
bùkěsīyì
你真是太不可思议了

A

unbelievable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

就是说啊

A

đúng vậy đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

眨眼

zhǎyǎn

A

chớp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

支援
zhīyuán
请求的支援就要来了。

A

giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

一会儿。。。,一会儿

他们一会儿说话,一会儿唱歌。

A

Lúc thì… , lúc thì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

把孩子给生下来

A

đẻ con ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

撤回chèhuí

不能撤回的命令

A

rút lại (lời nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

险阻

他的世界一定充满了险阻  

A

khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

熟悉shúxī

对某物不熟悉

A

quen thuộc

71
Q

情景qíngjǐng

感人的情景

A

cảnh tượng

72
Q

婆婆pópo

A

mẹ chồng

73
Q

急需jíxū

急需花钱

A

cần gấp (tiền)

74
Q

歉意

表达某人的歉意

A

lời xin lỗi

75
Q

筹集chóují

筹集一笔钱

A

gom (tiền)

76
Q

支付

支付各项的医院费用

A

trả phí gì đó

77
Q

亲戚朋友的聚会

qīnqīpéngyŏu de jùhuì

A

bạn bè thân quyến

78
Q

发起挑战

A

quyết định thách thức

79
Q

惊心动魄jīngxīndòngpò

那是我看过的最惊心动魄的比赛。

A

hào hứng, kịch liệt

80
Q


juè
又倔又挑剔 Yòu jué yòu tiāotì

A

bướng bỉnh

81
Q

空口无凭
kōngkǒuwúpíng
空口无凭, 立字为证。

A

only verbal statement, no guarantee

82
Q

抱住

A

ôm được (ai đó)

83
Q

站在我的立场上想一想

A

dựa vào lập trường của tớ mà nghĩ

84
Q

拉拉扯扯

lālāchěchě

A

lôi lôi kéo kéo

85
Q

一如往常

A

như thường lệ

86
Q

毛骨悚然máogǔsǒngrán

使我毛骨悚然

A

làm ai đó thấy ớn.

87
Q

换取

该国用石油换取食品。

A

hoán đổi

88
Q

两码事liǎngmǎshì

说和做是两码事。

A

2 chuyện khác nhau

89
Q

从头再来

A

làm lại từ đầu

90
Q

窗帘chuānglián

A

màn

91
Q

愣lèng

还愣着干什么

A

đơ ra, đờ người ra

92
Q

吞吞吐吐

tūntūntǔtǔ

A

ấp a ấp úng

93
Q

傀儡
kuǐlěi
受人摆布的傀儡

A

con rối

94
Q

宽待

kuāndài

A

khoan dung

95
Q

回复huífù

A

reply

96
Q

给你点颜色看看

A

Tao sẽ cho mày biết tay

97
Q

离谱
lípǔ
他的价格高得离谱

A

unreasonable

98
Q

屋檐
wūyán
在同一个屋檐下生活

A

mái nhà

99
Q

备齐

各种手续已经备齐,就等领导签字了

A

chuẩn bị xong hết rồi

100
Q

别分散我的注意力

A

Đừng làm tôi mất tập trung

101
Q

壮观
zhuàngguān
那个地区的景色非常壮观。

A

magnificent

102
Q

专制

A

chuyên chế, quân phiệt (chỉ tính người)

103
Q

不要紧

我们犯了错误不要紧,重要的是以后要引为鉴戒

A

cũng không quan trọng lắm

104
Q

意外
yìwài
太意外了吧

A

Quả thật không ngờ đến

105
Q

修成正果

A

tu thành chánh quả

106
Q

一口饭都吃不下去

A

nuột miếng cơm cũng không nổi

107
Q

怎么开心得起来

A

làm thế nào mà vui lên được

108
Q

轧马路

yàmǎlù

A

ngắm đường phố

109
Q

人气
rénqì
人气餐厅
人气演员

A

nổi tiếng, có tiếng

110
Q

配合

他们善于相互配合。

A

hợp tác

111
Q

摆正自己的位置

工作的时候,我们应该摆正自己的位置

A

tự biết thân biết phận

112
Q

往下滑

A

rê chuột xuống dưới

113
Q

打主意

你是在打她主意吧!

A

để ý đến ai đó

114
Q

听不清

A

nghe không rõ

115
Q

透顶
tòudǐng
无聊透顶
事情糟糕透顶。

A

(a) chết được

116
Q

放心上

别太放心上了

A

để bụng

117
Q

合张影吧

A

Chụp chung một tấm hình nào

118
Q

茄子,很好

A

Cheese (khi chụp hình)

119
Q

仅此一次,下不为例
jĭncĭyīcì
我回答你的问题仅此一次

A

Chỉ lần này thôi, không có lần sau

120
Q

厘米 límǐ

A

cm

121
Q

鬼屋

A

nhà ma

122
Q

真拿你没办法

A

thiệt bó tay với em

123
Q

钻石

zuànshí

A

kim cương

124
Q

欠凑

你这个人说话真的很欠凑

A

đáng đánh đòn

125
Q

全身心地喜欢你

A

toàn tâm toàn ý thích ai đó

126
Q

动不动就

他的后背动不动就疼。

A

apt to happen (usually of sth undesirable)
2 frequently
3 happening easily (e.g. accident or illness)

127
Q

不见不散

A

không gặp không về

128
Q

带劲
dàijìn
这工作可真带劲!

A

interesting

129
Q

土包子

他们正在听那个本地土包子唱歌。

A

người nhà quê

130
Q

忍耐已经到极限了

A

Nhẫn nhịn đã đến cực điểm

131
Q

控制不住情绪xu4

A

kiểm soát tâm trạng không được

132
Q

頭很昏

A

đầu nhức

133
Q

护短hùduǎn

你不应该给他护短

A

bao che (ai đó)

134
Q

晦气huìqì

今天真是晦气日子!

A

xui xẻo

135
Q

散伙
sànhuǒ
夫妻散伙后,孩子怎么办?

A

chia tay

136
Q

容忍
róngrěn
她不能容忍孩子的懒惰。

A

nhẫn nhịn chịu đựng

137
Q

睁一只眼闭一只眼

A

mắt nhắm mắt mở (bỏ qua chuyện gì)

138
Q

爱得太盲目

A

yêu ai dại khờ

139
Q

扭捏
niǔniē
她扭捏了好半天才说出话来。

A

bẽn lẽn hay xấu hổ

140
Q

反倒
fǎndào
让她等我,她反倒上车了

A

lại

141
Q

厌烦
yànfán
他老打扰我,很让人厌烦。

A

chán ghét

142
Q

一根筋

他做事情就是一根筋,不灵活。

A

cứng đầu cứng cổ

143
Q

最近我运气一直很糟

A

dạo đây tui rất hay bị xui

144
Q

贬低=

biǎndī

A

轻视

145
Q

贬低=
biǎndī
贬低自己

A

轻视

146
Q

洗把脸

A

rửa mặt đi

147
Q

击中要害
yàohài
他的评论击中了要害。

A

đánh trúng điểm yếu/ chí mạng

148
Q

释放
shìfàng
受害者被平安无事地释放。

A

release

149
Q

争执
zhēngzhí
他们两人为此事争执很久了

A

cãi vã tranh chấp

150
Q

忍让
rěnràng
大家都忍让一点儿。

A

nhượng bộ chịu đựng

151
Q

称职
chènzhí
他担任这个职务很称职。

A

quyết liệt

152
Q

不起眼

我只是公司的一个无名小卒,根本不起眼

A

không đáng để tâm

153
Q

想爱楱啊

A

muốn bị đánh à

154
Q

不三不四

他交往了很多不三不四的朋友。

A

không đáng tin cậy, không minh bạch

155
Q

水准

维持水准是很重要的。

A

standard

156
Q

奖励

A

phần thưởng

157
Q

逗你开心

A

chọc cho bạn vui

158
Q

其次

qícì

A

thêm nữa

159
Q

说得轻巧

A

nói thì dễ lắm

160
Q

帐篷

zhàngpeng

A

lều

161
Q

梦寐以求
mèngmèiyǐqiú
他梦寐以求的愿望终于实现了

A

(mơ ước) từ lâu

162
Q

甩手
shuǎishǒu
这件事做了一半,你不能甩手不管

A

vung tay (mà đi mất)

163
Q

他令你开怀大笑吗

A

Anh ấy có khiến em cười vui không?

164
Q

力所能及
lìsuǒnéngjí
让孩子去做一些自己力所能及的家务事

A

(A) làm hết sức mình, theo sức lực

165
Q

期末考试

A

thi cuối kì

166
Q

顾忌gùjì

对做某事有顾忌

A

câu nệ

167
Q

临阵脱逃

línzhèntuōtáo

A

mới lâm trận đã bỏ chạy

168
Q

累瘫 lĕi tān

你开玩笑吧,我累瘫了

A

exhausted

169
Q

终身的遗憾

A

hối tiếc cả đời

170
Q

真诚

A

chân thành

171
Q

很有气势

我现在看起来是不是很有气势

A

rất gây ấn tượng

172
Q

风烛残年
fēngzhúcánnián
他看来已风烛残年了

A

ngọn đèn trước gió

173
Q

愚蠢
yúchǔn
做最愚蠢的事情

A

foolish

174
Q


越吃越馋。
yuè chī yuè chán
小馋虫

A

tham (an)