Taiwan bar Flashcards
1
Q
无忧无虑
wúyōuwúlǜ
他已知道,无忧无虑的生活似乎已突然消失了
A
không chút lo âu, vô tư lự
2
Q
怀抱
huáibào
他必须再次怀抱希望。
A
ôm (mộng/hi vọng)
3
Q
伴手礼
A
quà lưu niệm
4
Q
称心如意
chènxīnrúyì
A
an tâm
5
Q
脱口秀
tuōkǒuxiù
A
talk show
6
Q
性侵qin1
遭到家中佣人性侵
A
cưỡng hiếp
7
Q
吐露 = 表露
tǔlù
biǎolù
吐露内心话
A
reveal
8
Q
惹得s/o 不爽
A
làm ai đó ko vui
9
Q
娼妓
chāngjì
A
gái điếm
10
Q
然而
A
tuy nhiên,
11
Q
急转直下
她病情急转直下
A
(of a situation, etc.) to take a sudden turn and then develop rapidly; to go into precipitous decline
12
Q
断绝关系
A
đoạn tuyệt mối quan hệ
13
Q
截然不同
jiéránbùtóng
虽然是双胞胎,他们的内在截然不同。
A
khác nhau hoàn toàn
14
Q
交心
A
thẳng thắn, mở lòng
15
Q
世人
A
người đời