Taiwan bar Flashcards
无忧无虑
wúyōuwúlǜ
他已知道,无忧无虑的生活似乎已突然消失了
không chút lo âu, vô tư lự
怀抱
huáibào
他必须再次怀抱希望。
ôm (mộng/hi vọng)
伴手礼
quà lưu niệm
称心如意
chènxīnrúyì
an tâm
脱口秀
tuōkǒuxiù
talk show
性侵qin1
遭到家中佣人性侵
cưỡng hiếp
吐露 = 表露
tǔlù
biǎolù
吐露内心话
reveal
惹得s/o 不爽
làm ai đó ko vui
娼妓
chāngjì
gái điếm
然而
tuy nhiên,
急转直下
她病情急转直下
(of a situation, etc.) to take a sudden turn and then develop rapidly; to go into precipitous decline
断绝关系
đoạn tuyệt mối quan hệ
截然不同
jiéránbùtóng
虽然是双胞胎,他们的内在截然不同。
khác nhau hoàn toàn
交心
thẳng thắn, mở lòng
世人
người đời
负全责
chịu hoàn toàn trách nhiệm
宗教
zōngjiào
你信什么教?
tôn giáo
隔阂
géhé
男女朋友间难免会有些隔阂
hiểu lầm
崩溃
bēngkuì
这就好像我的生活已经崩溃了
sụp đổ
严谨
办事严谨
cẩn thận tỉ mỉ
自我检讨
tự phê bình (bản thân)
终究
年轻人终究是年轻人
rốt cuộc (cũng là)
争议
zhēngyì
对这个方案大家有许多争议。
tranh cãi
说教
thuyết giáo
辨别
辨别好坏
differentiate; distinguish; discriminate
疫苗yìmiáo
疫苗的研发
vaccine
忧患意识
yōuhuàn yìshi
awareness of unexpected development; being prepared for unexpected development
影视〔﹣視〕
PY yǐngshì
影视内容
film and tv
不免
不免影响
không tránh được