Vườn sao băng 2 Flashcards

1
Q

重修旧好

两人重修旧好,经常在一起吃饭聊天。

A

làm lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一份兼职

A

công việc làm thêm thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

烫伤烧伤

烫伤了一点而已

A

bị phỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

厨艺

A

tài nghệ nấu nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

烧菜

她很会烧菜

A

nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

叠好的衣服die2

A

đồ đã được xếp lại gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

脸上抹黑mŏhēi

不许他给我们集体脸上抹黑。

A

làm mất mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

顺理成章

shùnlǐchéngzhāng

A

mọi đường thuận lợi mà làm gì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

气质高雅,温柔贤淑,魅力四射

A

khen phụ nữ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

痒yang3
他全身痒得难受
皮痒了是不是?

A

ngứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

光看就

A

Mới nhìn đã thấy (muốn ăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

熬制三个小时ao2

A

nấu đến 3 tiếng đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

酱汁

A

nước sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

凌晨língchén

凌晨3点

A

giờ buổi sáng sớm (sau 12g khuya đến sáng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

熬过头

A

nấu quá lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

蠢chǔn

他的丈夫又蠢又丑。

A

ngốc nghếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

打零工

A

làm thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

死鬼

A

Đồ quỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

试用

A

thử việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

履历lǚlì

A

CV xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

高材生

A

sinh viên ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

稀奇xīqí

他今天上课居然没有睡觉,真是稀奇。

A

lạ lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

金发姑娘

A

cô nàng tóc vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

谈情说爱

A

yêu đương này nọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

端过来

把煮好的汤端过来

A

mang (đồ vật gì đó) qua đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

明摆了就是

A

rõ ràng là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

妨碍fáng’ài

不要再我们上班时间妨碍我们的工作

A

cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

声誉shēngyù

请不要破坏我们的声誉

A

danh dự, thanh danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

请你放尊重一点

A

đề nghị bạn tôn trọng một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

找我的麻烦

A

làm phiền đến tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

给大家造成困扰了

A

gây phiền phức cho mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

茄子qiézi

A

cà tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

馆子

A

nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

关进警察局

A

bị bắt vô đồn cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

认可rènkě

他的能力得到了同事们的认可

A

sự thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

晋升jìnshēng

学院将他晋升为教授。

A

thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

厨师

大厨

A

đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

体会tǐhuì

我对这种事有深切的体会。

A

hiểu vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

碰到

A

vô tình bắt gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

清单

你最好开一份需求清单

A

danh sách chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

厨师这一行

A

nghề đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

轻易放弃

A

dễ dàng từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

平淡píngdàn

平平淡淡的生活

A

(cuộc sống) êm đềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

节俭jiéjiǎn

A

cần kiệm (chi tiêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

吃苦耐劳chīkǔnàiláo

A

chịu đắng chịu khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

你把我当傻子啊

A

Mày coi tao là đồ ngốc à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

闹别扭nàobièniu

他在和老板闹别扭。

A

cãi nhau vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

你是不是困了?

A

buồn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

一张床

A

một chiếc giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

别动歪脑筋 wāinăojīn

A

có ý bậy bạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

八卦bāguà

狗仔队总是追踪报道热门的八卦新闻。

A

đồn đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

打赤膊dăchìbó

A

cởi trần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

郑重
zhèngzhòng
我郑重向你道歉

A

trân trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

删shān

我该删掉这些吗

A

delete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

见仁见智jiànrénjiànzhì

这完全是个见仁见智的问题。

A

mỗi người mỗi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

贪心tānxīn

A

tham lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

一夜暴富 yīyè bàofù

A

qua một đêm trở nên giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

凑còu

我们凑了一个队来玩篮球。

A

gather

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

见笑
jiànxiào
让你见笑了

A

chê cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

占你的便宜

A

lợi dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

攒钱zǎnqián

他们在攒钱买一幢房子。

A

tiết kiệm tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

还清

我得还清银行欠款。

A

trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

很有难度

显然这个项目很有难度。

A

độ khó cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

利息

lìxī

A

lợi tức, tiền lãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

灵感línggǎn

灵感来自于我姐

A

nguồn cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

获奖

A

đạt giải thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

一箭双雕

yíjiànshuāngdiāo

A

một mũi tên trúng hai đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

夺冠duóguàn

夺冠也不是完全没有希望

A

đạt quán quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

岂不是qǐbùshì

那我岂不是说定了

A

không phải là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

无懈可击wúxièkějī

A

không thể công kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

佣人yōngrén

A

người làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

自取其辱zì qŭ qí rŭ

A

tự mình làm nhục mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

赞叹不已

A

khen ngợi không dứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

难以磨灭的印象mómiè

A

khó phai (ấn tượng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

无往不胜wúwǎngbúshèng

这是一支无往不胜的军队。

A

bất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

沸水=滚水gǔnshuǐ

A

nước sôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

盐巴yánbā

加入少许盐巴

A

muối

thêm tí muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

瑜珈yújiā

A

yoga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

被子bèizi

盖被子

A

mền bông; mền đắp, chăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

机器人

jīqìrén

A

robot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

撕sī

谁允许你撕我照片

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

慧眼识珠

A

con mắt tinh anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

一时半刻

A

trong một thời gian ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

揍cou4

我突然转身,打算揍他一顿。

A

đánh ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

觉得搞笑

A

cảm thấy mắc cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

与众不同

A

không giống những người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

第一轮就被淘汰了: táotài

A

Ngay vòng đầu đã bị loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

落荒而逃luòhuāng’értáo

遇到困难就落荒而逃

A

bỏ chạy mất cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

透了
差劲透了
我无聊透了。

A

rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

胜算

你按照自己的方式来总会有胜算的

A

tỉ lệ thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

剪刀石头布

A

kéo búa bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

斗志

同志们要保持斗志啊

A

ý chí kiên cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

味觉

味觉的享受

A

vị giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

若有所思ruòyǒusuǒsī

他若有所思地看着她。

A

tư lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

毅力yìlì

靠毅力取胜

A

sự bền chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

荷花

A

lotus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

个中gèzhōng

我倒想知道个中的原因

A

(nguyên do) ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

卧病在床wo4

A

nằm liệt giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

见分晓jiànfēnxiǎo

我们广告之后见分晓

A

be clear

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

出乎我的意料

A

nằm ngoài dự liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

好样的

A

Giỏi lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

稍事
shāoshì
我们稍事休息后

A

a little. Nghỉ ngơi một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

拭目以待shìmùyǐdài

决胜局就让我们拭目以待

A

háo hức mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

贿赂huìlù

你是不是贿赂评委啦

A

mua chuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

再接再厉

失败时不要灰心,要再接再厉

A

Tiếp tục cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

再创佳绩zàichuàng jiājì

为新年再创佳绩干杯

A

tiếp tục thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

白菜

A

bắp cải trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

至今

A

cho đến giờ, so far

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

后援会 hòuyuánhuì

A

fan club

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

靠运气

A

dựa vào vận may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

之所以

我之所以这么做,是为了我们大家的利益。

A

sỡ dĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

点评diǎnpíng

A

nhận xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

火候

差点火候

A

lượng nhiệt nấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

可圈可点kěquānkědiǎn

这是一场非常精彩的比赛!大羽的表现可圈可点!

A

đáng biểu dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

上前一步

A

bước lên trước 1 bước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

特意破例

A

đặc biệt phá lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

比拼bǐpīn

比拼厨艺

A

so tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

默默的为我付出

A

âm thầm vì tôi hi sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

起跑线qǐpǎoxiàn

A

vạch khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

有头脑

A

có đầu óc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

磨蹭móceng

别磨蹭了,赶紧去。

A

đờ người ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

日程很满

A

lịch trình rất dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

没头没脑地说话

A

nói năng không đầu không đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

撒尿sāniào

妈妈,我要撒尿。

A

đi tè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

暴躁bàozào

据说南方人脾气暴躁。

A

nóng nảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

拖后腿

他总是给集体拖后腿。

128
Q

猫科动物

A

động vật họ mèo

129
Q

我又怎么惹到你了

A

Tôi lại làm gì chọc bạn nữa hả trời

130
Q

尿裤子

A

tè ra quần

131
Q

大名鼎鼎

dàmíngdǐngdǐng

A

danh tiếng lẫy lừng

132
Q

贪小便宜tan1

总之,当你贪小便宜的时候,可能会吃大亏的。

A

tham lợi nhỏ

133
Q

给so加油打气

A

cổ vũ cho ai

134
Q

酒保

135
Q

专长

特殊的专长

A

sở trường

136
Q

磨磨蹭蹭mómócèngcèng

别磨磨蹭蹭的,快点!

A

lưỡng lự

137
Q

直来直往

她喜欢也的确是直来直往

A

thẳng thắn

138
Q

情商

qíngshāng

139
Q

暴走bao4

A

giận bỏ đi

140
Q

问题都摆在眼前

A

vấn đề ở ngay trước mắt

141
Q

孤独终老

A

cô độc đến già

142
Q

不成问题

A

không thành vấn đề

143
Q

增长见识

A

gia tăng kiến thức

144
Q

跨年

A

đón năm mới (Tết Tây)

145
Q

弹性tan2

工作时间挺弹性

A

linh động

146
Q

说话不算数 

A

nói ko giữ lời

147
Q

挑吃

148
Q

在气头上

我在气头上打了他。

A

đang cơn tức giận

149
Q

托你的福

A

nhờ phúc bạn

150
Q

零下20几度

A

âm 20 độ

151
Q

泼一杯红酒

A

hắt rươu

152
Q

乱了阵脚

A

hoản loạn

153
Q

吓得心脏都快停止跳动

A

sợ đến nỗi Tim ngừng đập

154
Q

扫把

sàoba

155
Q

胸膛xiōngtáng

156
Q

判若两人pànruòliǎngrén

他一工作起来简直判若两人。

A

như biến thành người khác

157
Q

放烟花

A

đốt pháo bông

158
Q

扭到脚

A

chân bị trặc

159
Q

一言难尽

yìyánnánjìn

A

câu chuyện dài, khó mà kể hết

160
Q

搜球队

A

đội tìm kiếm

161
Q

亲友

A

bạn thân

162
Q

暖和nuǎnhuo

163
Q

想歪

上帝啊 你想歪了。

A

nghĩ bậy

164
Q

沉chén

你怎么那么沉

165
Q

阴险yīnxiǎn

不允许两个阴险的女人跟我们待在同一个屋子

A

nham hiểm

166
Q

心肠xīncháng

她心肠好。

A

tâm địa

167
Q

扭伤niǔshāng

脚扭伤了一点

A

trặc chân

168
Q

看不惯那些人

A

nhìn không ưa được mấy người đó

169
Q

妈呀

A

Mẹ ơi (cảm thán)

170
Q

闺女guīnü

有这么好的闺女,真是你的福分。

171
Q

挡得住

谁能挡得住你的美丽

A

chống đối nổi

172
Q

活宝

173
Q

喝透

A

uống cạn li

174
Q

凡事

他凡事都尽力而为

A

mọi chuyện

175
Q

凑热闹còurènao

我只是过来凑热闹的。

176
Q

凑巧còuqiǎo

真不凑巧,没带多少现金。

177
Q

黑白配

A

bàn tay trắng ra cái bàn tay đen

178
Q

骚扰sāorǎo

这个人骚扰他的女同事

179
Q

捣乱
dǎoluàn
你来这儿捣什么乱啊

A

làm loạn

180
Q

好端端

A

tốt như thế này

181
Q

打起来了

A

đánh nhau rồi

182
Q

宣示主权

A

tuyên bố chủ quyền

183
Q

直觉告诉我

A

trực giác mách bảo tôi

184
Q

从哪儿冒出来

A

từ đâu chui ra

185
Q

妈给你夹

A

mẹ gắp cho con ăn nè

186
Q

走动zǒudòng

我曾经每天四处走动。

A

qua lại, đi qua đi lại

187
Q

礼轻情意重

A

quà ít lòng nhiều

188
Q

从现在起

A

từ bay giờ trở đi

189
Q

别老提

A

đừng cứ nhắc hoài đến

190
Q

看镜头

A

nhìn vào gương (camera)

191
Q

康复kāngfù

身体康复了没有啊

A

(sức khoẻ) phục hồi

192
Q

跟so起冲突

A

gây sự với ai đó

193
Q

调皮

A

nghịch ngợm, quậy phá

194
Q

消气

A

nguôi giận

195
Q

总得zǒngděi

我们也总得有个地方坐坐呀

A

must somehow; have to

196
Q

输得落花流水

A

thua thảm hại

197
Q

青蛙

198
Q

现在回想起来

A

Giờ nhớ lại…

199
Q

出了一口气

A

trút cơn giận

200
Q

闺蜜 guī mì

201
Q

不顺你意

A

không vừa ý bạn

202
Q

档次

没档次的人

A

đẳng cấp

203
Q

没断奶的孩子

A

trẻ chưa cắt sữa

204
Q

窒息zhìxī

他的工作让他窒息

A

ngạt thở

205
Q

没有女人味

A

không nữ tính

206
Q

一言不发

A

không nói lời nào

207
Q

极端

A

cực đoan

208
Q

提心吊胆tíxīndiàodǎn

他整日过着提心吊胆的生活。

A

lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt

209
Q

以防万一

A

để tránh bất trắc

210
Q

气不过

A

giận quá độ

211
Q

人渣rénzhā

烂人

212
Q

付出代价

为某事付出代价

A

trả giá (cho việc gì sai lầm)

213
Q

厄运e4yun4

214
Q

虚伪xūwěi

A

đạo đức giả

215
Q

卑鄙bēibǐ

A

bỉ ổi, đê tiện

216
Q

蠢货chǔnhuò

217
Q

轻举妄动qīngjǔwàngdòng

A

manh động

218
Q

太迟了

A

quá muộn rồi

219
Q

我跟你拼了

A

Tôi liều mạng với cậu

220
Q

肋骨断了三根

A

gãy 3 cái xương sườn

221
Q

浑身húnshēn

我浑身疼痛

A

toàn thân (đau nhức)

222
Q

老惹事

不上进

A

toàn gây chuyện

Không

223
Q

资质聪慧

A

tư chất thông minh

224
Q

忘恩负义

A

vong ơn phụ nghĩa

225
Q

冒着生命危险

A

không màng nguy hiểm tính mạng

226
Q

摆脱

我想摆脱他。

A

thoát khỏi

227
Q

奋不顾身fènbúgùshēn

A

liều mình

228
Q

沾花惹草zhānhuārěcǎo

A

đuổi hoa bắt bướm (đa tình)

229
Q

振作zhènzuò

A

bình tĩnh lại nào

230
Q

沾水 zhānshuĭ

你伤口不能沾水

A

dính nước

231
Q

不切实际

不切实际的幻想

A

không thực tế

232
Q

包扎bāozā

你的伤口不包扎真的没事吗

A

băng (vết thương)

233
Q

透气

这样比较透气

A

thoáng khí

234
Q

木乃伊mùnǎiyī

235
Q

可见

A

có thể thấy

236
Q

坦然tǎnrán

他坦然面对死亡。

A

thản nhiên

237
Q

创可贴chuàngkětiē

238
Q

你给我清醒一点

A

bạn tỉnh lại coi (ý mơ mộng quá)

239
Q

我现在发愁的事

A

chuyện tớ đang rầu là

240
Q

手头

最近我手头比较紧。

A

financial situation

241
Q

两手空空地去

A

đi tay không

242
Q

把话说清楚

A

nói cho rõ

243
Q

庆生会

A

tiệc sinh nhật

244
Q

挣扎zhēngzhá

她拼命地挣扎反抗。

A

cự tuyệt, phản kháng

245
Q

跟洋装不搭

A

không hợp với bộ đồ

246
Q

失陪shīpéi

我有事,先失陪了。

A

excuse me for my absence

247
Q

慈善císhàn

A

từ thiện

248
Q

情理

你不知道也是情理中的事情

A

hợp tình hợp lí

249
Q

拆穿chāichuān

这种谎言很容易被人拆穿。

A

(lời nói dối) bị vạch trần

250
Q

坦荡荡

我的内心坦荡荡的

A

(cái tâm) ngay thẳng

251
Q

神魂颠倒shénhúndiāndǎo

他被那女人弄得神魂颠倒。

A

thần hồn điên đảo

252
Q

由不得

这件事 由不得他们。

A

be beyond the control of

253
Q

顶撞dǐngzhuàng

你公开顶撞老师,这可是大不敬。

A

chống đối

254
Q

连锁店liánsuǒ

A

chuỗi cửa hàng

255
Q

逃课 =翘课

táokè qiàokè

A

cúp học

256
Q

溜冰

A

trượt băng

257
Q

掌管

他掌管这个公司已经五年了。

A

điều hành

258
Q

绊脚石bànjiǎoshí
踢开绊脚石
所以我就是你的绊脚石

A

đá chắn đường

259
Q

识大体

shídàtǐ

A

biết cục diện

260
Q

屈服qūfú

A

khuất phục

261
Q

可恶

A

đáng ghét

262
Q

生米煮成熟饭

A

gạo nấu thành cơm

263
Q

喝稀饭xīfàn

264
Q

为时过早

为时过早的决定

A

(quyết định) sớm quá

265
Q

气人

这孩子缺少家教,说话办事特气人

A

annoying people

266
Q

跑马拉松

A

chạy marathon

267
Q

光着脚

A

đi chân không

268
Q

把我耍的团团转

A

vờn qua vờn lại với tôi

269
Q

狡辩jiǎobiàn

他是为了开脱罪名而狡辩。

A

giảo biện

270
Q

被人看笑话了

A

bị người ta chê cười

271
Q

作风

他粗狂的行事作风得罪了不少人

A

phong cách

272
Q

把你一个人丢在半路上

A

bỏ mặt tôi một mình giữa đường

273
Q

折寿zhéshòu

饮食无度使他折寿

A

giảm thọ

274
Q

拜你所赐ci4

我误了飞机, 全拜你所赐

A

bởi vì mày mà tao…

275
Q

认真地问啊

A

Hỏi thiệt…

276
Q

干脆去问他不就好了

A

Trực tiếp hỏi anh ấy là được mà

277
Q

正儿八经zhèng’érbājīng

你现在是正儿八经地逗我玩呢?

278
Q

你品味也没有好到哪里去好不好

A

Gu của bạn cũng chẳng tốt đẹp gì, được chưa?

279
Q

不为所动

他对…不为所动

A

không rung động

280
Q

语无伦次

她的回答语无伦次,无法让人理解

A

(nói chuyện) không mạch lạc

281
Q

我看书来打发时间。

A

giết thời gian

282
Q

多余的人

A

người dư thừa

283
Q

娇生惯养
jiāoshēngguànyǎng
一个娇生惯养的女孩

A

nuông chiều hư

284
Q

茧jiǎn

手都长茧了

A

(tay) bị chai

285
Q

后顾之忧
hòugùzhīyōu
他们能一心一意教学而没有后顾之忧

A

(n) lo lắng, gánh nặng (đằng sau)

286
Q

他为此出了很多力

A

bỏ công sức ra

287
Q

沦落lúnluò

沦落到这种地步

A

bị rơi vào (hoàn cảnh nay)

288
Q

脑子好像没带来一样

A

Người như bị rơi mất não

289
Q

把持
bǎchí
她被伤害得这么厉害,我怕她把持不住

290
Q

一蹶不振yìjuébúzhèn

她因悲痛而一蹶不振。

A

be unable to recover after a setback

291
Q

悔婚

huǐhūn

A

huỷ hôn

292
Q

湿透shi1tou4

全身都湿透了

A

ướt nhẹp

293
Q

侮辱
wǔrǔ
收到这样的侮辱

A

sự sỉ nhục

294
Q

苦衷
kǔzhōng
你是不是有苦衷呀?

A

lí do đặc biệt, nỗi khổ riêng

295
Q

百折不挠
bǎizhébùnáo
她有一种百折不挠的精神。

A

bất khuất,

296
Q

弄巧成拙

nòngqiǎochéngzhuō

A

1 be too clever for one’s own good
Lợn lành chữa thành lợn què

297
Q

迈了一步mai4

他向门口迈了一步。

A

bước về phía trước

298
Q

若无其事

一副若无其事的样子

A

giả bộ như không có chuyện gì

299
Q

饭团

A

cơm cuộn

300
Q

黏 [nián]

glutinous

A

dính (nếp)

301
Q

竞走
jìngzǒu
我们这是在比赛竞走吗

A

cuộc đua đi bộ

302
Q

一周见个两三次面

A

một tuần gặp mặt hai ba lần

303
Q

觉悟juéwù

我终于觉悟了

A

 nhận thức

304
Q

缠chán

别老缠着我,自己玩儿去

A

làm phiền, quấy rầy

305
Q

诉苦=

sùkǔ

A

kể khổ, than phiền

306
Q

旁人
pángrén
这种事旁人还是少管

A

người khác

307
Q

合得来

合不来

A

(hai người) hợp nhau/ không hợp nhau

308
Q

谁的问题让他自己去操心  

A

vấn đề của ai người đó tự lo

309
Q

过瘾guòyǐn

昨天我们玩得很过瘾。

A

do to one’s heart’s content

310
Q

不足以

这还不足以形容我的兴奋

A

khổng đủ

311
Q

眼泪掉出来了

A

rơi nước mắt

312
Q

噼里啪啦
pīlipālā
噼里啪啦讲个不停

A

bô bô ba ba nói không dứt

313
Q

皱zhòu

脸怎么皱着跟包子一样

A

nhăn (mặt)

314
Q

重新振作起来

A

bắt đầu phấn chấn lại

315
Q

让那些烦心事通通都过去

A

để những chuyện phiền não qua đi

316
Q

最铁的送滴tie3

A

anh em thân nhất