Phim mới Flashcards
1
Q
以鄙人之见 bi3
A
Theo thiển ý của tôi
2
Q
塌下來
A
sập xuống
3
Q
沒搞錯吧你
A
Anh có nói lộn không vậy
4
Q
發燒 shao1
A
Sốt trong người
5
Q
挨 ai2
挨罵
你挨你家少爺罵了?
A
chịu đựng, bị ai đó
6
Q
不歸我們管gui1
A
Không phải chuyện tôi lo
7
Q
精神恍惚huang3hu
A
Đầu óc trên trời
8
Q
腰纏萬貫yao1chan2wan4guan4
A
giàu nứt đố đổ vách
9
Q
惡名昭著zhao1
A
tai tiếng
10
Q
離奇的病
A
bệnh lạ
11
Q
注意儀態yi2tai4
A
Chú ý tôn nghiêm
12
Q
狗仔隊gou3zai3
A
paparazi
13
Q
惡意炒作
A
đục nước béo cò
14
Q
偏僻pian1pi4
偏僻的地方
A
nơi xa xôi hẻo lánh
15
Q
新款
新款汽車
韓國最新款
A
new style
16
Q
黑乎乎
A
đen như mực
17
Q
野外
野外運動
野外生存訓練
A
ngoài trời
18
Q
老毛病又犯了
A
bệnh cũ tái phát
19
Q
堅持住
A
gắng gượng
20
Q
自從
A
từ khi
21
Q
此話怎講
A
sao lại nói vậy được
22
Q
杞人憂天qi3
A
lo chuyện gì đâu
23
Q
互聯網
A
Internet
24
Q
貨真價實
A
tiền nào của nấy
25
Q
寧可ning4 = 寧願
寧可站著死,絕不跪著生
A
prefer
26
Q
滑頭
A
xảo trá