Phim mới Flashcards
以鄙人之见 bi3
Theo thiển ý của tôi
塌下來
sập xuống
沒搞錯吧你
Anh có nói lộn không vậy
發燒 shao1
Sốt trong người
挨 ai2
挨罵
你挨你家少爺罵了?
chịu đựng, bị ai đó
不歸我們管gui1
Không phải chuyện tôi lo
精神恍惚huang3hu
Đầu óc trên trời
腰纏萬貫yao1chan2wan4guan4
giàu nứt đố đổ vách
惡名昭著zhao1
tai tiếng
離奇的病
bệnh lạ
注意儀態yi2tai4
Chú ý tôn nghiêm
狗仔隊gou3zai3
paparazi
惡意炒作
đục nước béo cò
偏僻pian1pi4
偏僻的地方
nơi xa xôi hẻo lánh
新款
新款汽車
韓國最新款
new style
黑乎乎
đen như mực
野外
野外運動
野外生存訓練
ngoài trời
老毛病又犯了
bệnh cũ tái phát
堅持住
gắng gượng
自從
từ khi
此話怎講
sao lại nói vậy được
杞人憂天qi3
lo chuyện gì đâu
互聯網
Internet
貨真價實
tiền nào của nấy
寧可ning4 = 寧願
寧可站著死,絕不跪著生
prefer
滑頭
xảo trá
痕跡hen2ji4
dấu vết
脫不了干係
không tránh khỏi liên quan
聚眾賭博ju4zhong4du3bo2
tụ tập đánh bạc
顺其自然
thuận Theo tự nhiên
任性
他也太任性了
(Người) tuỳ tiện
任性
他也太任性了
(Người) tuỳ tiện
谈心
没人想跟你谈心
tâm sự
晒shai4
外边多晒啊。进来吧
nắng nóng
电饭锅
nồi cơm điện
强势
你强势地让别人透不过气
mạnh mẽ, tự cường
考砸za2
thi trượt
锁suo3
锁门: khoá cửa
锁屏: ping2 khoá màn hình (dt)
khoá
尖子班jian1
lớp chọn
鸳鸯yuan1yang
uyên ương
了不得
他真了不得
xuất sắc, wonderful, terrific
顶罪
你敢拿我出去顶罪
nhận tội thay
拆穿chai1
我把你拆穿
lật tẩy (lời nói dối…)
分心
我就是分心了
be distracted
气
你利用我去气你妈?
chọc giận
乐意 lèyì
他不乐意帮我们
be willing to
视频
shìpín
录视频
quay video
官宣
给大家官宣一下
chính thức tuyên bố
聪明伶俐ling2li4
clever and smart
拦不住
我拦不住他
ngăn cản/dừng/ cự tuyệt/ từ chối
见不得人
我没有做见不得人的事
shameful
死缠烂打chan3lan4
明明是那个男的对我妈死缠烂打
làm phiền, quấy rối
支撑cheng1
一家人的生活得由他支撑
support
不予置评yu3zhi4
không có ý kiến
播放bo1
播放我最喜欢的歌
phát (broadcast)
首要
首要任务
首要问题
of the first importance, ưu tiên
伴奏
你唱一首歌。我给你伴奏
đệm đàn
小意思
这种事小意思,一两个小时就可以完。
chuyện nhỏ
揉眼睛rou2
揉眼睛眼镜会掉出来
dụi mắt
漩xuan2
xoáy (trên đầu trẻ)
鸡爪zhua3
chân gà
逊
xùn
你的礼物太逊了
modest, khiêm tốn
功课
homework
烟囱
yāncōng
这个礼物是圣诞老人从烟囱丢下来给你的
ống khói
蹦beng4
这件事还没处理完,那件事又蹦出来了
nhảy ra