Phim mới Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

以鄙人之见 bi3

A

Theo thiển ý của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

塌下來

A

sập xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

沒搞錯吧你

A

Anh có nói lộn không vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

發燒 shao1

A

Sốt trong người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

挨 ai2
挨罵
你挨你家少爺罵了?

A

chịu đựng, bị ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不歸我們管gui1

A

Không phải chuyện tôi lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

精神恍惚huang3hu

A

Đầu óc trên trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

腰纏萬貫yao1chan2wan4guan4

A

giàu nứt đố đổ vách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

惡名昭著zhao1

A

tai tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

離奇的病

A

bệnh lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

注意儀態yi2tai4

A

Chú ý tôn nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

狗仔隊gou3zai3

A

paparazi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

惡意炒作

A

đục nước béo cò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

偏僻pian1pi4

偏僻的地方

A

nơi xa xôi hẻo lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

新款
新款汽車
韓國最新款

A

new style

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

黑乎乎

A

đen như mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

野外
野外運動
野外生存訓練

A

ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

老毛病又犯了

A

bệnh cũ tái phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

堅持住

A

gắng gượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

自從

A

từ khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

此話怎講

A

sao lại nói vậy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

杞人憂天qi3

A

lo chuyện gì đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

互聯網

A

Internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

貨真價實

A

tiền nào của nấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

寧可ning4 = 寧願

寧可站著死,絕不跪著生

A

prefer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

滑頭

A

xảo trá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

痕跡hen2ji4

A

dấu vết

28
Q

脫不了干係

A

không tránh khỏi liên quan

29
Q

聚眾賭博ju4zhong4du3bo2

A

tụ tập đánh bạc

30
Q

顺其自然

A

thuận Theo tự nhiên

31
Q

任性

他也太任性了

A

(Người) tuỳ tiện

31
Q

任性

他也太任性了

A

(Người) tuỳ tiện

32
Q

谈心

没人想跟你谈心

A

tâm sự

33
Q

晒shai4

外边多晒啊。进来吧

A

nắng nóng

34
Q

电饭锅

A

nồi cơm điện

35
Q

强势

你强势地让别人透不过气

A

mạnh mẽ, tự cường

36
Q

考砸za2

A

thi trượt

37
Q

锁suo3
锁门: khoá cửa
锁屏: ping2 khoá màn hình (dt)

A

khoá

38
Q

尖子班jian1

A

lớp chọn

39
Q

鸳鸯yuan1yang

A

uyên ương

40
Q

了不得

他真了不得

A

xuất sắc, wonderful, terrific

41
Q

顶罪

你敢拿我出去顶罪

A

nhận tội thay

42
Q

拆穿chai1

我把你拆穿

A

lật tẩy (lời nói dối…)

43
Q

分心

我就是分心了

A

be distracted

44
Q

你利用我去气你妈?

A

chọc giận

45
Q

乐意 lèyì

他不乐意帮我们

A

be willing to

46
Q

视频
shìpín
录视频

A

quay video

47
Q

官宣

给大家官宣一下

A

chính thức tuyên bố

48
Q

聪明伶俐ling2li4

A

clever and smart

49
Q

拦不住

我拦不住他

A

ngăn cản/dừng/ cự tuyệt/ từ chối

50
Q

见不得人

我没有做见不得人的事

A

shameful

51
Q

死缠烂打chan3lan4

明明是那个男的对我妈死缠烂打

A

làm phiền, quấy rối

52
Q

支撑cheng1

一家人的生活得由他支撑

A

support

53
Q

不予置评yu3zhi4

A

không có ý kiến

54
Q

播放bo1

播放我最喜欢的歌

A

phát (broadcast)

55
Q

首要
首要任务
首要问题

A

of the first importance, ưu tiên

56
Q

伴奏

你唱一首歌。我给你伴奏

A

đệm đàn

57
Q

小意思

这种事小意思,一两个小时就可以完。

A

chuyện nhỏ

58
Q

揉眼睛rou2

揉眼睛眼镜会掉出来

A

dụi mắt

59
Q

漩xuan2

A

xoáy (trên đầu trẻ)

60
Q

鸡爪zhua3

A

chân gà

61
Q


xùn
你的礼物太逊了

A

modest, khiêm tốn

62
Q

功课

A

homework

63
Q

烟囱
yāncōng
这个礼物是圣诞老人从烟囱丢下来给你的

A

ống khói

64
Q

蹦beng4

这件事还没处理完,那件事又蹦出来了

A

nhảy ra