Tgop2 Flashcards
默契
女生跟女生之間的默契
Connection at deep level
少一根筋
Đầu óc trên mây
不太會形容
Không biết diễn tả thế nào
敲你
我要辦的時候再敲你
Message you
草莓族
(台灣)thế hệ được bảo bọc quá nên không đương đầu khó khăn được
抱怨bao4yuan
抱怨物价太高
他老爱抱怨
Complain, cằn nhằn
嘴臉
一副難看的嘴臉
face
誠懇ken3
sincerity
技術性得+ V
Chuyên nghiệp làm j
犯賤fan4jian
她就是犯賤啦
She is a bitch
資深 (a)
你這麼資深
Làm lâu năm
帶頭
Dẫn đầu
傳訊息給他
Gửi tin nhắn cho ai
離職
Nghỉ việc
加薪
Tăng lương
烏雲
烏雲要吹過來了
mây đen
麻吉麻的朋友
bạn cực thân
點頭之交
mối quan hệ xã giao
除以
我除以十個人
devided by
哪一把是你家的鑰匙
Chìa khoá nào là của nhà bạn
那麼多張卡
nhiều thẻ vậy
線上刷的信用卡
cà thẻ online
哪天
哪天要去哪個百貨公司
ngày nào đó
攝影機
camera
折價券quan4
coupon
被鎖住suo2
(tài khoản) bị khoá
光是
今天的宴会,光是媒体就来了十多家。
我光是銀行我就有五個銀行了
= 只是 just
防盜機制 dao4
hệ thống an ninh
那相對的呢
Tương tự,
比方來說
Ví dụ
大致上就是這樣zhi4
Đại khái là vậy
這樣妳會了嗎
Nói như vậy mày hiểu chưa
半顆冰塊
但是我不要看到半顆冰塊
Một miếng đá cũng ko muốn thấy
接近g
Gần như là
如願以償chang2
Đúng như ước nguyện
我跟他交往了
Tớ đang hẹn hò với cậu ấy
拆 chai1
拆信
那要拆一下
mở ra
识货shi2
biết đồ này đồ kia
多半就是
khả năng rất lớn là
不得了
amazing
遥控器yao2kong4qi4
remote điều khiển
日新月异yi4
thay đổi từng ngày
打蛋
đánh trứng
预期
达到预期效果
mong đợi
揪 jiu1
揪住一个小偷
lôi kéo, bắt giữ
包厢
private room (nhà hàng, ktv
拉倒
你不同意就拉倒。
拉倒吧。他不会借你钱的
forget it
囤货tun2
mua dự trữ
靠腰
cry fr hunger
电影院
rạp chiếu phim
人手不足
nhân lực không đủ
宵夜 xiao1
ăn khuya
缺德
mean
煎蛋jian1
Trứng chiên
畫單
Mark order list
美乃滋zi1
Mayonnaise
蔥cong1
onion
焦jiao1
Khô
買單
Hoá đơn
蘑菇mo2
Nấm
錢借我一下
Cho tớ mượn ít tiền với
厚片
薄片bao2
Lát dày
Lát mỏng
給我裝半杯就好了
Rót nửa li thôi
休假
休假一周
休病假
Nghỉ phép, ko làm việc
工讀du2
我只是工讀
Người làm bán thời gian
打烊yang4
Đóng cửa nghỉ bán buổi tối
待會
Một chút nữa
吐tu4
客人如果那樣吐你的話, 你不可以給他吐回去
Mắng nhiếc
帶位
Có người dẫn đến bàn
那桌桌面要整理啊
Cái bàn đó cần phải dọn
薪水小偷
Kẻ ăn bám
幹什麼吃的你
Làm cái quái gì thế
黑名單
blacklist
設公開
set public
設定本人
set private
掃興sao3
真叫人掃興
Mất hứng, thất vọng
指甲剪
Đồ cắt móng tay
厭世
好厭世
我今早起床时有点厌世
Hận đời
秋葵kui2
Đậu bắp
豆芽菜
Giá
蜂蜜
Honey
杏仁xing4
Hạnh nhân
芹菜qin2
Cần tây
青木瓜
Bí xanh
不曉得可不可以
Không biết có thể
考多益
Thi toeic
吊牌diao4
Tag quần áo
皮夾jia2
Bóp tiền
吐氣tu3
Thở ra
下週
Tuần sau
觸發炸彈chu4zha4
Kích hoạt bom nổ
鉗子qian2
Cái kềm
連網絡
Kết nối wifi
體重-身高
Cân nặng- chiều cao
烤肉
bbq
芝麻zhi1ma
麻將ma2
Mè
有什麼好哭的死去活來啊
Có cái gì đâu mà khóc đến chết đi sống lại thế
自。。。以來
Từ khi việc gì đó xảy ra
拉鍊lian4
Dây kéo (quần)
毛
我聽了就很毛
Sợ hãi
護手霜shuang1
Hand cream
跟你借個…
Bạn cho mình mượn
去光水
Nước tẩy sơn móng tay
去浮潛fu2qian2
Đi lặn
手指頭
一根。。。
Ngón tay
收訊-訊號
Signal
生殖器= 性器官
Bộ phận sinh dục
畢竟
After all
我起雞皮疙瘩了啦
Tớ nổi da gà rồi nè
見不太到面
Ko thường hay gặp
有閒情做。。。
Có tâm trạng tốt làm j
覬覦ji4yu2
有人覬覦我在校園裡的地位
Dòm ngó
擺明bai3
擺明跟我過不去
Rõ ràng là
舞藝yi4 出色
Kĩ năng nhảy
獻醜了xianchou3
Ngại quá
上司#下屬shu3
Cấp trên- cấp dưới
越俎代庖zu3pao2
Tác oai tác quái
長進
在学习上很有长进
Progress
各取所需
Hai bên đều có lợi
双胞胎
shuāngbāotāi
twin
擺個表情
make a pose
指揮zhihui1
聽我這邊指揮
hướng dẫn
拍團體照
chụp hình tập thể
濾鏡
filter (trong chụp hình)
墨鏡mo4
kính mát
上诉
shàngsù
上訴啦
Năn nỉ đó
閉到眼
nhắm mắt rồi
往前凸tu1
nhoài người về phía trước
吸气
hít vào
衍生
yǎnshēng
这个地方衍生了很多美丽动人的传说
give rise to
腹肌
fù jī
养腹肌
nuôi cơ bắp
与其-不如
与其你去,不如我去
与其每天把时间花在让自己瘦下来,我宁愿把时间花在如何赚钱
Thay vì
量体重
đo cân nặng
增肥
tăng kí
摸不透mo1
我摸不透他得心思
không hiểu được
书桌
bàn học
我手有一天就直接麻ma2掉
Tay bị đơ (không cảm giác)
宇宙
yǔzhòu
我幻想成为宇宙之王
universe