Tgop2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

默契

女生跟女生之間的默契

A

Connection at deep level

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

少一根筋

A

Đầu óc trên mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

不太會形容

A

Không biết diễn tả thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

敲你

我要辦的時候再敲你

A

Message you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

草莓族

A

(台灣)thế hệ được bảo bọc quá nên không đương đầu khó khăn được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

抱怨bao4yuan
抱怨物价太高
他老爱抱怨

A

Complain, cằn nhằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

嘴臉

一副難看的嘴臉

A

face

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

誠懇ken3

A

sincerity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

技術性得+ V

A

Chuyên nghiệp làm j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

犯賤fan4jian

她就是犯賤啦

A

She is a bitch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

資深 (a)

你這麼資深

A

Làm lâu năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

帶頭

A

Dẫn đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

傳訊息給他

A

Gửi tin nhắn cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

離職

A

Nghỉ việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

加薪

A

Tăng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

烏雲

烏雲要吹過來了

A

mây đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

麻吉麻的朋友

A

bạn cực thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

點頭之交

A

mối quan hệ xã giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

除以

我除以十個人

A

devided by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

哪一把是你家的鑰匙

A

Chìa khoá nào là của nhà bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

那麼多張卡

A

nhiều thẻ vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

線上刷的信用卡

A

cà thẻ online

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

哪天

哪天要去哪個百貨公司

A

ngày nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

攝影機

A

camera

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

折價券quan4

A

coupon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

被鎖住suo2

A

(tài khoản) bị khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

光是
今天的宴会,光是媒体就来了十多家。
我光是銀行我就有五個銀行了

A

= 只是 just

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

防盜機制 dao4

A

hệ thống an ninh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

那相對的呢

A

Tương tự,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

比方來說

A

Ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

大致上就是這樣zhi4

A

Đại khái là vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

這樣妳會了嗎

A

Nói như vậy mày hiểu chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

半顆冰塊

但是我不要看到半顆冰塊

A

Một miếng đá cũng ko muốn thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

接近g

A

Gần như là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

如願以償chang2

A

Đúng như ước nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

我跟他交往了

A

Tớ đang hẹn hò với cậu ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

拆 chai1
拆信
那要拆一下

A

mở ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

识货shi2

A

biết đồ này đồ kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

多半就是

A

khả năng rất lớn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

不得了

A

amazing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

遥控器yao2kong4qi4

A

remote điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

日新月异yi4

A

thay đổi từng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

打蛋

A

đánh trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

预期

达到预期效果

A

mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

揪 jiu1

揪住一个小偷

A

lôi kéo, bắt giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

包厢

A

private room (nhà hàng, ktv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

拉倒

你不同意就拉倒。

拉倒吧。他不会借你钱的

A

forget it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

囤货tun2

A

mua dự trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

靠腰

A

cry fr hunger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

电影院

A

rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

人手不足

A

nhân lực không đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

宵夜 xiao1

A

ăn khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

缺德

A

mean

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

煎蛋jian1

A

Trứng chiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

畫單

A

Mark order list

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

美乃滋zi1

A

Mayonnaise

57
Q

蔥cong1

A

onion

58
Q

焦jiao1

A

Khô

59
Q

買單

A

Hoá đơn

60
Q

蘑菇mo2

A

Nấm

61
Q

錢借我一下

A

Cho tớ mượn ít tiền với

62
Q

厚片

薄片bao2

A

Lát dày

Lát mỏng

63
Q

給我裝半杯就好了

A

Rót nửa li thôi

64
Q

休假

休假一周
休病假

A

Nghỉ phép, ko làm việc

65
Q

工讀du2

我只是工讀

A

Người làm bán thời gian

66
Q

打烊yang4

A

Đóng cửa nghỉ bán buổi tối

67
Q

待會

A

Một chút nữa

68
Q

吐tu4

客人如果那樣吐你的話, 你不可以給他吐回去

A

Mắng nhiếc

69
Q

帶位

A

Có người dẫn đến bàn

70
Q

那桌桌面要整理啊

A

Cái bàn đó cần phải dọn

71
Q

薪水小偷

A

Kẻ ăn bám

72
Q

幹什麼吃的你

A

Làm cái quái gì thế

73
Q

黑名單

A

blacklist

74
Q

設公開

A

set public

75
Q

設定本人

A

set private

76
Q

掃興sao3

真叫人掃興

A

Mất hứng, thất vọng

77
Q

指甲剪

A

Đồ cắt móng tay

78
Q

厭世

好厭世

我今早起床时有点厌世

A

Hận đời

79
Q

秋葵kui2

A

Đậu bắp

80
Q

豆芽菜

A

Giá

81
Q

蜂蜜

A

Honey

82
Q

杏仁xing4

A

Hạnh nhân

83
Q

芹菜qin2

A

Cần tây

84
Q

青木瓜

A

Bí xanh

85
Q

不曉得可不可以

A

Không biết có thể

86
Q

考多益

A

Thi toeic

87
Q

吊牌diao4

A

Tag quần áo

88
Q

皮夾jia2

A

Bóp tiền

89
Q

吐氣tu3

A

Thở ra

90
Q

下週

A

Tuần sau

91
Q

觸發炸彈chu4zha4

A

Kích hoạt bom nổ

92
Q

鉗子qian2

A

Cái kềm

93
Q

連網絡

A

Kết nối wifi

94
Q

體重-身高

A

Cân nặng- chiều cao

95
Q

烤肉

A

bbq

96
Q

芝麻zhi1ma

麻將ma2

A

97
Q

有什麼好哭的死去活來啊

A

Có cái gì đâu mà khóc đến chết đi sống lại thế

98
Q

自。。。以來

A

Từ khi việc gì đó xảy ra

99
Q

拉鍊lian4

A

Dây kéo (quần)

100
Q

我聽了就很毛

A

Sợ hãi

101
Q

護手霜shuang1

A

Hand cream

102
Q

跟你借個…

A

Bạn cho mình mượn

103
Q

去光水

A

Nước tẩy sơn móng tay

104
Q

去浮潛fu2qian2

A

Đi lặn

105
Q

手指頭

一根。。。

A

Ngón tay

106
Q

收訊-訊號

A

Signal

107
Q

生殖器= 性器官

A

Bộ phận sinh dục

108
Q

畢竟

A

After all

109
Q

我起雞皮疙瘩了啦

A

Tớ nổi da gà rồi nè

110
Q

見不太到面

A

Ko thường hay gặp

111
Q

有閒情做。。。

A

Có tâm trạng tốt làm j

112
Q

覬覦ji4yu2

有人覬覦我在校園裡的地位

A

Dòm ngó

113
Q

擺明bai3

擺明跟我過不去

A

Rõ ràng là

114
Q

舞藝yi4 出色

A

Kĩ năng nhảy

115
Q

獻醜了xianchou3

A

Ngại quá

116
Q

上司#下屬shu3

A

Cấp trên- cấp dưới

117
Q

越俎代庖zu3pao2

A

Tác oai tác quái

118
Q

長進

在学习上很有长进

A

Progress

119
Q

各取所需

A

Hai bên đều có lợi

120
Q

双胞胎

shuāngbāotāi

A

twin

121
Q

擺個表情

A

make a pose

122
Q

指揮zhihui1

聽我這邊指揮

A

hướng dẫn

123
Q

拍團體照

A

chụp hình tập thể

124
Q

濾鏡

A

filter (trong chụp hình)

125
Q

墨鏡mo4

A

kính mát

126
Q

上诉
shàngsù
上訴啦

A

Năn nỉ đó

127
Q

閉到眼

A

nhắm mắt rồi

128
Q

往前凸tu1

A

nhoài người về phía trước

129
Q

吸气

A

hít vào

130
Q

衍生
yǎnshēng

这个地方衍生了很多美丽动人的传说

A

give rise to

131
Q

腹肌
fù jī
养腹肌

A

nuôi cơ bắp

132
Q

与其-不如

与其你去,不如我去

与其每天把时间花在让自己瘦下来,我宁愿把时间花在如何赚钱

A

Thay vì

133
Q

量体重

A

đo cân nặng

134
Q

增肥

A

tăng kí

135
Q

摸不透mo1

我摸不透他得心思

A

không hiểu được

136
Q

书桌

A

bàn học

137
Q

我手有一天就直接麻ma2掉

A

Tay bị đơ (không cảm giác)

138
Q

宇宙
yǔzhòu
我幻想成为宇宙之王

A

universe