Radio Flashcards
龐大pang2
龐大的受眾
Khổng lồ
執行長zhi2
Chief executive
精準
精準的答案
Chính xác
收視率
Coverage rate
成千上萬
Hàng ngàn hàng vạn
潛在qian2
要想办法使每个人的潜在力量充分发挥出来
Potential
著重zhuo2zhong4
这里我想着重讲一个问题。
Nhấn mạnh
投放
新产品已投放市场。
put (money) into circulation; put (goods) on the market
觸及chu4
觸及事物的本質
reach
族群
group
隱私yin3
Sự riêng tư
驚醒 jǐngxǐng
她睡觉很警醒。
Tā shuìjiào hěn jǐngxǐng.
She is a light sleeper.
Cảnh giác cao độ, cẩn thận
首当其冲chong1
Bị ảnh hưởng đầu tiên (bởi thiên tai)
移動裝置
Thiết bị di động
數位
數位時代
Thời đại kĩ thuật số
獨秀
Độc tôn
關切
表示嚴重關切
Quan tâm sâu sắc
事實上
In fact
不然
其實不然
Không hẳn
狹義xia2
Nghĩa hẹp
力圖
他力图复仇
(v) Ra sức
填鴨/單向 教育方法
phương pháp giáo dục
- đút ăn
- một chiều
投注了許多心力
đặt nhiều tâm huyết
當下
他说着当下流行的语言。
lúc đó
訪查
phỏng vấn
思維
亞洲人思維方式
cách suy nghĩ. tư duy (châu á)
專注力
khả năng tập trung
相當不錯
tương đối tốt
針對
他的话不是针对你
aim at
事先
不事先通知
báo trước
接下
接下二十年
20 năm tiếp Theo
統統都不知道
hoàn toàn không biết
伙伴
由于找不到伙伴,他只能独行上路了
bạn đồng hành
焦慮
焦慮不安
Lo lắng
不見得
不見得對
他一定來。不見得
Chưa chắc, ko chắc
覺得屈辱qu1ru3
Cảm thấy bẽ mặt
先前
xiānqián
她先前住在芝加哥
previously
传递
chuándì
每年向所有海外学生传递信息
truyền tin
迅速
xùnsù
迅速行动起来
我会迅速忘记的
nhanh (vận tốc)
确证患者
huànzhě
confirmed case (bệnh dịch)
不眠不休mian2
without stopping to sleep or have a rest
正面作用
tác dụng tích cực
采取 cǎiqǔ 政府采取紧急措施防止病毒传播。 Zhèngfǔ cǎiqǔ jǐnjícuòshī fángzhǐ bìngdúchuánbō. 主动采取行动
thực hiện
辨别〔﹣別〕
PY biànbié
辨别好坏
biànbié hǎo-huài
tell good from bad
differentiate; distinguish; discriminate
恐慌kong3huang1
使敌人感到恐慌
panic
苛责〔﹣責〕
PY kēzé
phê bình nghiêm khắc
角色?jue2se4
她在这部电影里演哪个角色?
vai trò
杜绝〔﹣絕〕
PY dùjué
杜绝浪费
stop, put an end to
作战
英勇作战
大规模作战
trận chiến
满天飞
他这人满天飞, 不好找。
be everywhere; extremely busy
淹水yan1
lũ lụt