Tgop Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

做賊心虛: zuo4zei2xin1xu1

A

:làm điều gì xấu hổ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

鎮定zhèndìng

Ex: 故作鎮定啊?

A

Cool calm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

想暪天過海啊?men4

A

Muốn lừa tui à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

高麗菜gāolìcài

A

Bắp cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

燙頭髮tang4

A

uốn xoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

紮衣服:za1

A

Bỏ áo trong quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

胸罩xiong1zhao4

A

bra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

标新立异〔標﹣﹣異〕

PY biāoxīn-lìyì
愛現

标新立异, 惹人注目

A

Lấy le
Show off
Làm gì đó mới/ bất bình thường/ lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

美少女戰士

A

Thuỷ thủ mạt trăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

擦指甲油ca4

做指甲

A

Sơn móng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

沒收:mo4

A

Tịch thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

嬉皮笑臉xi1pi2

你跟我。。。

A

Chế nhạo tao à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

紅棗zao3

A

Táo đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

衝過去chong1

Ex: 衝進教室

A

Xông qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

奶酪lao4

A

Flan, panna cotta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

桂圓gui4yuan2

Ex: 桂圓紅棗茶

A

Trái nhãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

跑Uber

A

chạy uber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

奶霜shuang1

A

Lớp kem mịn trong trà sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

搞混hun4

我老把这两个搞混了

我把他搞混了

很抱歉我把你们的名字搞混了,你们的名字实在太相像了

A

Confused

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

扁麵bian3

A

Mì dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

橄欖油gan3lan3

A

Dầu oliu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

一塊地

這一棟

A

1 miếng đất

Toà nhà này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

請問有什麼需要為你服務的?

A

May i help u?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

主廚

A

Đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

官腔qiang1

你一定是回答官腔的啊

A

(A) mang tính chất ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

香草

A

vanilla

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

吐司tu3si1

A

toast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

蕈菇xun4

A

nấm đông cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

義大利麵等一下幫你送上

A

Mì Ý, quý khách đợi một chút sẽ mang lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

親自去結

A

Tự mình tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

膝蓋xi1gai4

A

knee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

沒差啦

A

không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

反應

你要去跟上面的人反應。

A

report

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

花椰菜:ye1

A

Bông cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

地段

商業地段

A

Khu vực (thương mại) location

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

你這樣不是就虧大了嗎

A

Bạn như thế thì thiệt là uổng quá đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

便利商店

A

Convenience store

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

累點lei2

A

Tích điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

爆米花bao4

A

Popcorn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

搞不好

他搞不好算你免費

A

Còn có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

戒掉 jie4

把遊戲戒掉

A

Bỏ chơi game

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

爽完shuang3

A

Chơi vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

你是新聞沒有在看

A

Mày có coi tin tức ko vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

手拿包

A

Ví cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

嫌東嫌西的話

A

Nhưng lời chê ỉ chê ôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

貼假睫毛:tie3jie2

A

Dán lông mi giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

打卡:

A

Check oit fb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

腦根

A

nonsense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

夯hang1

現在很夯

A

popular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

潜力股

PY qiánlìgǔ

A

Vật có giá trị gia tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

筆電

A

laptop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

汽油車

A

Xe máy chạy xăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

退掉

A

Refund

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

不然:

拿去退掉不然勒

A

Chứ còn gì nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

分享喜悅yue4

我跟你分享我的喜悅

A

Chia sẻ niềm vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

影片

A

video

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

染頭髮

A

Tóc nhuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

情绪化〔﹣緒﹣〕

PY qíngxùhuà

A

Emotional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

无理取闹 idiom
他简直是无理取闹
拜托。别无理取闹了

A

Unreasonable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

自我感覺良好

A

Tự cho mình giỏi

61
Q

會個訊息

A

Trả lời tn

62
Q

困扰〔﹣擾〕

PY kùnrǎo
這真是男生的困擾呢

A

trouble

63
Q

解讀

A

Giải thích

64
Q

跟 s.o 走得很近

A

Có mối quan hệ thân thiết

65
Q

拔掉ba2

A

Tháo ra

66
Q

拿起:

把它拿起來

A

Cầm lên

67
Q

都會

A

talent

68
Q

A

touch

69
Q

拔下來

A

Tháo ra

70
Q

誤以為

A

Hiểu lầm

71
Q

漏掉一件事lou1

A

Tui quên mất 1 chuyện

72
Q

沖水

上大號不沖水

A

Dội nước

73
Q

掀坐墊xian1dian4

小便不…

A

Nhấc bồn cầu

74
Q

劈腿 pītuǐ

A

Vụng trộm

75
Q

太有人緣

A

Nổi tiếng, có nhiều mối quan hệ

76
Q

不是我的菜

A

Not my type

77
Q

尷尬gan1ga4

A

Embarrassing

78
Q

罪惡感

A

Cảm giác có lỗi

79
Q

晾liang4

你每次都把我晾在一邊

A

neglect sb

80
Q

生活步調

A

Lifestyle

81
Q

羞恥心

你知不知羞恥心

A

Biết xấu hổ ko

82
Q

門把

A

Nắm cửa

83
Q

骯髒ang1zang1

A

Dơ bẩn

84
Q

樂透le4tou4

中樂透頭獎

A

Trúng vé số, giải nhất

85
Q

月光族

A

Người xài tiền như nướ

86
Q

愚人節yu2

A

Cá tháng tư

87
Q

高抬貴手

請您高抬貴手,讓我們進去吧

A

Rộng lượng

88
Q

愛… 勝過….

A

Yêu … hơn ….

89
Q

隱瞞yin3man2

隱瞞錯誤

A

hide

90
Q

周遭zao1

我們周遭的人嗎

A

surrounding

91
Q

甘蔗水gan1zhe4

A

Nước mía

92
Q

一台轎車:jiao4

A

1 chiếc xe hơi

93
Q

山竹

A

Măng cục

94
Q

攔車:lan3

A

Bắt xe

95
Q

計程車

A

taxi

96
Q

誇張

A

Quá đáng

97
Q

噁心e3

我一坐海船就感到恶心。
看了这事真恶心
我这么做是为了恶心他

A

Muốn nôn

Thấy ghê

98
Q

反正那遲早的事情

A

Chỉ là không sớm thì muộn thôi

99
Q

婆媳問題po2xi2

A

Vấn đề mẹ chồng nàng dâu

100
Q

腔調qiang1diao4

他讲起话来一副十足的流氓腔调
听他说话的腔调像是河南人

A

Âm giọng

101
Q

蘆薈lu2hui1

A

Nha đam

102
Q

水肿〔﹣腫〕

PY shuǐzhǒng

A

Phù

103
Q

出自於好意的

A

Có ý tốt mà thôi

104
Q

客訴 (v)

被客訴過

A

Customet complaint

105
Q

秒 V

A

Ngay lập tức làm gì đó

106
Q

過敏min3

皮膚過敏

A

Dị ứng

107
Q

洋甘菊

A

Chamomile

108
Q

畢竟bi4

A

after all

109
Q

業餘散漫san3

A

Không chuyên nghiệp + vô kỉ luật

110
Q

看齊qi2

A

Học hỏi, làm theo tấm gương

111
Q

一心二用

A

Multitask

112
Q

難得V

她千年難得看書

A

Hiếm khi

113
Q

灌下去guan4

把/給她灌下去

A

Đánh ai đó

114
Q

扯che3

這個有扯喔

A

Ridiculous

115
Q

始終

A

Always

116
Q

新人

让我们欢迎一对新人二次进场

A

cặp đôi mới cưới

117
Q

抽捧花peng3

A

chụp hoa cưới

118
Q

儿时玩伴

A

bạn chơi hồi nhỏ

119
Q

业绩长红

A

chúc công ty làm ăn phát đạt

120
Q

国小-国中-高中

A

tiểu học- trung học cơ sở - trung học phổ thông

121
Q

表面的形式

A

hình thức bề ngoài

122
Q

挡箭牌
dǎngjiànpái
我把你当挡箭牌也不知道

A

plan B

123
Q

地下情人

A

người tình bí mật

124
Q

双宿双飞su4

A和B终能双宿双飞, 永世相随

A

(người tình) ở bên nhau

125
Q

水煮菜

A

rau luộc

126
Q

脂肪

zhīfáng

A

chất béo (fat)

127
Q

大有人在

支持这项提议的大有人在。

A

nhiều vô số kể

128
Q

无趣

好无趣喔

A

chán òm

129
Q

要嘛
要嘛你就跟啊
要嘛你就瘦好了

A

Muốn thì…

130
Q

扫兴
sǎoxìng
不要扫兴了啦

A

Đừng làm mất hứng nữa

131
Q

饭局

fànjú

A

dinner party

132
Q

减重

A

giảm cân

133
Q

易胖体质

A

thể trạng dễ mập

134
Q

我就很困扰了

A

Tôi cũng rất là lo chứ bộ

135
Q

百般
我也是百般的不愿意啊
虽然领导百般挽留,她毅然决然地辞职下海

A

in every possibality

136
Q

从事
从事自己的工作
他正从事研究

A

làm (công việc gì đó)

137
Q

歪wāi
她随意地歪戴着帽子
椅子歪掉了

A

lệch (vị trí không đúng)

138
Q

起初

起初,她是非常孤立的

A

Lúc đầu

139
Q

被骗钱

A

bị lừa tiền

140
Q

盘腿
pántuǐ
她盘腿坐着

A

bắt chéo chân(kiểu thiền)

141
Q

喔要去处理一下我的情绪

A

Tôi muốn đi ra ngoài cho bình tĩnh lại

142
Q

认同
rèntóng
这项倡议chang4yi4: proposal 得到了大家的认同
我们需要被认同

A

được công nhận/ nhìn nhận

143
Q

渴望
kěwàng
渴望被理解

A

khát khao được thấu hiểu

144
Q

跌倒die2

我跌倒了

A

trượt chân

145
Q

先声夺人
xiānshēngduórén

湖南队先声夺人, 一上场就连中三球

A

lấn át (người khác), tỏ rõ sức mạnh

146
Q

惟你是问wei2

这辆车如果出什么问题,我就惟你是问。

A

hỏi tội bạn, xem là lỗi của bạn hết

147
Q

饭粒li4

饭桌上剩下不少饭粒。

A

hạt cơm (đã nấu)

148
Q

籽zi3

我们吃任何水果都要把籽给吐出来

我吞tun1了两个籽啊。

A

hạt (dưa hấu)