Tgop Flashcards
做賊心虛: zuo4zei2xin1xu1
:làm điều gì xấu hổ?
鎮定zhèndìng
Ex: 故作鎮定啊?
Cool calm
想暪天過海啊?men4
Muốn lừa tui à
高麗菜gāolìcài
Bắp cải
燙頭髮tang4
uốn xoăn
紮衣服:za1
Bỏ áo trong quần
胸罩xiong1zhao4
bra
标新立异〔標﹣﹣異〕
PY biāoxīn-lìyì
愛現
标新立异, 惹人注目
Lấy le
Show off
Làm gì đó mới/ bất bình thường/ lạ
美少女戰士
Thuỷ thủ mạt trăng
擦指甲油ca4
做指甲
Sơn móng
沒收:mo4
Tịch thu
嬉皮笑臉xi1pi2
你跟我。。。
Chế nhạo tao à?
紅棗zao3
Táo đỏ
衝過去chong1
Ex: 衝進教室
Xông qua
奶酪lao4
Flan, panna cotta
桂圓gui4yuan2
Ex: 桂圓紅棗茶
Trái nhãn
跑Uber
chạy uber
奶霜shuang1
Lớp kem mịn trong trà sữa
搞混hun4
我老把这两个搞混了
我把他搞混了
很抱歉我把你们的名字搞混了,你们的名字实在太相像了
Confused
扁麵bian3
Mì dẹp
橄欖油gan3lan3
Dầu oliu
一塊地
這一棟
1 miếng đất
Toà nhà này
請問有什麼需要為你服務的?
May i help u?
主廚
Đầu bếp
官腔qiang1
你一定是回答官腔的啊
(A) mang tính chất ngoại giao
香草
vanilla
吐司tu3si1
toast
蕈菇xun4
nấm đông cô
義大利麵等一下幫你送上
Mì Ý, quý khách đợi một chút sẽ mang lên
親自去結
Tự mình tính tiền
膝蓋xi1gai4
knee
沒差啦
không sao
反應
你要去跟上面的人反應。
report
花椰菜:ye1
Bông cải
地段
商業地段
Khu vực (thương mại) location
你這樣不是就虧大了嗎
Bạn như thế thì thiệt là uổng quá đi
便利商店
Convenience store
累點lei2
Tích điểm
爆米花bao4
Popcorn
搞不好
他搞不好算你免費
Còn có thể
戒掉 jie4
把遊戲戒掉
Bỏ chơi game
爽完shuang3
Chơi vui
你是新聞沒有在看
Mày có coi tin tức ko vậy
手拿包
Ví cầm tay
嫌東嫌西的話
Nhưng lời chê ỉ chê ôi
貼假睫毛:tie3jie2
Dán lông mi giả
打卡:
Check oit fb
腦根
nonsense
夯hang1
現在很夯
popular
潜力股
PY qiánlìgǔ
Vật có giá trị gia tăng
筆電
laptop
汽油車
Xe máy chạy xăng
退掉
Refund
不然:
拿去退掉不然勒
Chứ còn gì nữa
分享喜悅yue4
我跟你分享我的喜悅
Chia sẻ niềm vui
影片
video
染頭髮
Tóc nhuộm
情绪化〔﹣緒﹣〕
PY qíngxùhuà
Emotional
无理取闹 idiom
他简直是无理取闹
拜托。别无理取闹了
Unreasonable