Phim Tuổi Trẻ Hát Ca Flashcards
嚇唬xia4hu
別嚇唬他。他膽兒小
Doạ
葷hun1
我不吃葷
兩葷一素
Ăn thịt
插隊cha1
Xen vào hàng đang xếp
發小fa4
Bạn thời con nít cởi truồng
兩肋插刀lei4cha1
今天可該是你為我兩肋插刀的時候了
Vào sinh ra tử
後空翻
前空翻
Ngửa người
Lật người
你怎麼又給貼上來了
Sao cậu bám dai như đỉa vậy
手電
đèn pin
雅思
ielts
照鏡子
請你去照照鏡子看看你長什麼樣
Soi gương
挺有悟性wu4xing4
Thông minh sáng láng
跑腿
Chạy vặt
差價
Tiền chênh lệch
說話算話
Nói phải giữ lời
檢討jian3tao3
一人寫一份檢討
檢討自己的錯誤
Kiểm điểm
線索xian4suo3
還真有點線索了
Manh mối, gợi ý
翻牆
Trèo tường
發育
婴儿发育情况良好
发育异常
Grow, develop
臀部tun2bu4
生孩子之後,臀部變翹了。
Mông
翹qiao4
你的頭髮翹起來了。要梳一梳
Nâng lên, dựng đứng lên
賤jian4
你怎麼這麼賤啊你
Rẻ tiền, thô lỗ
板書
同學們認真看板書
邊說邊板書
Chứ viết trên bảng
Viết trên bảng
嚇得夠嗆qiang4
你也把我嚇得夠嗆啊
Sợ chết khiếp
有脾氣
Có gan
般配
Đẹp đôi
心上人
Người thương
三天兩頭
Thường xuyên, bị vậy mỗi ngày
一筆勾銷gou1xiao1
我们的旧账可以一笔勾销。
他所有的抱负, 志向, 希望, 前程, 全被一笔勾销了
Giải quyết dứt điểm/ một phát tiêu tan
不准說出去
Không được nói ra
鷹鉤鼻ying1gou1
Mũi khoằm
不用操心cao1
Không cần quan tâm
活該
Đáng đời
要挾yao1xie2
Đe doạ
沒什麼大不了
Cũng thường thôi, ko có gì nghiêm trọng
大不了
大不了我们走着回去
Tệ lắm thì
摔倒shuai1
Té ngã
东拼西凑〔東﹣﹣湊〕
PY dōngpīn-xīcòu
他東拼西湊地借到了一本錢
Trộn tùm lum lên
好歹dai3
他好歹是你弟,這是就算了吧
Dù sao đi nữa
插嘴
你少插嘴
Xen vô
爱理不理
我去向他请教, 他却爱答不理的。
Lạnh nhạt với ai
你给我把这句话收回
Bạn hãy rút lại lời nói đó cho tôi