Phim Tuổi Trẻ Hát Ca Flashcards
1
Q
嚇唬xia4hu
別嚇唬他。他膽兒小
A
Doạ
2
Q
葷hun1
我不吃葷
兩葷一素
A
Ăn thịt
3
Q
插隊cha1
A
Xen vào hàng đang xếp
4
Q
發小fa4
A
Bạn thời con nít cởi truồng
5
Q
兩肋插刀lei4cha1
今天可該是你為我兩肋插刀的時候了
A
Vào sinh ra tử
6
Q
後空翻
前空翻
A
Ngửa người
Lật người
7
Q
你怎麼又給貼上來了
A
Sao cậu bám dai như đỉa vậy
8
Q
手電
A
đèn pin
9
Q
雅思
A
ielts
10
Q
照鏡子
請你去照照鏡子看看你長什麼樣
A
Soi gương
11
Q
挺有悟性wu4xing4
A
Thông minh sáng láng
12
Q
跑腿
A
Chạy vặt
13
Q
差價
A
Tiền chênh lệch
14
Q
說話算話
A
Nói phải giữ lời
15
Q
檢討jian3tao3
一人寫一份檢討
檢討自己的錯誤
A
Kiểm điểm
16
Q
線索xian4suo3
還真有點線索了
A
Manh mối, gợi ý