Phim Tuổi Trẻ Hát Ca Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

嚇唬xia4hu

別嚇唬他。他膽兒小

A

Doạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

葷hun1
我不吃葷
兩葷一素

A

Ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

插隊cha1

A

Xen vào hàng đang xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

發小fa4

A

Bạn thời con nít cởi truồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

兩肋插刀lei4cha1

今天可該是你為我兩肋插刀的時候了

A

Vào sinh ra tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

後空翻

前空翻

A

Ngửa người

Lật người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

你怎麼又給貼上來了

A

Sao cậu bám dai như đỉa vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

手電

A

đèn pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

雅思

A

ielts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

照鏡子

請你去照照鏡子看看你長什麼樣

A

Soi gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

挺有悟性wu4xing4

A

Thông minh sáng láng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

跑腿

A

Chạy vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

差價

A

Tiền chênh lệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

說話算話

A

Nói phải giữ lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

檢討jian3tao3
一人寫一份檢討
檢討自己的錯誤

A

Kiểm điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

線索xian4suo3

還真有點線索了

A

Manh mối, gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

翻牆

A

Trèo tường

18
Q

發育

婴儿发育情况良好

发育异常

A

Grow, develop

19
Q

臀部tun2bu4

生孩子之後,臀部變翹了。

A

Mông

20
Q

翹qiao4

你的頭髮翹起來了。要梳一梳

A

Nâng lên, dựng đứng lên

21
Q

賤jian4

你怎麼這麼賤啊你

A

Rẻ tiền, thô lỗ

22
Q

板書
同學們認真看板書
邊說邊板書

A

Chứ viết trên bảng

Viết trên bảng

23
Q

嚇得夠嗆qiang4

你也把我嚇得夠嗆啊

A

Sợ chết khiếp

24
Q

有脾氣

A

Có gan

25
Q

般配

A

Đẹp đôi

26
Q

心上人

A

Người thương

27
Q

三天兩頭

A

Thường xuyên, bị vậy mỗi ngày

28
Q

一筆勾銷gou1xiao1

我们的旧账可以一笔勾销。

他所有的抱负, 志向, 希望, 前程, 全被一笔勾销了

A

Giải quyết dứt điểm/ một phát tiêu tan

29
Q

不准說出去

A

Không được nói ra

30
Q

鷹鉤鼻ying1gou1

A

Mũi khoằm

31
Q

不用操心cao1

A

Không cần quan tâm

32
Q

活該

A

Đáng đời

33
Q

要挾yao1xie2

A

Đe doạ

34
Q

沒什麼大不了

A

Cũng thường thôi, ko có gì nghiêm trọng

35
Q

大不了

大不了我们走着回去

A

Tệ lắm thì

36
Q

摔倒shuai1

A

Té ngã

37
Q

东拼西凑〔東﹣﹣湊〕

PY dōngpīn-xīcòu
他東拼西湊地借到了一本錢

A

Trộn tùm lum lên

38
Q

好歹dai3

他好歹是你弟,這是就算了吧

A

Dù sao đi nữa

39
Q

插嘴

你少插嘴

A

Xen vô

40
Q

爱理不理

我去向他请教, 他却爱答不理的。

A

Lạnh nhạt với ai

41
Q

你给我把这句话收回

A

Bạn hãy rút lại lời nói đó cho tôi