Tgop 3 Flashcards
1
Q
設鬧鐘
A
dặn báo thức
2
Q
鎖匠jiang1
A
người sửa chìa khoá
3
Q
門鎖
A
lỗ khoá
4
Q
將盡快5分鐘
A
gần 5 phút
5
Q
大卡車
A
xe tải
6
Q
安逸yi4
安逸的舒适感
A
thoải mái
7
Q
室内
对于室内的花花草草摆设很感兴趣
A
trong nhà
8
Q
吵來吵去
一直在我耳朵旁邊吵來吵去
A
nói nhảm tùm lum
9
Q
淺眠qian3
A
ngủ không sâu
10
Q
导致dao3zhi4
导致某事发生
A
dẫn đến
11
Q
渐渐的jian1
A
dần dần
12
Q
融入
有一天她可能长大,融入社会。
A
hoà nhập
13
Q
疲惫
píbèi
A
mệt mỏi
14
Q
更衣间
gēngyījiān
A
phòng thay đồ
15
Q
熟客shúkè
A
khách hàng thường xuyên
16
Q
秃
tū
欧文的头顶有一片秃
A
trọc đầu
17
Q
往心里去
你不要往心里去
A
để bụng
18
Q
预算的考量
A
budget limit
19
Q
记性
我记性很好
A
trí nhớ
20
Q
奥
ào
奥客
A
khách hàng khó tính
21
Q
浏海liu2
A
tóc mái
22
Q
私下
我要私下跟他谈谈
A
riêng tư