Tgop 3 Flashcards
設鬧鐘
dặn báo thức
鎖匠jiang1
người sửa chìa khoá
門鎖
lỗ khoá
將盡快5分鐘
gần 5 phút
大卡車
xe tải
安逸yi4
安逸的舒适感
thoải mái
室内
对于室内的花花草草摆设很感兴趣
trong nhà
吵來吵去
一直在我耳朵旁邊吵來吵去
nói nhảm tùm lum
淺眠qian3
ngủ không sâu
导致dao3zhi4
导致某事发生
dẫn đến
渐渐的jian1
dần dần
融入
有一天她可能长大,融入社会。
hoà nhập
疲惫
píbèi
mệt mỏi
更衣间
gēngyījiān
phòng thay đồ
熟客shúkè
khách hàng thường xuyên
秃
tū
欧文的头顶有一片秃
trọc đầu
往心里去
你不要往心里去
để bụng
预算的考量
budget limit
记性
我记性很好
trí nhớ
奥
ào
奥客
khách hàng khó tính
浏海liu2
tóc mái
私下
我要私下跟他谈谈
riêng tư
一成服务费
phí phục vụ 10%
打他一巴掌
tát anh ta
讲这话真够狠
Sao bạn nói chuyện mà nhỏ nhen vậy
… ai到你是不是
… phiền đến bạn à
消耗
xiāohào
锻炼会帮助消耗身上的脂肪
consume, tiêu thụ
气节
为了保持气节, 他应该辞职。
thanh danh
被罚
bị phạt
理当来说
Theo lí mà nói
合并
hébìng
你手没有合并
hợp lại (merge)
他纳闷她为什么来了
我也很纳闷啊
không hiểu lý do tại sao
头像
tóuxiàng
n. head portrait; portrait
重办
身份证要重办很麻烦啊。
làm lại (hộ chiếu)
你这个我听不进去
Bạn nói vậy tui nghe ko lọt tai
比个赞
thumb up
蒸饺zheng1
steamed dumbling
素颜
sùyán
not make up
倒不如
倒不如买这个算了?
Chi bằng
闭起眼睛#张开眼睛
nhắm mắt lại # mở mắt ra
保了人寿保险
mua gói bảo hiểm
缴
jiǎo
他缴了会费
trả tiền
欲是
你欲是选他
desire
惊不惊喜
ngạc nhiên không?
着凉
zháoliáng
catch a chill; catch a cold
三节
sānjié
三节礼物
1n. The three festivals, i.e.. The Dragon Boat Festival, the Mid-autumn Festival and the Spring Festival.
闹脾气
nổi giận lên
镇压
zhènyā
政府镇压任何起义图谋。
trấn áp
傲气
àoqì
打掉某人的傲气
tự tôn bản thân
深色
màu tối
说实在的
shuōshízàide
1To tell the truth; to be frank; frankly speaking.
从头
cóngtóu
1from the beginning; all over again
包容
谢谢你包容我的一切
tolerate, nhẫn nhịn chịu đựng
出清
我们旧的存货已全部出清
clear out
打量
我上下打量着他
nhìn một lượt
正视
zhèngshì
你得正视自己
đối mặt/ đối diện