Others Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

胡麻

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

勤勞qin2lao2

A

Siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

塗著口紅tu1

A

Bôi sơn môi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

紅蘿蔔luo2bo

A

Cà rốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

百香果

A

Chanh dây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

丼飯

A

Cơm phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

韭菜jiu3

A

hẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

南瓜

A

Bí đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

西瓜

A

Dưa hấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

黃瓜

A

Dưa leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

鷹嘴豆ying1

A

đậu gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

备胎〔備﹣〕

PY bèitāi

A

(Người bạn gái hay bạn trai) back up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

維持不了友誼

A

Không Giữ được tình bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

耳環

A

Bông tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

凤梨酥sū

A

bánh dứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

酪梨làolí

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

充电头

充电线

A

cục sạc

dây sạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

微波炉

wēibōlú

A

lò microwave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

笔管面

A

nui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

牛蒡

A

Ngưu bàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

睡过头

A

ngủ quá giờ cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

青椒

A

ớt ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

芦笋lúsǔn

A

măng non

24
Q

乡下

乡下的健康生活

A

countryside

25
Q

水龙头

A

vòi nước

26
Q

相反

A

từ trái nghĩa

27
Q

媳妇xífù

A

con dâu

28
Q

友善

友善的邻居

友善的语气

A

thân thiện

29
Q

平稳

A

(máy bay) không lắc 

30
Q

剃头

tìtóu

A

cạo đầu

31
Q

小三-小王

A

người thứ 3

32
Q

拍事业

A

cầu sự nghiệp (bái phật)

33
Q

双眼皮-单眼皮

A

mắt hai mí - một mí

34
Q

做整形

A

phẩu thuật thẫm mỹ

35
Q

挽回wǎnhuí

他们的婚姻已不可挽回

A

cứu vãn

36
Q

拱桥[gǒng qiáo]

A

cầu cong

37
Q

竹篱笆 lí bā

A

hàng rào trúc

38
Q

牵挂
qiānguà
她牵挂孩子。

A

lo lắng

39
Q

仲夏zhòng xià

A

tháng thứ 2 của mùa hè

40
Q

行囊
xíngnáng

我整理行囊搬到英格兰。

A

travel bag; luggage

41
Q

求签

qiúqiān

A

bốc quẻ bói (trong chùa)

42
Q

哭诉

A

khóc thổn thức

43
Q

担惊受怕
dānjīngshòupà
你刚才没必要为我担惊受怕

A

lo lắng hãi hùng

44
Q

阴错阳差
yīncuòyángchā
阴错阳差, 使我没能出席那个宴会

A

unexpected mishap, điều không may không ngờ tới

45
Q

庄稼
zhuāngjia4

受旱han4的庄稼

A

vụ mùa

46
Q

墮落duò luò

A

nhu nhược

47
Q

奔跑

bēnpǎo

A

chạy nhanh

48
Q

河流

A

dòng sông

49
Q

乡间
xiāngjiān

他们的孩子在乡间长大。

A

miền thôn quê

50
Q

鲜艳
xiānyàn
用鲜艳的颜色画这幅画

A

rực rỡ

51
Q

蜻蜓

qīngtíng

A

con ruồi

52
Q

摘水果

A

hái trái cây

53
Q

被蜜蜂给叮到怕了

A

bị ong chích sợ luôn

54
Q

稻草人dào cǎo rén

A

người rơm

55
Q


míng
虫鸣

A

tiếng kêu côn trùng

56
Q

清脆

清脆的声音

A

du dương, ngân vang