Others Flashcards
胡麻
Mè
勤勞qin2lao2
Siêng năng
塗著口紅tu1
Bôi sơn môi
紅蘿蔔luo2bo
Cà rốt
百香果
Chanh dây
丼飯
Cơm phần
韭菜jiu3
hẹ
南瓜
Bí đỏ
西瓜
Dưa hấu
黃瓜
Dưa leo
鷹嘴豆ying1
đậu gà
备胎〔備﹣〕
PY bèitāi
(Người bạn gái hay bạn trai) back up
維持不了友誼
Không Giữ được tình bạn
耳環
Bông tai
凤梨酥sū
bánh dứa
酪梨làolí
bơ
充电头
充电线
cục sạc
dây sạc
微波炉
wēibōlú
lò microwave
笔管面
nui
牛蒡
Ngưu bàng
睡过头
ngủ quá giờ cho phép
青椒
ớt ngọt
芦笋lúsǔn
măng non
乡下
乡下的健康生活
countryside
水龙头
vòi nước
相反
từ trái nghĩa
媳妇xífù
con dâu
友善
友善的邻居
友善的语气
thân thiện
平稳
(máy bay) không lắc
剃头
tìtóu
cạo đầu
小三-小王
người thứ 3
拍事业
cầu sự nghiệp (bái phật)
双眼皮-单眼皮
mắt hai mí - một mí
做整形
phẩu thuật thẫm mỹ
挽回wǎnhuí
他们的婚姻已不可挽回
cứu vãn
拱桥[gǒng qiáo]
cầu cong
竹篱笆 lí bā
hàng rào trúc
牵挂
qiānguà
她牵挂孩子。
lo lắng
仲夏zhòng xià
tháng thứ 2 của mùa hè
行囊
xíngnáng
我整理行囊搬到英格兰。
travel bag; luggage
求签
qiúqiān
bốc quẻ bói (trong chùa)
哭诉
khóc thổn thức
担惊受怕
dānjīngshòupà
你刚才没必要为我担惊受怕
lo lắng hãi hùng
阴错阳差
yīncuòyángchā
阴错阳差, 使我没能出席那个宴会
unexpected mishap, điều không may không ngờ tới
庄稼
zhuāngjia4
受旱han4的庄稼
vụ mùa
墮落duò luò
nhu nhược
奔跑
bēnpǎo
chạy nhanh
河流
dòng sông
乡间
xiāngjiān
他们的孩子在乡间长大。
miền thôn quê
鲜艳
xiānyàn
用鲜艳的颜色画这幅画
rực rỡ
蜻蜓
qīngtíng
con ruồi
摘水果
hái trái cây
被蜜蜂给叮到怕了
bị ong chích sợ luôn
稻草人dào cǎo rén
người rơm
鸣
míng
虫鸣
tiếng kêu côn trùng
清脆
清脆的声音
du dương, ngân vang