Others Flashcards
1
Q
胡麻
A
Mè
2
Q
勤勞qin2lao2
A
Siêng năng
3
Q
塗著口紅tu1
A
Bôi sơn môi
4
Q
紅蘿蔔luo2bo
A
Cà rốt
5
Q
百香果
A
Chanh dây
6
Q
丼飯
A
Cơm phần
7
Q
韭菜jiu3
A
hẹ
8
Q
南瓜
A
Bí đỏ
9
Q
西瓜
A
Dưa hấu
10
Q
黃瓜
A
Dưa leo
11
Q
鷹嘴豆ying1
A
đậu gà
12
Q
备胎〔備﹣〕
PY bèitāi
A
(Người bạn gái hay bạn trai) back up
13
Q
維持不了友誼
A
Không Giữ được tình bạn
14
Q
耳環
A
Bông tai
15
Q
凤梨酥sū
A
bánh dứa
16
Q
酪梨làolí
A
bơ
17
Q
充电头
充电线
A
cục sạc
dây sạc
18
Q
微波炉
wēibōlú
A
lò microwave
19
Q
笔管面
A
nui
20
Q
牛蒡
A
Ngưu bàng
21
Q
睡过头
A
ngủ quá giờ cho phép
22
Q
青椒
A
ớt ngọt