Tự học Flashcards

1
Q

盯小孩的作业:ngó qua bài tập của con cái
让我有很大的感触 gǎnchù:làm tôi rất xúc động
混血儿【hùnxiě’er】con lai
经商【經商】làm kinh doanh
身份认同:nhận diện cá nhân
内心挣扎: 【zhēngzhá] nội tâm giằng xé
懦弱【nuòruò】: nhu nhược, yếu đuối
面临的困境:những khó khăn gặp phải
叛逆期:thời kì nổi loạn
打耳洞:bắn lỗ tai
联络簿【liánluò bù】:sổ liên lạc
比针刺进心里还要痛:đau hơn kim đâm vô tim
遭受不好事情【zāoshòu】:gặp chuyện không hay
社会的歧视【qíshì】:kì thị của xã hội
刻意:cố tình làm việc gì…
冲突【衝突【chōngtū】: mâu thuẫn
血统【血統】【xuètǒng】: dòng máu việt nam
一无所知:cái gì cũng không biết
榜样: 【bǎngyàng】hình mẫu, tấm gương tốt
跨文化:kua1: đa văn hoá

A

ngó qua bài tập của con cái
làm tôi rất xúc động
con lai
làm kinh doanh
nhận diện cá nhân
nội tâm giằng xé
nhu nhược, yếu đuối
những khó khăn gặp phải
thời kì nổi loạn
bắn lỗ tai
sổ liên lạc
đau hơn kim đâm vô tim
gặp chuyện không hay
kì thị của xã hội
cố tình làm việc gì…
mâu thuẫn
dòng máu việt nam
cái gì cũng không biết
hình mẫu, tấm gương tốt
đa văn hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

构图【構圖】【gòutú】canh góc (quay phim)
老宅【Lǎo zhái】nhà cổ
中元节:rằm tháng 7
联合国教科文组织: unesco
涂黄色tu2:sơn màu vàng
风车:chong chóng
巷子【xiàngzi】con hẻmm
香料菜:rau thơm
鲜甜: (món ăn) ngọt thanh
蚬【蜆】【xiǎn】: con hến
芝麻饼:bánh đa
打卡:chụp ảnh check in
花生米:đậu phộng bốc vỏ
搭配:ăn kèm
光滑【guānghuá】:trơn, nhẵn
鱼露:nước mắm
录影【錄影】【lùyǐng】ghi hình

A

canh góc (quay phim)
nhà cổ
rằm tháng 7
unesco
sơn màu vàng
chong chóng
con hẻmm
rau thơm
món ăn) ngọt thanh
con hến
bánh đa
chụp ảnh check in
đậu phộng bốc vỏ
ăn kèm
trơn, nhẵn
nước mắm
ghi hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

平菇 (píng gū): Nấm bào ngư
冬瓜汤 Dōngguā tāng: canh bí
节瓜汤 jié guā tāng: canh bầu
粉卷【fěn juǎn】bánh cuốn
饼皮【餅皮】【Bǐng pí】=春卷皮:vỏ bánh
酥脆【sūcuì】: giòn
香茅【xiāng máo】: cây sả
沾【zhān】: chấm với cái gì đó
沾酱:nước chấm
很Q: rất dai (tôm)
越南煎饼: jian1: bánh xèo
一支影片:một video

A

Nấm bào ngư
canh bí
canh bầu
bánh cuốn
vỏ bánh
giòn
cây sả
chấm với cái gì đó
nước chấm
rất dai (tôm)
bánh xèo
một video

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

园游会【園遊會】【Yuán yóu huì】:hội chợ ngoài trời
蚵仔【hézǐ】[ô-á] hàu
参加甄选【甄選】【zhēnxuǎn】:tham gia tuyển chọn
侨生【僑生】【Qiáo shēng】sinh viên Hoa Kiều
当替代役【Tìdài yì】đi nghĩa vụ
教材:giáo trình
夹脚拖【夾腳拖】【jiā jiǎo tuō】dép lê
开箱【開箱】【kāi xiāng】: đập hộp, unbox
衣柜:tủ quần áo
浴缸【yùgāng】: bồn tắm
打高尔夫: chơi golf
球员: golf thủ
蒸汽【zhēngqì】:xông hơi

A

hội chợ ngoài trời
hàu
:tham gia tuyển chọn
sinh viên Hoa Kiều
đi nghĩa vụ
giáo trình
dép lê
đập hộp, unbox
tủ quần áo
bồn tắm
chơi golf
golf thủ
xông hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

出嘴巴:chỉ đạo (infm)
腌【醃】【yān】: ướp (cá)
蒸【zhēng】: chưng, hấp cách thuỷ
南瓜: bí đỏ
蒜头【蒜頭】【suàntóu】: tỏi
拍【pāi】: đập dập
蒜末【Suàn mò】: tỏi băm
香气【香氣】【xiāngqì】mùi thơm
高汤: nước dùng
菠萝蜜【菠蘿蜜】【Bōluómì】: mít
肋排【Lē pái】: xương sườn
入味:thấm gia vị
嫩姜【Nèn】【jiāng】gừng non

A

chỉ đạo (infm)
ướp (cá)
chưng, hấp cách thuỷ
bí đỏ
: tỏi
đập dập
tỏi băm
mùi thơm
nước dùng
mít
xương sườn
thấm gia vị
gừng non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

米线【米線】【mǐxiàn】bún
清淡【qīngdàn】: (món ăn) nhẹ, dễ tiêu
性感【xìnggǎn】(a) gợi cảm, quyến rũ
夯hāng (món ăn) được yêu thích
薄荷油【bòhé yóu】:tinh dầu bạc hà
三层肉:thịt ba chỉ
开动【開動】【kāidòng】bắt đầu dùng bữa, ăn, động đũa
浓稠【濃稠】【nóng chóu】: đặc sệt
清爽【qīngshuǎng】: (món ăn) thanh mát, nhẹ nhàng
婆婆【pópo】: mẹ chồng
挑夫【tiāofū】:khuân vác, mang xách đồ
媳妇【媳婦】【xífù】con dâu
三条菜瓜【càiguā】3 quả mướp
被。。。打枪: bị ai đó mắng
木瓜: đu đủ
搭讪【搭訕】【dāshàn】thả thính, tán gái
两【兩】【liǎng】: lạng
肯学习: chịu khó học

A

bún
(món ăn) nhẹ, dễ tiêu
(a) gợi cảm, quyến rũ
(món ăn) được yêu thích
tinh dầu bạc hà
thịt ba chỉ
bắt đầu dùng bữa, ăn, động đũa
đặc sệt
(món ăn) thanh mát, nhẹ nhàng
mẹ chồng
khuân vác, mang xách đồ
con dâu
3 quả mướp
bị ai đó mắng
đu đủ
thả thính, tán gái
lạng
chịu khó học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

遗迹【遺跡】【yí jì】: di tích
一栋建筑物: một công trình kiến trúc
溜【liū】:(ngôn ngữ) giỏi
采买: mua chọn đồ
干货:đồ khô
陶瓷【táocí】: đồ gốm
店家【diànjiā】: cửa hàng, cửa tiệm
裁缝【裁縫】【cáifeng】: may vá
均价:giá bình quân
礼服: đồ dạ hội
红毛丹【紅毛丹】【hóng máo dān】chôm chôm
闷【悶】【mèn】: oi bức, khó chịu
滋润【滋潤】【zīrùn】ẩm (da)
催促【Cuīcù】thúc giục (cưới)
FB社团: FB group
裂开:(da tay) bị nứt

A

: di tích
một công trình kiến trúc
(ngôn ngữ) giỏi
mua chọn đồ
đồ khô
đồ gốm
cửa hàng, cửa tiệm
may vá
giá bình quân
đồ dạ hội
chôm chôm
oi bức, khó chịu
ẩm (da)
thúc giục (cưới)
FB group
(da tay) bị nứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

枸杞【gǒuqǐ】kỷ tử
普及【pǔjí】phổ biến rộng khắp
中药行hang2: tiệm đông y
公公: bố chồng
实惠【實惠】【shíhuì】lợi ích thực tế; thực dụng
面膜【miànmó】: mặt nạ
屈臣氏【Qūchénshì】watson
冷冻库【冷凍庫】【lěngdòng kù】ngăn đá
磁铁【磁鐵】【cítiě】nam châm

A

kỷ tử
phổ biến rộng khắp
tiệm đông y
bố chồng
lợi ích thực tế; thực dụng
mặt nạ
watson
ngăn đá
nam châm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

磨合【móhé】thích ứng
注音符号【注音符號】【zhùyīn fúhào】
后来:sau đó
缴钱【繳錢】【Jiǎo qián】: trả tiền
友善: thân thiện
处境【處境】【chǔjìng】cảnh ngộ, hoàn cảnh
很有感: rất cảm động
融入【róngrù】Hòa nhập

A

thích ứng
chú âm
sau đó
trả tiền
thân thiện
cảnh ngộ, hoàn cảnh
rất cảm động
Hòa nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

鸭仔蛋:【zǎi】hột vịt lộn
蹲【dūn】ngồi xổm; ngồi chồm hổm
蛋黄:lòng đỏ
蛋白: lòng trắng
脚好麻: ma2: chân mỏi
半生半熟的鸡蛋: trứng lòng đào
刷鞋: shua1: đánh giày
角落【jiǎoluò】góc, xó, hóc
财路滚滚【Cái lù gǔngǔn】nhiều tài nhiều lộc
踩到雷【Cǎi dào léi】đen đủi, xui xẻo
表哥表姐: anh chị em họ
碎米饭【碎米飯】【Suì mǐfàn】cơm tấm
保丽龙盒【bǎo lì lóng】hộp xốp
牛筋 níu jīn: gân bò
扁担【扁擔】【Biǎndan】đòn gánh
酥【sū】xốp, giòn (thức ăn)
葬事
【Zàng shì】: đám tang
米粉:bột gạo
甜品: chè
剥去蛋壳【剝去蛋殼】【Bō qù dàn ké】bóc vỏ trứng
椰奶: cốt dừa (đặc)
虾仁【蝦仁】【xiārén】tôm bóc vỏ
仓促【倉促】【cāngcù】vội vàng; vội vã; gấp gáp

A

hột vịt lộn
ngồi xổm; ngồi chồm hổm
lòng đỏ
lòng trắng
chân mỏi
trứng lòng đào
đánh giày
góc, xó, hóc
nhiều tài nhiều lộc
đen đủi, xui xẻo
anh chị em họ
cơm tấm
hộp xốp
gân bò
đòn gánh
xốp, giòn (thức ăn)
葬事đám tang
bột gạo
chè
bóc vỏ trứng
: cốt dừa (đặc)
tôm bóc vỏ
vội vàng; vội vã; gấp gáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

饲料【飼料】【sìliào】thức ăn gia súc
公鸡-母鸡 : gà trống - gà mái
鸡啄米【雞啄米】jī zhuómǐ: gà mổ gạo
突飞猛进【突飛猛進]【tūfēiměngjìn】tiến vượt bậc
插秧。【Chāyāng.】cấy lúa
泥土【nítǔ】đất bùn
大拇指:ngón chân cái
脸呆呆的: dai1: mặt nghệt ra
购买年货: sắm tết
礼盒: hộp quà tết
澎湃【péngpài】(cái gì đó) bắt mắt
绿豆糕: bánh đậu xanh
燕窝【燕窩】【yànwō】: yến sào
日历; lịch
红包袋: bao lì xì
蜜饯【蜜餞】【mìjiàn】mứt hoa quả, mứt kẹo
木鳖果【木鱉果】【mù biē guǒ】Quả gấc
摊位【攤位】【tānwèi】quầy hàng;
外婆: bà ngoại

A

thức ăn gia súc
gà trống - gà mái
gà mổ gạo
tiến vượt bậc
cấy lúa
đất bùn
ngón chân cái
mặt nghệt ra
sắm tết
hộp quà tết
(cái gì đó) bắt mắt
bánh đậu xanh
yến sào
lịch
bao lì xì
mứt hoa quả, mứt kẹo
Quả gấc
quầy hàng;
bà ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

山坡【shānpō】:sườn núi; dốc núi; triền núi
原住民: dân địa phương
绑辫子【綁辮子】【Bǎng biànzi]: thắt bím
暖男【nuǎn nán】chàng trai tốt/ấm áp
太阳能: năng lượng mặt trời
这辈子命运会改变: (nói vui) đời nay coi như xong
碟子【diézi】cái đĩa
年份【niánfèn】năm
沿路【yánlù】ven đường; dọc đường (n)
扑满猪【撲滿】【Pūmǎnzhu】heo đất
顶多【頂多】【dǐng duō】bức quá, cùng lắm
我认为那事好办,顶多半天就办完了
村庄【村莊】【cūnzhuāng】làng

A

:sườn núi; dốc núi; triền núi
dân địa phương
thắt bím
chàng trai tốt/ấm áp
năng lượng mặt trời
(nói vui) đời nay coi như xong
cái đĩa
năm
ven đường; dọc đường (n)
heo đất
bức quá, cùng lắm
làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

拍网美照: chụp hinh sống ảo
鸡蛋花【雞蛋花】【jīdàn huā】sứ trắng
youtube 频道【頻道】【píndào】kênh youtube
好疗愈啊【療愈】【liáo yù】thoải mái quá
一支香: 1 cây nhang
斗笠【鬥笠】【dǒulì】nón lá
陡【dǒu】dốc đứng
探索【tànsuǒ】khám phá; thăm dò; thám hiểm
街头【街頭】【jiētóu】vỉa hè
开胃菜【開胃菜】【kāiwèi cài】Món khai vị
凉拌菜: rau trộn
豆芽【dòuyá】: giá
烟熏肉【煙薰肉】【Yān xūn ròu】thịt xông khói

A

chụp hinh sống ảo
sứ trắng
kênh youtube
thoải mái quá
1 cây nhang
nón lá
dốc đứng
khám phá; thăm dò; thám hiểm
vỉa hè
Món khai vị
rau trộn
giá
thịt xông khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

往事历历在目: cứ như mới hôm qua
跟随姐姐的脚步: đi Theo con đường của chị…
聚会【聚會】【jùhuì】: gặp gỡ, tụ họp
娘家【niángjiā】: nhà mẹ đẻ
持续【持續】【chíxù】liên tiếp, liên tục
猪肫【Zhū zhūn】mề heo
关在监狱【jiānyù】giam trong tù
摘【zhāi】hái; bẻ; ngắt (trái cây trên cây)
清晨【qīngchén】sáng sớm
梳妆打扮【梳妝打扮】【Shūzhuāng dǎbàn】mặc quần áo trang điểm chuẩn bị
街坊邻居【Jiēfāng línjū】hàng xóm láng giềng

A

cứ như mới hôm qua
đi Theo con đường của chị…
: gặp gỡ, tụ họp
nhà mẹ đẻ
liên tiếp, liên tục
mề heo
giam trong tù
】hái; bẻ; ngắt (trái cây trên cây)
sáng sớm
mặc quần áo trang điểm chuẩn bị
hàng xóm láng giềng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

婚宴【hūnyàn】tiệc cưới
心得感想【Xīndé gǎnxiǎng】cảm nghỉ, cảm xúc
迎娶【yíngqǔ】rước dâu
精致【jīngzhì】tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
女婿【nǚxù】con rể
搭棚【dā péng】dựng lều, dựng rạp
丈母娘: mẹ vợ
妹婿【mèixù】em rể
整理家里: dọn dẹp nhà cửa
奶奶: bà nội
供奉祖先【gòngfèng】:cúng tổ tiên
烧柴【燒柴】【Shāo chái】đốt củi

A

tiệc cưới
:cảm nghĩ, cảm xúc
rước dâu
tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
】con rể
dựng lều, dựng rạp
mẹ vợ
em rể
dọn dẹp nhà cửa
bà nội
cúng tổ tiên
đốt củi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

柴炉【柴爐]【Chái lú】bếp củi
扛【káng】khiêng, vác
祖厝【Zǔ cuò】nhà thờ họ
祈求【qíqiú】庇祐【bìyòu】cầu khẩn sự phù hộ
祭拜【jì bài】cúng lễ, cúng tế
致辞【致辭】【zhìcí】đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
代劳【代勞】【dàiláo】làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm
仪式【儀式】【yíshì】nghi thức; nghi lễ

A

bếp củi
khiêng, vác
nhà thờ họ
cầu khẩn sự phù hộ
cúng lễ, cúng tế
đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm
nghi thức; nghi lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

折衣服【zhé】gấp quần áo
未免: có hơi, có phần + ADJ
大手笔 (a): chi tiêu mạnh tay, hào phóng
喘不过气来 [chuǎn]: thở không ra hơi
两块金条:2 thỏi vàng
赠礼【贈禮】【zènglǐ】lễ vật; quà tặng; tặng phẩm
炫富【xuàn fù】khoe của
打喷嚏【打噴嚏】【dǎ pēntì】hắt hơi,
喂奶【wèinǎi】cho con bú
安抚【安撫】【ānfǔ】làm yên lòng; vỗ về; động viên

A

gấp quần áo
có hơi, có phần + ADJ
chi tiêu mạnh tay, hào phóng
thở không ra hơi
2 thỏi vàng
lễ vật; quà tặng; tặng phẩm
khoe của
hắt hơi,
cho con bú
làm yên lòng; vỗ về; động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

挑选【挑選】【tiāoxuǎn】chọn; lựa
药炖【藥燉】【Yào dùn】Món hầm thuốc
排骨【páigǔ】xương sườn
麻油【máyóu】dầu mè
情人果:xoài sống
团购【團購】【tuángòu】mua sỉ
搜寻【搜尋】【sōuxún】search (trên mạng)
公尺【gōng chǐ】m
棒棒糖【bàng bàng táng】kẹo mút
乌梅【烏梅】【wūméi】ô mai
粘牙【zhān yá】dính răng
拍片【pāipiàn】quay phim
释迦【釋迦】【shì jiā】mãng cầu đài loan
罗望子【羅望子】【luó wàngzǐ】quả me; cây me
果肉【guǒròu】thịt quả; cơm (trái cây)
麦芽【麥芽】【màiyá】Mạch nha

A

chọn; lựa
Món hầm thuốc
xương sườn
dầu mè
xoài sống
mua sỉ
search (trên mạng)
m
kẹo mút
ô mai
dính răng
quay phim
mãng cầu đài loan
quả me; cây me
thịt quả; cơm (trái cây)
Mạch nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

字母: chữ cái
字喃【zì nán】Chữ nôm
拉丁字母【Lādīng zìmǔ】chữ Latin
俄罗斯【俄羅斯】【é luó sī】Nga
赏析【賞析】【shǎngxī】hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật)
现况【現況】【xiàn kuàng】tình hình hiện nay
三代同堂
【sāndài tóng táng】ba thế hệ dưới một mái nhà
互动【互動】【hùdòng】Tương tác
正面
【zhèngmiàn】mặt tốt; mặt tích cực
迁就【遷就】【qiānjiù】nhân nhượng; cả nể
有隔夜仇【Géyè chóu】thù dai
攻击【攻擊】【gōng jī】công kích, ném đáá
夫家:gia đình chồng

A

chữ cái
Chữ nôm
chữ Latin
Nga
hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật)
tình hình hiện nay
三代同堂
ba thế hệ dưới một mái nhà
Tương tác
mặt tốt; mặt tích cực
nhân nhượng; cả nể
thù dai
công kích, ném đá
gia đình chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

闷【悶】【mèn】ủ (trà, cà phê), khoai lang
窑【窯】【yáo】lò, hầm,
木材: thanh gỗ
取暖: sưởi ấm
种田【種田】【zhòngtián】làm ruộng; cày cấy
壮观【壯觀】【zhuàngguān】hoành tráng, tráng lệ
拨头发【撥】【bō】gạt tóc, vén tóc
征友【徵友】【zhēng yǒu】tìm kiếm bạn trai
牧场【牧場】【mùchǎng】bãi cỏ, trại chăn nuôi
可恶【可惡】【kěwù】thật đáng ghét
抵用券【dǐ yòng quàn】coupon, voucher

A

ủ (trà, cà phê), khoai lang
lò, hầm,
thanh gỗ
sưởi ấm
làm ruộng; cày cấy
hoành tráng, tráng lệ
gạt tóc, vén tóc
tìm kiếm bạn trai
bãi cỏ, trại chăn nuôi
thật đáng ghét
coupon, voucher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

户外浴室【yùshì】phòng tắm; buồng tắm; nhà tắm ngoài trời
坐吊床【diàochuáng】nằm võng
火热【火熱】【huǒrè】nóng như lửa
鹌鹑蛋【鵪鶉蛋】
【ānchún dàn】trứng cút
美乃滋【měinǎi zī】mayonnaise
果子: quả
拍手【pāishǒu】vỗ tay, hoan hô
无果盆pen2: mâm ngũ quả
柚子【yòuzi】quả bưởi
木薯【mùshǔ】cây khoai mì

A

phòng tắm; buồng tắm; nhà tắm ngoài trời
nằm võng
nóng như lửa
trứng cút
mayonnaise
quả
vỗ tay, hoan hô
mâm ngũ quả
quả bưởi
cây khoai mì

22
Q

年次【Nián cì】năm (THDQ)
复制【復制】【fùzhì】copy
贴上【貼上】【Tiē shàng】paste
你很敢耶:bạn mặt dày thế
人参【人參】【rénshēn】nhân sâm
适应【適應】【shìyìng】thích nghi; quen với
从中【從中】【cóngzhōng】Từ đó
自然而然【zìrán’érrán】tự nhiên mà vậy
制止【zhìzhǐ】ngăn cấm

A

năm (THDQ)
copy
paste
bạn mặt dày thế
nhân sâm
thích nghi; quen với
Từ đó
tự nhiên mà vậy
ngăn cấm

23
Q

生牛肉: bò tái
不起眼: không bắt mắt
腌【醃】【yān】: ngâm (sấu/ mơ)
涩【澀】【sè】chát
梅子: mơ
酒促小姐: cô tiếp thị rượu
【Jiǔ cù】
笑客套mỉm cười lịch sự
下酒菜: món nhậu
爆红【爆紅】
【bào hóng】:trở nên cực kỳ phổ biến
菜色【càisè】món ăn
山竹: măng cụt
削皮: gọt vỏ
跟风: theo xu hướng
版本【bǎnběn】phiên bản
奶盖【奶蓋】【Nǎi gài】lớp creamer trong trà sữa
有一席之地: có chỗ đứng
铜板【銅板】【tóngbǎn】đồng xu
火龙果:thanh long
人偶【Rén ǒu】búp bê
新奇【xīnqí】mới lạ, đặc biệt

A

bò tái
không bắt mắt
ngâm (sấu/ mơ)
chát

cô tiếp thị rượu
mỉm cười lịch sự
món nhậu
trở nên cực kỳ phổ biến
món ăn
măng cụt
gọt vỏ
theo xu hướng
phiên bản
lớp creamer trong trà sữa
có chỗ đứng
đồng xu
thanh long
búp bê
mới lạ, đặc biệt

24
Q

关节【關節】[guānjié】khớp xương
关节酸痛guānjié suāntòng】các khớp xương đau nhức
赞助【贊助】【zànzhù】tài trợ;
温馨【溫馨】【wēnxīn】ấm áp; ấm cúng
出游【出遊】【chūyóu】du lịch; đi chơi
甘愿【甘願】了
【gānyuàn】: mãn nguyện rồi
市集【shì jí】chợ trời
后照镜【後照鏡】【hòu zhào jìng】gương chiếu hậu (Tw)
雇主【僱主】【gùzhǔ】chủ thuê; chủ mướn
访客【訪客】【fǎngkè】vị khách

A

khớp xương
các khớp xương đau nhức
tài trợ;
ấm áp; ấm cúng
du lịch; đi chơi
mãn nguyện rồi
chợ trời
gương chiếu hậu (Tw)
】chủ thuê; chủ mướn
vị khách

25
Q

防腐剂【防腐劑】【Fángfǔ jì】chất bảo quản
非基因改造豆腐 [jīyīn gǎizào】đậu hủ không biến đổi gen
病情缓解缓解了【緩解]【huǎnjiě】bệnh tình thuyên giảm rồi
手机壳【Shǒujī ké】case điện thoại
木瓜: đu đủ

A

chất bảo quản
đậu hủ không biến đổi gen
】bệnh tình thuyên giảm rồi
case điện thoại
đu đủ

26
Q

吉普车【吉普車】
【jípǔchē】xe jeep
颠簸【顛簸】
【diānbǒ】tròng trành; lắc lư; chòng chành
桶船tong3chuan2: thuyền thúng
刺激【cìjī】kích thích
麦克风【麥克風】【màikèfēng】microfone
火山: núi lửa
爆发:bao4fa1: bùng phát
救援【jiùyuán】cứu viện; cứu giúp; viện trợ; giúp đỡ
火山灰
【huǒshānhuī】tro núi lửa
卤鸡蛋lu3: trứng kho
姜黄【姜黃】
【jiānghuáng】cây nghệ; nghệ
坐马车: ngồi xe ngựa
肉松【肉鬆】【Ròusōng】chà bông

A

xe jeep
tròng trành; lắc lư; chòng chành
thuyền thúng
kích thích
microfone
núi lửa
bùng phát
cứu viện; cứu giúp; viện trợ; giúp đỡ
tro núi lửa
trứng kho
cây nghệ; nghệ
ngồi xe ngựa
chà bông

27
Q

门槛【門檻】
【ménkǎn】bậc cửa(khó khăn)
相似【xiāngsì】的发音: phát âm giống nhau
初学者: người mới học
分辨:【fēnbiàn】phân biệt, chống chế
口音差异【差異】【chāyì】khác biệt giọng Nam Trung Bắc
记忆【記憶】【jìyì】(v) ghi nhớ
相当接近【相當接近【Xiāngdāng jiējìn】khá gần
文法: ngữ pháp
排列【páiliè】sắp xếp
相较于【相較於】
【Xiāng jiào yú】So với (ai)
频率【頻率】【pínlǜ】tần số
职场情境: tình huống ở nơi làm việc
句型【jù xíng】mẫu câu
扎实基础【扎實基礎】【Zhāshi jīchǔ】
nền tảng vững chắc
促进【促進】【cùjìn】xúc tiến
享有【xiǎngyǒu】được hưởng (quyền lợi gì

A

bậc cửa(khó khăn)
phát âm giống nhau
người mới học
phân biệt, chống chế
khác biệt giọng Nam Trung Bắc
(v) ghi nhớ
khá gần
ngữ pháp
sắp xếp
So với (ai)
tần số
tình huống ở nơi làm việc
mẫu câu

nền tảng vững chắc
xúc tiến
được hưởng (quyền lợi gì

28
Q

祷告【禱告】
【dǎogào】cầu nguyện (thần phật)
小木屋 【mùwū】ngôi nhà gỗ
烘焙【hōngbèi】sao; sấy khô (chè, thuốc lá…)
麝香猫【麝香貓】【shèxiāng māo】咖啡: cà phê chồn
客制化【kè zhì huà】tùy biến (Tw): tour custom
存证【存證】
【Cún zhèng】lưu lại chứng cứ
旅行业者【旅行業者】【Lǚ háng yèzhě】đại lý du lịch
陆续【陸續】
【lùxù】lần lượt
通勤【tōngqín】đi lại, di chuyển
艺术人【藝術人】【Yìshù rén】Người nghệ sĩ
古色古香
【gǔsègǔxiāng】(a) mang phong cách cổ
随处【隨處】
【suíchù】khắp nơi
雕花【diāohuā】(n) chạm trổ
佛寺【fósì】chùa
大乘 [dàchéng] Đại thừa.
因果报应【因果報應】
【yīnguǒ bàoyìng】karma, nhân quả
仅次于【僅次於】【jǐn cì yú】chỉ đứng sau
吴哥窟【Wú gē kū】angkor wat
神庙【神廟】【shén miào】đền
祭祀【jìsì】thờ cúng; cúng tế; lễ bái; tế tự

A

cầu nguyện (thần phật)
ngôi nhà gỗ
sao; sấy khô (chè, thuốc lá…)
cà phê chồn
tour custom
lưu lại chứng cứ
đại lý du lịch
lần lượt
đi lại, di chuyển
Người nghệ sĩ
(a) mang phong cách cổ
khắp nơi
(n) chạm trổ
chùa
Đại thừa.
karma, nhân quả
chỉ đứng sau
angkor wat
đền
thờ cúng; cúng tế; lễ bái; tế tự

29
Q

竹笋【竹筍】【zhúsǔn】măng
秋葵【qiū kuí】đậu bắp
青花椰菜
【qīng huāyēcài】bông cải xanh
芹菜
【qíncài】cần tây
丝瓜【絲瓜】【sīguā】quả mướp
芦笋【蘆筍】【lúsǔn】măng tây
净滩【淨灘】【Jìng tān】Làm sạch bãi biển
注意事项【注意事項】
【zhùyì shìxiàng】những hạng mục cần chú ý
找寻【找尋】【zhǎoxún】tìm kiếm

A

măng
đậu bắp
bông cải xanh
cần tây
quả mướp
măng tây

30
Q

前一阵子:cách đây không lâu
激励【激勵】【jīlì】khích lệ, động viên
移工: lao động nước ngoài
公司的同仁: nhân viên công ty
借由
【jiè yóu】這次機會: nhân cơ hội này
庆幸【慶幸】
【qìngxìng】vui mừng (vì có được những kết quả tốt ngoài dự tính)
敞開心房【敞开心房【Chǎngkāi xīnfáng】mở lòng, mở rộng trái tim của bạn
或许【或許】【huòxǔ】có thể; có lẽ; hay là; biết đâu
倾诉【傾訴】
【qīngsù】dốc bầu tâm sự
忠实【忠實】
【zhōngshí】粉絲:fan cứng
进修【進修】
【jìnxiū】bổ túc, học thêm

A

cách đây không lâu
khích lệ, động viên
lao động nước ngoài
nhân viên công ty
nhân cơ hội này
vui mừng (vì có được những kết quả tốt ngoài dự tính)
mở lòng, mở rộng trái tim của bạn
có thể; có lẽ; hay là; biết đâu
dốc bầu tâm sự
fan cứng
bổ túc, học thêm

31
Q

讲解【講解】【jiǎngjiě】giới thiệu; giảng giải
接近【jiējìn】+Object (v) tiếp cận; gần gũi cái gì đó
沿海【yánhǎi】vùng ven biển
洋流【yángliú】dòng hải lưu
季风【季風】【jìfēng】gió mùa
宝特瓶【寶特瓶】【bǎo tè píng】chai nhựa
本土认同: sự gắn kết với mảnh đất này
县市【縣市】【Xiàn shì】Quận và thành phố
九重葛【jiǔchóng gé】cây hoa giấy
种花【種花】【Zhònghuā】trồng hoa
中坚分子: thành viên nòng cốt
蜜不可分【Mì bùkěfēn】không thể chia lìa/ tách rời

A

giới thiệu; giảng giải
+Object (v) tiếp cận; gần gũi cái gì đó
vùng ven biển
dòng hải lưu
gió mùa
chai nhựa
sự gắn kết với mảnh đất này
Quận và thành phố
cây hoa giấy
trồng hoa
thành viên nòng cốt
không thể chia lìa/ tách rời

32
Q

奖座【獎座】【Jiǎng zuò】chiếc cúp
评审【評審】【píngshěn】ban giám khảo
业界【業界】【yèjiè】trong ngành/ trong nghề
练心性【xīnxìng】rèn luyện tính cách
花瓣【huābàn】cánh hoa
早期【zǎoqī】lúc đầu; giai đoạn đầu
消费【消費】【xiāofèi】tiêu dùng; tiêu thụ
走过人生挫折【cuòzhé】vượt qua được sóng gió cuộc đời
丰富的生命经历: kinh nghiệm sống phong phú
松掉【鬆掉】【Sōng diào】lỏng lẻo (cái dây sạc)
菜鸟【菜鳥】# 老鸟
【càiniǎo】tân bình, gà mờ # kẻ lão làng

A

chiếc cúp
ban giám khảo
trong ngành/ trong nghề
rèn luyện tính cách
cánh hoa
lúc đầu; giai đoạn đầu
】tiêu dùng; tiêu thụ
vượt qua được sóng gió cuộc đời
kinh nghiệm sống phong phú
lỏng lẻo (cái dây sạc)
】tân bình, gà mờ # kẻ lão làng

33
Q

专访【專訪】【zhuānfǎng】phỏng vấn
议题【議題】【yìtí】: đề tài thảo luận
荣获大奖 [榮獲]【rónghuò】được vinh danh với giải thưởng gì đó
脚肿起来【腫】【zhǒng】(chân) phù lên
搭档【搭檔】
【dādàng】người cộng tác
冲击【衝擊】
【chōng jī】sức ép, tác động
企管【Qǐguǎn】quản trị kinh doanh
相亲相爱đối xử tốt và yêu thương nhau (thành ngữ); tương thân tương ái
邀稿【Yāo gǎo】Lời mời
报章【報章】
【bàozhāng】báo chí
近年những năm gần đây

A

phỏng vấn
đề tài thảo luận
được vinh danh với giải thưởng gì đó
(chân) phù lên
người cộng tác
sức ép, tác động
quản trị kinh doanh
đối xử tốt và yêu thương nhau (thành ngữ); tương thân tương ái
Lời mời
báo chí
những năm gần đây

34
Q

认读字【認讀字】【Rèn dú zì】Nhận biết và đọc từ
声调【聲調】【shēngdiào】dấu trong tiếng Việt
被刁过【diāo】bị chê/la riết (văn nói đài)
室友【shìyǒu】bạn cùng phòng
自卑【zìbēi】tự ti
外文: ngoại ngữ
即便: kể cả khi…,…..
这科系:khoa này (trong trường đh)
放开心去学习: mở rộng trái tim để làm việc gì đó

A

Nhận biết và đọc từ
dấu trong tiếng Việt
bị chê/la riết (văn nói đài)
bạn cùng phòng
tự ti
ngoại ngữ
kể cả khi…,…..
khoa này (trong trường đh)
mở rộng trái tim để làm việc gì đó

35
Q

品种【品種】
【pǐnzhǒng】giống cây trồng
很有想法: rất có chính kiến
青的香蕉: chuối xanh
结块【結塊】
【jié kuài】vón thành cục
关火: tắt bếp
蝉【蟬】【chán】con ve
淡季【dànjì】mùa thấp điểm
衰老【shuāilǎo】già yếu, lão hoá
幼稚园【幼稚園】
【yòuzhìyuán】: trường mẫu giáo
血液【xiěyè】循环【循環】
【xúnhuán】:tuần hoàn máu

A

giống cây trồng
rất có chính kiến
chuối xanh
vón thành cục
tắt bếp
con ve
mùa thấp điểm
già yếu, lão hoá
rường mẫu giáo
uần hoàn máu

36
Q

长期以来【長期以來】
【chángqí yǐlái】từ rất lâu rồi
耐烦【耐煩】【nàifán】bình tĩnh; kiên nhẫn
穷困【窮困】【qióngkùn】nghèo khổ
乳汁【rǔzhī】nhựa (chuối)
南疆: riềng
挖一碗出来: xới một bát (cơm/ đồ ăn)
摇晃【搖晃】
【yáohuàng】lắc (máy bay, tàu)
洗手台: bồn rửa tay

A

từ rất lâu rồi
bình tĩnh; kiên nhẫn
nghèo khổ
nhựa (chuối)
riềng
xới một bát (cơm/ đồ ăn)
lắc (máy bay, tàu)
bồn rửa tay

37
Q

凉拌米纸: bánh tráng trộn
宅配【zháipèi】(v)giao hàng qua dịch vụ (đài)
侄女【zhínǚ】cháu gái - 侄孙 cháu trai
面孔【miànkǒng】khuôn mặt; ; nét mặt
种族【zhǒngzú】54 dân tộc
腥【xīng】(a) tanh
未必【wèibì】chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc
顺其自然: thuận theo tự nhiên
方向盘【方向盤】
【fāngxiàngpán】 vô-lăng
刹车【剎車】【shāchē】thắng xe
油门【油門】【yóumén】chân ga
按喇叭【lǎbā】bóp còi xe
视角 góc nhìn; góc ngắm
8+9妹: chị đại
飙车【飆車】【biāochē】đua xe
车道: làn đường

A

bánh tráng trộn
giao hàng qua dịch vụ (đài)
cháu gái -cháu trai (dì cháu)
khuôn mặt; ; nét mặt
54 dân tộc
a) tanh
chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc
thuận theo tự nhiên
vô-lăng
thắng xe
chân ga
bóp còi xe
góc nhìn; góc ngắm
chị đại
đua xe
àn đường

38
Q

别出心裁【別出心裁【biéchūxīncái】độc đáo; sáng tạo
芋泥【yù ní】khoai môn nghiền
偏甜【Piān tián】ngọt
汤头nước dùng, thuốc sắc
腹肉【Fù ròu】thịt bụng
长棍【長棍】【zhǎng gùn】bánh mì dài,baguette
去油解腻【去油解膩】
【Qù yóu jiě nì】giảm ngấy (do béo)
爽口【shuǎngkǒu】vừa miệng, ngon miệng
甜辣酱: tương ớt
专科: cao đẳng
颠覆【顛覆】【diānfù】一些刻板印象: thay đổi những định kiến
打烊【dǎyàng】đóng cửa (cửa hàng)

A

độc đáo; sáng tạo
khoai môn nghiền
ngọt
nước dùng, thuốc sắc
thịt bụng
bánh mì dài,baguette
】giảm ngấy (do béo)
vừa miệng, ngon miệng
tương ớt
cao đẳng
thay đổi những định kiến
đóng cửa (cửa hàng)

39
Q

顶级度假村【dǐngjí】khu nghĩ dưỡng cao cấp
海拔【hǎibá】độ cao so với mặt biển
(高达海拔1500公尺)
壁炉【壁爐】【bìlú】lò sưởi trong tường
宵夜【xiāo yè】đồ ăn nhẹ đêm khuya
酒精膏【Jiǔjīng gāo】cồn (nấu lấu)
纱窗【紗窗】【shāchuāng】cửa lưới
主卧【主臥】
【Zhǔ wò】phòng ngủ
泡澡【pào zǎo】ngâm mình trong bồn tắm
梯田【tītián】ruộng bậc thang
起雾:【wù】có sương mù
雾都: thành phố sương mù

A

khu nghĩ dưỡng cao cấp
độ cao so với mặt biển
lò sưởi trong tường
đồ ăn nhẹ đêm khuya
cồn (nấu lấu)
cửa lưới
phòng ngủ
ngâm mình trong bồn tắm
ruộng bậc thang
có sương mù
thành phố sương mù

40
Q

公婆【gōngpó】bố mẹ chồng
露营【露營】【lùyíng】đi dã ngoại; cắm trại
帐篷【帳篷】【zhàngpeng】lều vải; lều bạt
农田区 = 园区 vườn
导览【導覽】【dǎo lǎn】guiđed tour
农事 việc nhà nông
香兰叶【香蘭葉】【Xiāng lán yè】lá dứa
投入【tóurù】(a) xuất thần, nhập tâm
桑葚【sāngshèn】quả dâu tằm
显眼【顯眼】【xiǎnyǎn】(mặt đồ) nổi bật
仙人掌【xiānrénzhǎng】cây xương rồng
扳倒【bān dǎo】vặn; quay, bẻ uốn.
床铺【床鋪】
【chuángpù】nệm giường
水槽【shuǐcáo】bồn rửa
南瓜子: hạt bí
磨【mó】到碎【suì】:giã nhuyễn
撒盐巴【撒鹽巴】【Sā yánbā】Rắc muối

A

bố mẹ chồng
đi dã ngoại; cắm trại
lều vải; lều bạt
vườn
guiđed tour
việc nhà nông
lá dứa
(a) xuất thần, nhập tâm
quả dâu tằm
(mặt đồ) nổi bật
cây xương rồng
vặn; quay, bẻ uốn.
nệm giường
bồn rửa
hạt bí
giã nhuyễn
Rắc muối

41
Q

平地 đồng bằng
族语; tiếng dân tộc
烧饼【燒餅】【shāobǐng】bánh nướng
拨开【撥開】【bō kāi】tách ra, đẩy ra hai bên
夹【夾】【jiā】kẹp (thịt) ở giữa
小米: hạt kê
苍蝇【蒼蠅】【cāngyíng.】ruồi; ruồi nhặng
鱼卵【魚卵】【yú luǎn】Trứng cá
考勤【kǎoqín】chấm công, điểm danh
人数排班【人數排班】【Rénshù pái bān】sắp xếp nhân sự
数位升级【數位升級】
【Shùwèi shēngjí】chuyển đổi kĩ thuật số
缩减【縮減】【suōjiǎn】giảm bớt, thu hẹp
大幅度【dà fúdù】một cách đáng kể
巧克力坊fāng: xưởng sx socola
种植【種植】【zhòngzhí】(v) trồng
发酵【發酵】【fā jiào】lên men
坚果【堅果】
jiānguǒ】nuts, các loại hạt nói chung
自产自销: tự sx tự kinh doanh
选用在地小农种植的食材: sử dụng nguyện liệu do nông dân địa phương trồng
消暑饮料【xiāoshǔ】nước uống giải nhiệt
清凉【清涼】【qīngliáng】mát rượi
每日营收的统计: tổng kết thu nhập mỗi ngày

A

đồng bằng
tiếng dân tộc
bánh nướng
tách ra, đẩy ra hai bên
kẹp (thịt) ở giữa
hạt kê

ruồi; ruồi nhặng
Trứng cá
chấm công, điểm danh
sắp xếp nhân sự
chuyển đổi kĩ thuật số
giảm bớt, thu hẹp
một cách đáng kể
xưởng sx socola
(v) trồng
lên men
nuts, các loại hạt nói chung
tự sx tự kinh doanh
sử dụng nguyện liệu do nông dân địa phương trồng
nước uống giải nhiệt
mát rượi
tổng kết thu nhập mỗi ngày

42
Q

莲子【蓮子】【liánzǐ】hạt sen
味噌【Wèizēng】tương
颗粒【顆粒】【kēlì】Hột nhỏ
糯米饭【糯米飯】【nuòmǐ fàn】xôi
嚼【jiáo】nhai
坚韧【堅韌】【jiānrèn】dai (thịt gà dai)
放山鸡: gà thả vườn
有嚼劲的肉【嚼勁】【jué jìn】thịt có độ dai

A

】hạt sen
tương
Hột nhỏ
xôi
nhai
dai (thịt gà dai)
gà thả vườn
thịt có độ dai

43
Q

熄火【xīhuǒ】tắt động cơ xe, tắt máy xe
卧铺公车【臥鋪公車】
【Wòpù gōngchē】xe giường nằm
遥控【遙控】【yáokòng】điều khiển từ xa
冷气口: lỗ điều hoà.
隐私【隱私】【yǐnsī】空间: không gian riêng tư
公分【gōngfēn】cm
跟团 đi với đoàn
火腿: chả lụa
发车时间: thời gian xuất phát (xe)
驾驶座【駕駛座】
【jiàshǐ zuò】ghế của bác tài
按键【按鍵】
【ànjiàn】nút bấm
发动【發動】【fādòng】khởi động (máy móc)

A

tắt động cơ xe, tắt máy xe
xe giường nằm
điều khiển từ xa
lỗ điều hoà.
không gian riêng tư
cm
đi với đoàn
chả lụa
thời gian xuất phát (xe)
ghế của bác tài
nút bấm
khởi động (máy móc)

44
Q

部落客【bùluò kè】blogger (Tw)
颗星【顆星】【Kē xīng】4.7 sao (rank nhà hàng)
升级版【升級版】【Shēngjí bǎn】Phiên bản nâng cấp
设施【設施】【shèshī】cơ sở hạ tầng; thiết bị
溜滑梯【Liū huátī】cầu trượt
牛仔裤【牛仔褲】【niúzǎikù】quần jeans
本土产【本土產】【Běntǔ chǎn】sản phẩm địa phương
外销【外銷】到台湾【wàixiāo】xuất khẩu đi đài loan
偷笑mừng thầm, cười thầm
曝晒【曝曬】【pùshài】tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mạnh
头敲到了【頭敲到】【Tóu qiāo dào】bị cụng đầu rồi

A

blogger (Tw)
4.7 sao (rank nhà hàng)
Phiên bản nâng cấp
cơ sở hạ tầng; thiết bị
cầu trượt
quần jeans
sản phẩm địa phương
xuất khẩu đi đài loan
mừng thầm, cười thầm
tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mạnh
bị cụng đầu rồi

45
Q

弥漫【彌漫】【mímàn】dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi); lan tỏa
长廊【長廊】【cháng láng】 hành lang
艺术创作: tác phẩm nghệ thuật
障碍人士【zhàng’ài】người khuyết tật
职涯【職涯】【zhí yá】nghề nghiệp
特质【特質】【tèzhì】điểm mạnh của một người
妹妹头【妹妹頭】【mèimei tóu】tóc bob ngang vai
素颜【素顏】【sùyán】mặt mộc
喜怒哀乐【喜怒哀樂】【xǐ nù āi lè】hỷ nộ ai lạc; những tình cảm thông thường của con người
长远的规划kế hoạch dài hạn
发掘每个人的特性【發掘特性】
【Fājué tèxìng】khai phá được tiềm năng của mỗi người
发挥所长【所長】【hui1suǒ cháng】phát huy sở trường
手冲咖啡: cà phê pha tay

A

dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi); lan tỏa
 hành lang
tác phẩm nghệ thuật
người khuyết tật
nghề nghiệp
điểm mạnh của một người
tóc bob ngang vai
mặt mộc
hỷ nộ ai lạc; những tình cảm thông thường của con người
kế hoạch dài hạn
khai phá được tiềm năng của mỗi người
phát huy sở trường
cà phê pha tay

46
Q

內餡部分:【Nèi xiàn bùfèn】phần nhân bánh
蘿蔔絲【萝卜丝】【Luóbo sī】củ cải thái nhỏ
干燥【幹燥】【gānzào】khô; hanh; khô hanh
市售【Shì shòu】Có sẵn trên thị trường
挤【擠】【jǐ】ép; vắt; ấn; dồn ép; bóp; nặn
他用力挤牙膏管。
乾蝦米【干虾米】【gān xiāmi: Tôm khô
剁【duò】chặt; băm
绞肉【絞肉】【jiǎo ròu】thịt băm
煸炒【biān chǎo】xào với một lượng dầu nhỏ
油蔥酥【油葱酥】【Yóu cōng sū】: hành phi
艾草【ài cǎo】Ngải cứu
冷藏【lěngcáng】để lạnh (tủ lạnhh)
滚水【滾水】【gǔnshuǐ】nước sôi; nước đang sôi
沖入: chế (nước sôii) vàoo

A

phần nhân bánh
củ cải thái nhỏ
khô; hanh; khô hanh
Có sẵn trên thị trường
ép; vắt; ấn; dồn ép; bóp; nặn
Tôm khô
chặt; băm
thịt băm
xào với một lượng dầu nhỏ
hành phi
Ngải cứu
để lạnh (tủ lạnhh)
nước sôi; nước đang sôi
chế (nước sôii) vàoo

47
Q

螺肉【Luó ròu】ốc
碳【tàn】(củi) than
表姐:chị họ
酱料【醬料】【jiàng liào】Nước xốt
鳳凰木: cây phượng vĩ
出乎我的預料hu1: vượt ngoài dự đoán
奶油: bơ, butter
咸蛋【鹹蛋】【xián dàn】trứng muối
起步:bước đầu, khởi nghiệp
延遲: delay, kéo dài
遗失〔遺﹣〕yíshī: làm mất

A

ốc
(củi) than
chị họ
Nước xốt
cây phượng vĩ
vượt ngoài dự đoán
bơ, butter
trứng muối
:bước đầu, khởi nghiệp
delay, kéo dài
làm mất (đồ)

48
Q

剥【剝】bo1好的柚子: quả bưởi đã lột vỏ
抵抗睡意: chống lại cơn buồn ngủ
九层塔【九層塔】【jiǔcéngtǎ】húng quế
红葱头【紅蔥頭】【hóng cōngtóu】: hành tím
太淡,不夠味:nhạt quá, không đậm vị
柚子甜湯:chè bưởi
柚子囊nang2: cùi bưởi
切丁【qiē dīng】Cắt hạt lựu
浸泡【jìnpào】ngâm, ủ gạo/ cà phê
化掉
【Huà diào】(đường) tan chảy
滲進去【渗进去】【Shèn jìnqù】 (gia vị) thấm vào

A

quả bưởi đã lột vỏ
chống lại cơn buồn ngủ
húng quế
hành tím
nhạt quá, không đậm vị
chè bưởi
cùi bưởi
Cắt hạt lựu
ngâm, ủ gạo/ cà phê
(đường) tan chảy
(gia vị) thấm vào

49
Q

踩雷【cǎi léi】gặp chuyện không may (infm)
沒品:Thiếu phẩm cách, không có phẩm hạnh, thiếu văn hoá
全職:công việc toàn thời gian
埃菲尔铁塔【Āifēi’ěr tiětǎ】eiffel
金属【金屬】【jīnshǔ】kim loại
链条【鏈條】【liàntiáo】dây kim loại
过滤水。【過濾水。】【Guòlǜ shuǐ.】nước lọc
藥妝【药妆】【Yào zhuāng】mỹ phẩm

A

gặp chuyện không may (infm)
Thiếu phẩm cách, không có phẩm hạnh, thiếu văn hoá
công việc toàn thời gian
eiffel
kim loại
dây kim loại
nước lọc
mỹ phẩm

50
Q

惹上麻煩【rě】gặp rắc rối
扶養費【扶养费】【fúyǎng fèi】Phí nuôi dưỡng
財產分配【财产分配】【Cáichǎn fēnpèi】phân chia tài sản
继承【繼承】【jìchéng】thừa kế
隐忍【隱忍】【yǐnrěn】chịu đựng; kìm nén
宪法【憲法】【xiànfǎ】hiến pháp
男女一律平等【Nánnǚ yīlǜ píngděng】Nam nữ đều bình đẳng
法院【fǎyuàn】toà án
不好聽的字眼:từ ngữ không hay
辱骂【辱罵】【rǔmà】nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc
居留證: thẻ cư trú
考量【kǎoliáng】suy tính; suy nghĩ; xem xét
吸毒【xīdú】sử dụng ma túy
耳闻目睹。【耳聞目睹。】ěrwénmùdǔ。tai nghe mắt thấy.
法律諮詢【法律咨询】【Fǎlǜ zīxún】tư vấn pháp luật
性骚扰【性騷擾【xìngsāorǎo】quây rôi tinh dục
贷款【貸款】
【dàikuǎn】việc vay mượn tiền
盛行【shèngxíng】thịnh hành; thông dụng phổ biến;
通缉【通緝】【tōngjī】phát lệnh truy nã;
血汗钱【血汗錢】xiěhàn: tiền mồ hôi nước mắt
号召【號召】【hàozhào】kêu gọi

A

gặp rắc rối
Phí nuôi dưỡng
phân chia tài sản
thừa kế
chịu đựng; kìm nén
hiến pháp
Nam nữ đều bình đẳng
toà án
=từ ngữ không hay
nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc
thẻ cư trú
suy tính; suy nghĩ; xem xét
sử dụng ma túy
tai nghe mắt thấy.
】tư vấn pháp luật
quây rôi tinh dục
việc vay mượn tiền
thịnh hành; thông dụng phổ biến;
phát lệnh truy nã;
: tiền mồ hôi nước mắt
kêu gọi

51
Q

眼霜【yǎnshuāng】eye cream
假蒟叶【假蒟葉】【jiǎ jǔ yè】lá lốt
假蒟包肉:chả lá lốt
越南橄欖【gǎnlǎn】quả cóc
音响【音響】【yīnxiǎng】dàn âm thanh
地墊【地垫】【Dì diàn】thảm trải sàn, chiếu
種子: hạt giống