Business chinese Flashcards
1
Q
Thương hiệu 商标
Vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运
Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费
口岸:kou3an4: cửa khẩu
装货:bốc xếp hàng lên xe
卸货:xie4huo4: dỡ hàng xuống
到岸价: giá cif (giá bao gồm tàu vận chuyển)
离岸价: giá fob (giá chưa bao gồm tàu vận chuyển)
集装箱:container
关税: thuế quan, thuế nhập khẩu
托盘tuo1pan2: pallet
样品: sản phẩm mẫu
A
1
Q
A