Unit 9 Flashcards
1
Q
周旋
A
【zhōuxuán】应对,较量
2
Q
与生俱来
A
从生下来就有,天生
3
Q
岂
A
【qǐ】表示反问,难道
4
Q
困阻
A
(名)困难和阻碍
5
Q
浩瀚无边
A
【Hàohàn wúbiān】形容广大或者繁多
6
Q
一蹴而就
A
【yīcù’érjiù】踏一步就能成功,形容事很容易,一下子就能完成
7
Q
敞开
A
【chǎngkāi】mở; mở rộng
8
Q
心扉
A
【xīnfēi】nội tâm
9
Q
坦诚
A
【tǎnchéng】thẳng thắn thành khẩn
10
Q
触动
A
(动)【chùdòng】因为某种刺激而引发(感情变化,回忆等)
11
Q
宣泄
A
【xuānxiè】 thổ lộ (tâm tình)
12
Q
小号手
A
吹trumpet的人
13
Q
漂泊
A
【piāobó】phiêu bạt; lang thang
14
Q
凄婉
A
【qīwǎn】réo rắt thảm thiết
15
Q
无非
A
【wúfēi】chỉ; chẳng qua; không ngoài