Unit 10 Flashcards
1
Q
克隆
A
【kèlóng】nhân bản (vô tính)
2
Q
声称
A
【shēngchēng】tuyên bố; khẳng định
3
Q
旋即
A
(副)【xuánjí】很快地
4
Q
质疑
A
【zhì yí】chất vấn;
5
Q
势头
A
【shìtóu】thế; tình thế
6
Q
持
A
【chí】抱有(某种见解,态度等)
7
Q
如下
A
【rúxià】như sau; dưới đây; sau đây
8
Q
繁殖
A
【fánzhí】生物产生新的个体,以传代
9
Q
衡量
A
【héngliáng】so sánh; đánh giá; nhận định
10
Q
哺乳
A
【bǔrǔ】cho con bú; nuôi bằng sữa mẹ
11
Q
断言
A
(动)十分肯定地说
12
Q
抹杀
A
【mǒshā】gạt bỏ; xoá bỏ, chối bỏ
13
Q
摧毁
A
【cuīhuǐ】phá huỷ; phá tan; đập tan
14
Q
不妨
A
【bùfáng】表示可以这样做
15
Q
劣
A
坏,不好(跟“优”相对)