Unit 10 Flashcards
1
Q
克隆
A
【kèlóng】nhân bản (vô tính)
2
Q
声称
A
【shēngchēng】tuyên bố; khẳng định
3
Q
旋即
A
(副)【xuánjí】很快地
4
Q
质疑
A
【zhì yí】chất vấn;
5
Q
势头
A
【shìtóu】thế; tình thế
6
Q
持
A
【chí】抱有(某种见解,态度等)
7
Q
如下
A
【rúxià】như sau; dưới đây; sau đây
8
Q
繁殖
A
【fánzhí】生物产生新的个体,以传代
9
Q
衡量
A
【héngliáng】so sánh; đánh giá; nhận định
10
Q
哺乳
A
【bǔrǔ】cho con bú; nuôi bằng sữa mẹ
11
Q
断言
A
(动)十分肯定地说
12
Q
抹杀
A
【mǒshā】gạt bỏ; xoá bỏ, chối bỏ
13
Q
摧毁
A
【cuīhuǐ】phá huỷ; phá tan; đập tan
14
Q
不妨
A
【bùfáng】表示可以这样做
15
Q
劣
A
坏,不好(跟“优”相对)
16
Q
姑且
A
(副)【gūqiě】tạm; tạm thời
17
Q
划分
A
【huàfēn】把整体分成几部分
18
Q
繁衍
A
【fányǎn】sinh sôi; sinh sôi nảy nở
19
Q
其间
A
(名)那中间,其中
20
Q
鸿沟
A
【hónggōu】khoảng cách; ranh giới
21
Q
甚
A
【shèn】hơn nữa; hơn
22
Q
殃及
A
【yāng jí】使受祸害
23
Q
抑或
A
【yìhuò】hay là; hoặc
24
Q
均
A
【jūn】都,全
25
Q
毁灭
A
【huǐmiè】tiêu diệt; huỷ diệt
26
Q
鉴于
A
【jiànyú】考虑到
27
Q
立法
A
【lìfǎ】国家权力机关按照一定程序制定或修改法律