Unit 4 Flashcards
荒凉
【huāngliáng】hoang vắng; hoang vu
走兽
【zǒushòu】thú vật
举目
【jǔmù】ngước mắt (nhìn)
开小差
【kāixiǎochāi】quân nhân đào ngũ
单枪匹马
指单出行动,没有别人帮助,=匹马单枪
光怪陆离
【guāngguàilùlí】kỳ lạ; màu sắc sặc sỡ;
渴不可耐
想喝水已经到了无法忍耐的地步
蓄
【xù】tích trữ
碧蓝
【bìlán】xanh lam
欢天喜地
形容非常喜欢
蔚蓝
【wèilán】xanh thẳm; trong xanh;
可望而不可即
只能见到而不能够接近,形容看来可以实现而实际难以实现
初叶
【chūyè】phần đầu (của một thập kỷ, thế kỷ, v.v.)
戳穿
【chuōchuān】chọc thủng; đục lỗ
极为
非常 (语气庄重)
折光
(动)【zhéguāng】khúc xạ;
乔木
【qiáomù】cây cao to (tùng, bách, dương…)
栽
【zāi】trồng trọt; trồng
汪洋
【wāngyáng】mênh mông; cuồn cuộn (nước)
顷
【qǐng】khoảnh rộng 100 mẫu (chừng 6,6667 hec-ta)
若是
如果,如果是
地平线
【dìpíngxiàn】đường chân trời
岛屿
【dǎoyǔ】đảo; hòn đảo
空中楼阁
比喻虚幻的事情或者脱离实现的理论,计划等
海市蜃楼
(shenlou)比喻虚幻的事情
向来
从来,一向
鸣
【míng】tiếng kêu; làm cho kêu
呈
【chéng】có; mang; lộ ra; hiện ra
凹形
【āo xíng】hình lõm
翻滚
【fāngǔn】cuồn cuộn (nước)
轰隆隆
【Hōnglóng lóng】形容雷音,爆炸声, 机器声等
打雷
【dǎléi】sét đánh
石英
thạch anh
吹拂
【chuīfú】hây hẩy; hiu hiu (gió)
怪异
【guàiyì】kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc
见怪不怪,其怪自败
指遇到怪异现象而不受惊讶,不以为怪,则那些怪异现象就没什么可怕的了