Unit 4 Flashcards
1
Q
荒凉
A
【huāngliáng】hoang vắng; hoang vu
2
Q
走兽
A
【zǒushòu】thú vật
3
Q
举目
A
【jǔmù】ngước mắt (nhìn)
4
Q
开小差
A
【kāixiǎochāi】quân nhân đào ngũ
5
Q
单枪匹马
A
指单出行动,没有别人帮助,=匹马单枪
6
Q
光怪陆离
A
【guāngguàilùlí】kỳ lạ; màu sắc sặc sỡ;
7
Q
渴不可耐
A
想喝水已经到了无法忍耐的地步
8
Q
蓄
A
【xù】tích trữ
9
Q
碧蓝
A
【bìlán】xanh lam
10
Q
欢天喜地
A
形容非常喜欢
11
Q
蔚蓝
A
【wèilán】xanh thẳm; trong xanh;
12
Q
可望而不可即
A
只能见到而不能够接近,形容看来可以实现而实际难以实现
13
Q
初叶
A
【chūyè】phần đầu (của một thập kỷ, thế kỷ, v.v.)
14
Q
戳穿
A
【chuōchuān】chọc thủng; đục lỗ
15
Q
极为
A
非常 (语气庄重)