Unit 8 Flashcards
出人头地
【chūréntóudì】vượt hẳn mọi người
顶尖
【dǐngjiān】cao nhất; đạt trình độ cao nhất
劝勉
【quànmiǎn】khích lệ
犹
【yóu】如同
馄饨
vằn thắn; hoành thánh
煤油
【méiyóu】dầu hoả
坎坷多舛
【kǎnkě duō chuǎn】đầy rắc rối và bất hạnh
投身
dấn thân vào
行当
nghề nghiệp
埋头
【máitóu】vùi đầu; miệt mài;
受戒
【shòujiè】chịu giới luật (cách gọi của đạo Phật)
遂
【suí】就,于是 vì thế
唉声叹气
【āishēngtànqì】thở vắn than dài
谆谆
【zhūnzhūn】形容恳切教导
告诫
【gàojiè】khuyên răn; cảnh cáo
子弟
【zǐdì】同一家族中年轻的后辈或者同辈
安分守己
an phận thủ thường
无可奈何
没有办法可想
无上
(形),没有更高的,最高
步武
【bù wǔ】noi theo; bắt chước; học tập
丝毫
(形)极小或很小,一点儿
拄
【zhǔ】chống (gậy)
杖
【zhàng】nạng; gậy
钵
【bō】chén; bát
求乞
【qiúqǐ】ăn mày; xin ăn
寸步不离
【cùnbù bùlí】không rời nửa bước; như hình với bóng
残羹剩炙
【cán gēng lěng zhì】thức ăn thừa
去处
【qùchù】nơi; chỗ
乌鸦
con quạ
打食
【dǎ shí】đi kiếm mồi (chim thú)
藉
【jiè】dựa vào; nhờ vào
反哺
【fǎnbǔ】phụng dưỡng cha mẹ
美誉
(名)【měiyù】mệnh danh; danh tiếng; danh tiếng tốt
无独有偶
【wúdúyǒu’ǒu】虽然罕见,但是不只一个,还有一个可以成对儿 (多含贬义)
延
【yán】mời; thỉnh
照例
【zhàolì】theo thường lệ; theo lệ cũ
老妪
【lǎoyù】bà lão
佣妇
【yōng fù】người giúp việc nhà
侧面
(名)傍边的一面(跟”正面“相对)
乃
(副)文言词,表示判断,=”是,就是,实在是“
奉
【fèng】 (动)献给(多指上级/长辈)
言过其实
说过分,不符合实际
谬论
【miùlùn】luận điệu hoang đường
这山望着那山高
指对自己的现有的处境不满,羡慕别人
克绍箕裘
【kè shào jī qiú】theo bước chân của cha
托付
【tuōfù】giao phó; phó thác;
授予
【shòuyǔ】trao tặng (huân chương, phần thưởng, học vị, bằng vinh dự)
赐予
【cìyǔ】thưởng; tặng; ban cho
准予
【zhǔnyǔ】cho phép
不予
【bù yǔ】từ chốI
人不为己天诛地灭
【tiānzhūdìmiè】
污垢
【wūgòu】vết bẩn
板(着面孔)
【bǎn】表情严肃
不苟言笑
【bùgǒuyánxiào】không nói cười tuỳ tiện; nghiêm túc
斥
【chì】quở trách
战战兢兢
【zhànzhànjīngjīng】形容因害怕而微微发抖的样子
引咎辞职
【yǐnjiù cízhí】nhận trách nhiệm và từ chức
略有所闻
【Lüè yǒu suǒ wén】Đã nghe một chút
高傲
【gāo’ào】cao ngạo
憋
【biē】kìm nén