Unit 8 Flashcards
1
Q
出人头地
A
【chūréntóudì】vượt hẳn mọi người
2
Q
顶尖
A
【dǐngjiān】cao nhất; đạt trình độ cao nhất
3
Q
劝勉
A
【quànmiǎn】khích lệ
4
Q
犹
A
【yóu】如同
5
Q
馄饨
A
vằn thắn; hoành thánh
6
Q
煤油
A
【méiyóu】dầu hoả
7
Q
坎坷多舛
A
【kǎnkě duō chuǎn】đầy rắc rối và bất hạnh
8
Q
投身
A
dấn thân vào
9
Q
行当
A
nghề nghiệp
10
Q
埋头
A
【máitóu】vùi đầu; miệt mài;
11
Q
受戒
A
【shòujiè】chịu giới luật (cách gọi của đạo Phật)
12
Q
遂
A
【suí】就,于是 vì thế
13
Q
唉声叹气
A
【āishēngtànqì】thở vắn than dài
14
Q
谆谆
A
【zhūnzhūn】形容恳切教导
15
Q
告诫
A
【gàojiè】khuyên răn; cảnh cáo
16
Q
子弟
A
【zǐdì】同一家族中年轻的后辈或者同辈
17
Q
安分守己
A
an phận thủ thường
18
Q
无可奈何
A
没有办法可想
19
Q
无上
A
(形),没有更高的,最高
20
Q
步武
A
【bù wǔ】noi theo; bắt chước; học tập
21
Q
丝毫
A
(形)极小或很小,一点儿
22
Q
拄
A
【zhǔ】chống (gậy)
23
Q
杖
A
【zhàng】nạng; gậy
24
Q
钵
A
【bō】chén; bát