Unit 8 Flashcards

1
Q

出人头地

A

【chūréntóudì】vượt hẳn mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

顶尖

A

【dǐngjiān】cao nhất; đạt trình độ cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

劝勉

A

【quànmiǎn】khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

【yóu】如同

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

馄饨

A

vằn thắn; hoành thánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

煤油

A

【méiyóu】dầu hoả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

坎坷多舛

A

【kǎnkě duō chuǎn】đầy rắc rối và bất hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

投身

A

dấn thân vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

行当

A

nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

埋头

A

【máitóu】vùi đầu; miệt mài;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

受戒

A

【shòujiè】chịu giới luật (cách gọi của đạo Phật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

【suí】就,于是 vì thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

唉声叹气

A

【āishēngtànqì】thở vắn than dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

谆谆

A

【zhūnzhūn】形容恳切教导

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

告诫

A

【gàojiè】khuyên răn; cảnh cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

子弟

A

【zǐdì】同一家族中年轻的后辈或者同辈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

安分守己

A

an phận thủ thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

无可奈何

A

没有办法可想

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

无上

A

(形),没有更高的,最高

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

步武

A

【bù wǔ】noi theo; bắt chước; học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

丝毫

A

(形)极小或很小,一点儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

【zhǔ】chống (gậy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

【zhàng】nạng; gậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

【bō】chén; bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

求乞

A

【qiúqǐ】ăn mày; xin ăn

26
Q

寸步不离

A

【cùnbù bùlí】không rời nửa bước; như hình với bóng

27
Q

残羹剩炙

A

【cán gēng lěng zhì】thức ăn thừa

28
Q

去处

A

【qùchù】nơi; chỗ

29
Q

乌鸦

A

con quạ

30
Q

打食

A

【dǎ shí】đi kiếm mồi (chim thú)

31
Q

A

【jiè】dựa vào; nhờ vào

32
Q

反哺

A

【fǎnbǔ】phụng dưỡng cha mẹ

33
Q

美誉

A

(名)【měiyù】mệnh danh; danh tiếng; danh tiếng tốt

34
Q

无独有偶

A

【wúdúyǒu’ǒu】虽然罕见,但是不只一个,还有一个可以成对儿 (多含贬义)

35
Q

A

【yán】mời; thỉnh

36
Q

照例

A

【zhàolì】theo thường lệ; theo lệ cũ

37
Q

老妪

A

【lǎoyù】bà lão

38
Q

佣妇

A

【yōng fù】người giúp việc nhà

39
Q

侧面

A

(名)傍边的一面(跟”正面“相对)

40
Q

A

(副)文言词,表示判断,=”是,就是,实在是“

41
Q

A

【fèng】 (动)献给(多指上级/长辈)

42
Q

言过其实

A

说过分,不符合实际

43
Q

谬论

A

【miùlùn】luận điệu hoang đường

44
Q

这山望着那山高

A

指对自己的现有的处境不满,羡慕别人

45
Q

克绍箕裘

A

【kè shào jī qiú】theo bước chân của cha

46
Q

托付

A

【tuōfù】giao phó; phó thác;

47
Q

授予

A

【shòuyǔ】trao tặng (huân chương, phần thưởng, học vị, bằng vinh dự)

48
Q

赐予

A

【cìyǔ】thưởng; tặng; ban cho

49
Q

准予

A

【zhǔnyǔ】cho phép

50
Q

不予

A

【bù yǔ】từ chốI

51
Q

人不为己天诛地灭

A

【tiānzhūdìmiè】

52
Q

污垢

A

【wūgòu】vết bẩn

53
Q

板(着面孔)

A

【bǎn】表情严肃

54
Q

不苟言笑

A

【bùgǒuyánxiào】không nói cười tuỳ tiện; nghiêm túc

55
Q

A

【chì】quở trách

56
Q

战战兢兢

A

【zhànzhànjīngjīng】形容因害怕而微微发抖的样子

57
Q

引咎辞职

A

【yǐnjiù cízhí】nhận trách nhiệm và từ chức

58
Q

略有所闻

A

【Lüè yǒu suǒ wén】Đã nghe một chút

59
Q

高傲

A

【gāo’ào】cao ngạo

60
Q

A

【biē】kìm nén