Unit 7 Flashcards
瘸
(形)【qué】què; khập khiễng; cà nhắc
跛
【bǒ】thọt
铺
【pù】trạm dịch
密林蔽日
【Mìlín bì rì】Rừng rậm che khuất ánh nắng
荆棘布道
【Jīngjí bùdào】bụi gai
猿蹄狼啸
【Yuán tí láng xiào】野兽拉长得声音叫
屈服
【qūfú】chịu khuất phục
峰回路转
【fēnghuílùzhuǎn】quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)
面黄肌瘦
【miànhuángjīshòu】xanh xao vàng vọt
瘦骨嶙峋
【shòugǔlínxún】gầy gò; hốc hác
十度春秋
Shí dù chūnqiū】十年, “度”=“次,回” ,“春秋”代指年
磨难
【mónàn】khó khăn; trắc trở
渔村
【yúcūn】làng chài
风餐露宿
【fēngcānlùsù】 ăn gió nằm sương
朝不保夕
【zhāobùbǎoxī】ăn bữa hôm lo bữa mai
衣食无虞
【yīshí wú yú】không phải lo cơm ăn áo mặc
荒无人烟
【huāngwúrényān】không một bóng người
皑皑
【ái’ái】trắng tinh; trắng xoá
碎片
【suìpiàn】mãnh vỡ; miếng vỡ; mảnh vụn
嚎叫
【háo jiào】gào thét; la hét
辗转难眠
【zhǎn zhuǎn】trằn trọc
水蛭
【shuǐzhì】đỉa; con đỉa