Unit 7 Flashcards

1
Q

A

(形)【qué】què; khập khiễng; cà nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

【bǒ】thọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

【pù】trạm dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

密林蔽日

A

【Mìlín bì rì】Rừng rậm che khuất ánh nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

荆棘布道

A

【Jīngjí bùdào】bụi gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

猿蹄狼啸

A

【Yuán tí láng xiào】野兽拉长得声音叫

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

屈服

A

【qūfú】chịu khuất phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

峰回路转

A

【fēnghuílùzhuǎn】quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

面黄肌瘦

A

【miànhuángjīshòu】xanh xao vàng vọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

瘦骨嶙峋

A

【shòugǔlínxún】gầy gò; hốc hác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

十度春秋

A

Shí dù chūnqiū】十年, “度”=“次,回” ,“春秋”代指年

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

磨难

A

【mónàn】khó khăn; trắc trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

渔村

A

【yúcūn】làng chài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

风餐露宿

A

【fēngcānlùsù】 ăn gió nằm sương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

朝不保夕

A

【zhāobùbǎoxī】ăn bữa hôm lo bữa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

衣食无虞

A

【yīshí wú yú】không phải lo cơm ăn áo mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

荒无人烟

A

【huāngwúrényān】không một bóng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

皑皑

A

【ái’ái】trắng tinh; trắng xoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

碎片

A

【suìpiàn】mãnh vỡ; miếng vỡ; mảnh vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

嚎叫

A

【háo jiào】gào thét; la hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

辗转难眠

A

【zhǎn zhuǎn】trằn trọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

水蛭

A

【shuǐzhì】đỉa; con đỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

火花

A

(名)比喻闪耀有如进发

24
Q

绿草如茵

A

【lǜ cǎo rú yīn】cỏ xanh như đệm,形容草绿得很可爱

25
Q

A

【qī】đậu (chim)

26
Q

茹毛饮血

A

【rúmáoyǐnxuè】ăn tươi nuốt sống;

27
Q

安定有序

A

【Āndìng yǒu xù】平静稳定

28
Q

行囊

A

【xíngnáng】gói hành lý

29
Q

A

【tuān】chảy xiết

30
Q

A

(副)【jiē】đều; cùng; đều là; toàn là

31
Q

A

【kē】cành; nhánh (cây)

32
Q

险峻

A

【xiǎnjùn】cao và hiểm (thế núi)

33
Q

搀扶

A

【chānfú】nâng; đỡ

34
Q

轻狂

A

【qīngkuáng】hết sức lông bông, cợt nhả,

35
Q

沧桑

A

【cāngsāng】thăng trầm

36
Q

吞吞吐吐

A

【tūntūntǔtǔ】ngập ngừng ấp úng

37
Q

坎坷

A

【kǎnkě】lận đận; long đong; trắc trở;

38
Q

蹉跎

A

(动)【cuōtuó】thời gian trôi qua một cách vô ích

39
Q

消磨

A

(动)【xiāomó】làm hao mòn; làm tiêu mòn (ý chí, tinh lực)

40
Q

昔日

A

【xīrì】ngày trước

41
Q

毅然决然

A

【yìrán juérán】毫不犹豫,很坚决的样子

42
Q

拐杖

A

【guǎizhàng】gậy

43
Q

披荆斩棘

A

【pījīngzhǎnjí】vượt mọi chông gai

44
Q

羞愧

A

【xiūkuì】xấu hổ; hổ thẹn

45
Q

丛林

A

【cónglín】rừng; rừng cây

46
Q

A

【qiú】bơi; lội

47
Q

茧子

A

【jiǎnzi】nốt chai (ở tay chân)

48
Q

哧哧

A

【chī】 xoạt

49
Q

血痂

A

【Xuè jiā】vảy máu

50
Q

死里逃生

A

【sǐ lǐ táoshēng】thoát chết

51
Q

摸索

A

【mōsuǒ】lần mò (tiến lên phía trước)

52
Q

苍苍

A

【cāngcāng】bạc phơ; trắng xoá (tóc)

53
Q

面面相觑

A

【miànmiànxiàngqù】đưa mắt nhìn nhau

54
Q

健步如飞

A

【jiànbùrúfēi】Bước đi như bay

55
Q

懊丧

A

【àosàng】buồn nản; chán ngán; thất vọng