Unit 11 Flashcards

(69 cards)

1
Q

憧憬

A

【chōngjǐng】向往

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

【wán】viên (vật nhỏ vê tròn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一笑了之

A

【yī xiào liǎo zhī】Cười cho qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

处境

A

(名)【chǔjìng】所处的境地(多指不利的情况下)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

茹毛饮血

A

【rúmáoyǐnxuè】ăn tươi nuốt sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

刀耕火种

A

【dāogēnghuǒzhòng】 đốt rừng làm rẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

危机四伏

A

【wēijīsìfú】Hiểm họa khắp nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

坠机

A

【zhuì jī】tai nạn máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

嗜好

A

【shìhào】特殊的爱好(多指不良的)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

明码标价

A

【míngmǎ biāojià】biểu giá niêm yết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

绳索

A

【shéngsuǒ】dây thừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

烟熏火燎

A

【yān xūn huǒ liǎo】指环境恶劣

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

饮弹

A

【yǐndàn】trúng đạn; ăn đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不宜

A

【bùyí】không phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

潜在

A

【qiánzài】tiềm ẩn; tiềm tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

亡命天涯

A

【Wángmìng tiānyá】跳到极远的地方以保全生命

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

跃跃欲试

A

【yuèyuèyùshì】nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

蠢蠢欲动

A

【chǔnchǔnyùdòng】指敌人准备进行攻击或者坏人策划破坏活动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

半径

A

(名)【bànjìng】bán kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

招摇

A

【zhāoyáo】rêu rao; huênh hoang khoác lác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

靡费

A

(形)【mí fèi】lãng phí; hoang phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

đồng (tiền đồng)
EX:买个东西花了五文

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

津贴

A

【jīntiē】trợ cấp; phụ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

东倒西歪

A

【dōngdǎoxīwāi】lảo đảo; không vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
气喘吁吁
【qì chuǎnxūxū】thở hổn hển; thở hồng hộc
26
若干
【ruògān】một vài; một số,指不确定的数目
27
物美价廉
【wù měi jià lián】ngon bổ rẻ
28
生涯
【shēngyá】指从事某种活动或事业的生活 【sinh nhai】sự nghiệp
29
汇聚一堂
【Huìjù yītáng】聚集在一个地方
30
其乐融融
【qílèróngróng】乐趣很多的样子
31
【jī】châm biếm; giễu cợt; mỉa mai
32
巧舌如簧
【qiǎo shé rú huáng】dẻo miệng, ăn nói khéo léo
33
【yá】mầm; chồi; mầm non
34
叶脉
【yèmài】gân lá; sống lá
35
【dié】cái đĩa; đĩa
36
杂糅
【záróu】lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn
37
(副)【shàng】还
38
【pō】rất; khá; tương đối; có phần
39
老小咸宜
【Lǎo xiǎo xián yí】Thích hợp cho mọi lứa tuổi
40
起锚
【qǐmáo】nhổ neo
41
症结
【zhēngjié】bệnh kết báng,比喻问题的关键
42
活扣
【huó kòu】nút dải rút,一拉就开的绳结(shengjie)
43
【mǎo】Tập trung ( Sức mạnh, lòng dũng cảm,...v...v) sử dụng tất cả cùng một lúc.
44
远航
【yuǎnháng】 viễn hành
45
【jiū】nắm chặt; giữ chặt; siết chặt
46
气定神闲
【qì dìngshén xián】ung dung; bình chân như vại
47
【jiǎn】kén (tằm)
48
【qiào】bao; vỏ (kiếm, đao)
49
裹挟
【guǒxié】lôi cuốn; lôi theo (gió, nước khiến đồ vật phải di động)
50
心智
【xīnzhì】tâm trí; tâm não
51
拘禁
【jūjìn】giam cầm; giam giữ;
52
惶惑
【huánghuò】lo sợ nghi hoặc; e sợ; ngại ngùng
53
凄艳
【Qī yàn】THÊ DIỄM
54
擦肩
【cājiān】lướt qua; lướt qua nhau
55
逝去
【shìqù】qua đời
56
冥冥
【míng míng】Tối tăm; mù mịt
57
咀嚼
【jǔjué】nghiền ngẫm; suy ngẫm
58
橄榄
【gǎnlǎn】ô liu
59
琐碎
【suǒsuì】vụn vặt; lặt vặt;
60
【qiàng】hắc; xộc; nghẹt (thở)
61
如出一辙
【rúchūyīzhé】giống hệt
62
阻滞
【zǔ zhì】cản trở; trở ngại
63
须臾
【xūyú】chốc lát,khoảnh khắc
64
疲惫不堪
【píbèi bùkān】sự mệt rã rời; sự kiệt quệ
65
骨髓
【gǔsuǐ】tuỷ xương; xương tuỷ
66
gắng gượng; cố gắng
67
战栗
【zhànlì】 因寒冷或恐惧而身体发抖
68
呻吟
【shēnyín】rên; rên rỉ
69
遐想
【xiáxiǎng】mơ màng; viển vông