Unit 11 Flashcards

1
Q

憧憬

A

【chōngjǐng】向往

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

【wán】viên (vật nhỏ vê tròn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一笑了之

A

【yī xiào liǎo zhī】Cười cho qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

处境

A

(名)【chǔjìng】所处的境地(多指不利的情况下)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

茹毛饮血

A

【rúmáoyǐnxuè】ăn tươi nuốt sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

刀耕火种

A

【dāogēnghuǒzhòng】 đốt rừng làm rẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

危机四伏

A

【wēijīsìfú】Hiểm họa khắp nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

坠机

A

【zhuì jī】tai nạn máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

嗜好

A

【shìhào】特殊的爱好(多指不良的)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

明码标价

A

【míngmǎ biāojià】biểu giá niêm yết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

绳索

A

【shéngsuǒ】dây thừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

烟熏火燎

A

【yān xūn huǒ liǎo】指环境恶劣

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

饮弹

A

【yǐndàn】trúng đạn; ăn đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

不宜

A

【bùyí】không phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

潜在

A

【qiánzài】tiềm ẩn; tiềm tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

亡命天涯

A

【Wángmìng tiānyá】跳到极远的地方以保全生命

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

跃跃欲试

A

【yuèyuèyùshì】nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

蠢蠢欲动

A

【chǔnchǔnyùdòng】指敌人准备进行攻击或者坏人策划破坏活动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

半径

A

(名)【bànjìng】bán kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

招摇

A

【zhāoyáo】rêu rao; huênh hoang khoác lác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

靡费

A

(形)【mí fèi】lãng phí; hoang phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

đồng (tiền đồng)
EX:买个东西花了五文

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

津贴

A

【jīntiē】trợ cấp; phụ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

东倒西歪

A

【dōngdǎoxīwāi】lảo đảo; không vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

气喘吁吁

A

【qì chuǎnxūxū】thở hổn hển; thở hồng hộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

若干

A

【ruògān】một vài; một số,指不确定的数目

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

物美价廉

A

【wù měi jià lián】ngon bổ rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

生涯

A

【shēngyá】指从事某种活动或事业的生活 【sinh nhai】sự nghiệp

29
Q

汇聚一堂

A

【Huìjù yītáng】聚集在一个地方

30
Q

其乐融融

A

【qílèróngróng】乐趣很多的样子

31
Q

A

【jī】châm biếm; giễu cợt; mỉa mai

32
Q

巧舌如簧

A

【qiǎo shé rú huáng】dẻo miệng, ăn nói khéo léo

33
Q

A

【yá】mầm; chồi; mầm non

34
Q

叶脉

A

【yèmài】gân lá; sống lá

35
Q

A

【dié】cái đĩa; đĩa

36
Q

杂糅

A

【záróu】lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn

37
Q

A

(副)【shàng】还

38
Q

A

【pō】rất; khá; tương đối; có phần

39
Q

老小咸宜

A

【Lǎo xiǎo xián yí】Thích hợp cho mọi lứa tuổi

40
Q

起锚

A

【qǐmáo】nhổ neo

41
Q

症结

A

【zhēngjié】bệnh kết báng,比喻问题的关键

42
Q

活扣

A

【huó kòu】nút dải rút,一拉就开的绳结(shengjie)

43
Q

A

【mǎo】Tập trung ( Sức mạnh, lòng dũng cảm,…v…v) sử dụng tất cả cùng một lúc.

44
Q

远航

A

【yuǎnháng】 viễn hành

45
Q

A

【jiū】nắm chặt; giữ chặt; siết chặt

46
Q

气定神闲

A

【qì dìngshén xián】ung dung; bình chân như vại

47
Q

A

【jiǎn】kén (tằm)

48
Q

A

【qiào】bao; vỏ (kiếm, đao)

49
Q

裹挟

A

【guǒxié】lôi cuốn; lôi theo (gió, nước khiến đồ vật phải di động)

50
Q

心智

A

【xīnzhì】tâm trí; tâm não

51
Q

拘禁

A

【jūjìn】giam cầm; giam giữ;

52
Q

惶惑

A

【huánghuò】lo sợ nghi hoặc; e sợ; ngại ngùng

53
Q

凄艳

A

【Qī yàn】THÊ DIỄM

54
Q

擦肩

A

【cājiān】lướt qua; lướt qua nhau

55
Q

逝去

A

【shìqù】qua đời

56
Q

冥冥

A

【míng míng】Tối tăm; mù mịt

57
Q

咀嚼

A

【jǔjué】nghiền ngẫm; suy ngẫm

58
Q

橄榄

A

【gǎnlǎn】ô liu

59
Q

琐碎

A

【suǒsuì】vụn vặt; lặt vặt;

60
Q

A

【qiàng】hắc; xộc; nghẹt (thở)

61
Q

如出一辙

A

【rúchūyīzhé】giống hệt

62
Q

阻滞

A

【zǔ zhì】cản trở; trở ngại

63
Q

须臾

A

【xūyú】chốc lát,khoảnh khắc

64
Q

疲惫不堪

A

【píbèi bùkān】sự mệt rã rời; sự kiệt quệ

65
Q

骨髓

A

【gǔsuǐ】tuỷ xương; xương tuỷ

66
Q

A

gắng gượng; cố gắng

67
Q

战栗

A

【zhànlì】 因寒冷或恐惧而身体发抖

68
Q

呻吟

A

【shēnyín】rên; rên rỉ

69
Q

遐想

A

【xiáxiǎng】mơ màng; viển vông