Unit 11 Flashcards
憧憬
【chōngjǐng】向往
丸
【wán】viên (vật nhỏ vê tròn)
一笑了之
【yī xiào liǎo zhī】Cười cho qua
处境
(名)【chǔjìng】所处的境地(多指不利的情况下)
茹毛饮血
【rúmáoyǐnxuè】ăn tươi nuốt sống
刀耕火种
【dāogēnghuǒzhòng】 đốt rừng làm rẫy
危机四伏
【wēijīsìfú】Hiểm họa khắp nơi
坠机
【zhuì jī】tai nạn máy bay
嗜好
【shìhào】特殊的爱好(多指不良的)
明码标价
【míngmǎ biāojià】biểu giá niêm yết
绳索
【shéngsuǒ】dây thừng
烟熏火燎
【yān xūn huǒ liǎo】指环境恶劣
饮弹
【yǐndàn】trúng đạn; ăn đạn
不宜
【bùyí】không phù hợp
潜在
【qiánzài】tiềm ẩn; tiềm tàng
亡命天涯
【Wángmìng tiānyá】跳到极远的地方以保全生命
跃跃欲试
【yuèyuèyùshì】nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao;
蠢蠢欲动
【chǔnchǔnyùdòng】指敌人准备进行攻击或者坏人策划破坏活动
半径
(名)【bànjìng】bán kính
招摇
【zhāoyáo】rêu rao; huênh hoang khoác lác
靡费
(形)【mí fèi】lãng phí; hoang phí
文
đồng (tiền đồng)
EX:买个东西花了五文
津贴
【jīntiē】trợ cấp; phụ cấp
东倒西歪
【dōngdǎoxīwāi】lảo đảo; không vững
气喘吁吁
【qì chuǎnxūxū】thở hổn hển; thở hồng hộc
若干
【ruògān】một vài; một số,指不确定的数目
物美价廉
【wù měi jià lián】ngon bổ rẻ