Unit 15 Flashcards
1
Q
倾心
A
【qīngxīn】ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về;
2
Q
清香
A
thoang thoảng; thơm mát;
3
Q
俗不可耐
A
【sú bùkě nài】庸俗得让人无法忍受
4
Q
抚摸
A
【fǔmō】xoa; vỗ về
5
Q
尘封
A
【chénfēng】phủ đầy bụi; bụi phủ
6
Q
意味深长
A
意思深刻,耐人寻味(ý vị sâu xa)
7
Q
营造
A
【yíngzào】有目的的地造(气氛,环境……)
8
Q
胳膊肘
A
【gēbó zhǒu】Khuỷu tay
9
Q
书脊
A
【shūjǐ】gáy sách
10
Q
默契
A
【mòqì】ăn ý; hiểu ngầm; hiểu ý
11
Q
纯属
A
(动)【chún shǔ】纯粹是
12
Q
落实
A
chốt; chu đáo (kế hoạch, phương thức)
13
Q
字条
A
giấy note
14
Q
播放
A
通过广播等放送
15
Q
潦草
A
【liáo cǎo】 nguệch ngoạc; cẩu thả