Unit 15 Flashcards
倾心
【qīngxīn】ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về;
清香
thoang thoảng; thơm mát;
俗不可耐
【sú bùkě nài】庸俗得让人无法忍受
抚摸
【fǔmō】xoa; vỗ về
尘封
【chénfēng】phủ đầy bụi; bụi phủ
意味深长
意思深刻,耐人寻味(ý vị sâu xa)
营造
【yíngzào】有目的的地造(气氛,环境……)
胳膊肘
【gēbó zhǒu】Khuỷu tay
书脊
【shūjǐ】gáy sách
默契
【mòqì】ăn ý; hiểu ngầm; hiểu ý
纯属
(动)【chún shǔ】纯粹是
落实
chốt; chu đáo (kế hoạch, phương thức)
字条
giấy note
播放
通过广播等放送
潦草
【liáo cǎo】 nguệch ngoạc; cẩu thả
无地自容
không còn mặt mũi nào
致命
【zhìmìng】trí mạng; dẫn đến mất mạng
缝
【fèngxì】khe; kẽ hở
诸如
【zhūrú】như là; như (dùng trước các ví dụ)
年幼
【nián yòu】年纪小
垮
(kua3)指精神崩溃
思绪
【sīxù】đầu mối tư tưởng; tư tưởng tình cảm
纷纷扬扬
【fēnfēnyángyáng】bay lả tả; bay tới tấp (tuyết, hoa, lá)
应有尽有
应该有的全都有了
像模像样
【xiàng mú xiàngyàng】指像正式的,合乎标准或者本应有的样子
调侃
【tiáokǎn】trêu chọc; trêu đùa;
急于
想要马上实现
属实
(动)符合事实
得劲
(形)舒服合适
借故
【jiègù】mượn cớ; vin cớ
予以
给以
喜气洋洋
形容人心中喜悦,非常快乐的样子