Unit 3 Flashcards
1
Q
腹部
A
【fùbù】bụng; phần bụng
2
Q
隆起
A
【lóngqǐ】Phồng lên
3
Q
蹒跚
A
( 形)【pánshān】loạng choạng; lảo đảo
4
Q
难堪
A
【nánkān】khó xử
5
Q
恍惚
A
【huǎnghū】ngẩn ngơ; bần thần
6
Q
淌
A
【tǎng】chảy
7
Q
攥
A
【zuàn】nắm chặt
8
Q
哑
A
【yǎ】khàn giọng
9
Q
拂晓
A
(名)【fúxiǎo】tờ mờ sáng; bình minh;
10
Q
乏
A
(形)疲倦
11
Q
酣睡
A
【hānshuì】ngủ say
12
Q
十万火急
A
形容事情紧急到了极点
13
Q
震撼
A
【zhènhàn】chấn động; dao động;
14
Q
绵长
A
(形)【miáncháng】lâu dài
15
Q
深切
A
(形)thắm thiết; da diết