Unit 6 Flashcards

1
Q

一无所有

A

什么都没有,多形容非常贫穷

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

疏狂

A

(形)【shūkuáng】性格狂放,不受约束

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

誉为

A

(动)【yùwéi】được khen ngợi là; được ca ngợi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

【téng】mây; song (cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

朗吟

A

【lǎngyín】đọc thuộc lòng với giọng to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

女郎

A

【nǚláng】年轻女子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

自溺

A

【zì nì】dìm chết chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

【mēng】受

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

赋税

A

【fùshuì】thuế má
sưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

隔绝

A

【géjué】cô lập; tách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自耕自织

A

【Zì gēng zì zhī】指一种不与外面世界发生联系的经济状态

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

插画

A

【chāhuà】tranh minh hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

【zhēn】bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

踌躇

A

【chóuchú】chần chừ; lưỡng lự; tự tin; nghênh ngang; đắc ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

富丽堂皇

A

【fùlì tánghuáng】 nguy nga lộng lẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

音符

A

【yīnfú】nốt nhạc; nốt; âm phù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

携手

A

【xiéshǒu】nắm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

音韵

A

【yīnyùn】âm tiết vận luật trong thơ văn

19
Q

铿锵

A

(形)【kēngqiāng】vang vang; âm vang

20
Q

婉妙

A

【wǎn miào】uyển diệu

21
Q

堆砌

A

(动)【duīqì】rườm rà; dài dòng (câu văn)

22
Q

俗气

A

【súqì】thô tục; tầm thường

23
Q

懊悔

A

【àohuǐ】ân hận; ăn năn; hối tiếc; hối hận

24
Q

看护

A

trông nom; chăm sóc

25
Q

毛线

A

【máoxiàn】len sợi; len đan

26
Q

茫然

A

(形)完全不知道的样子

27
Q

肥皂粉

A

【féizào fěn】bột giặt

28
Q

待人接物

A

跟人相处

29
Q

显露

A

(动)现出

30
Q

均衡

A

(形)平衡

31
Q

沉痛

A

(形)深刻令人痛心的

32
Q

领略

A

【lǐnglüè】了解,欣赏

33
Q

霓虹灯

A

【níhóngdēng】đèn neon

34
Q

A

【diān】đỉnh núi

35
Q

咬啮

A

【yǎo niè】gặm nhấm

36
Q

A

【xí】用于成套的衣服

37
Q

A

【páo】áo khoác; áo choàng

38
Q

满清遗老

A

【Mǎn qīng yílǎo】指朝代改换后仍然效忠【xiàozhōng】前朝代的老年人

39
Q

蚤子

A

【Zǎo zǐ】方言,bọ chó; bọ chét

40
Q

落榜

A

【luòbǎng】thi rớt

41
Q

掀起

A

【xiānqǐ】vén; mở
dâng lên; dấy lên

42
Q

篷布

A

【péng bù】tấm bạt

43
Q

憨劲

A

【Hān jìn】Ngốc nghếch