Unit 6 Flashcards
一无所有
什么都没有,多形容非常贫穷
疏狂
(形)【shūkuáng】性格狂放,不受约束
誉为
(动)【yùwéi】được khen ngợi là; được ca ngợi là
藤
【téng】mây; song (cây)
朗吟
【lǎngyín】đọc thuộc lòng với giọng to
女郎
【nǚláng】年轻女子
自溺
【zì nì】dìm chết chính mình
蒙
【mēng】受
赋税
【fùshuì】thuế má
sưu
隔绝
【géjué】cô lập; tách biệt
自耕自织
【Zì gēng zì zhī】指一种不与外面世界发生联系的经济状态
插画
【chāhuà】tranh minh hoạ
帧
【zhēn】bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)
踌躇
【chóuchú】chần chừ; lưỡng lự; tự tin; nghênh ngang; đắc ý
富丽堂皇
【fùlì tánghuáng】 nguy nga lộng lẫy
音符
【yīnfú】nốt nhạc; nốt; âm phù
携手
【xiéshǒu】nắm tay
音韵
【yīnyùn】âm tiết vận luật trong thơ văn
铿锵
(形)【kēngqiāng】vang vang; âm vang
婉妙
【wǎn miào】uyển diệu
堆砌
(动)【duīqì】rườm rà; dài dòng (câu văn)
俗气
【súqì】thô tục; tầm thường
懊悔
【àohuǐ】ân hận; ăn năn; hối tiếc; hối hận
看护
trông nom; chăm sóc
毛线
【máoxiàn】len sợi; len đan
茫然
(形)完全不知道的样子
肥皂粉
【féizào fěn】bột giặt
待人接物
跟人相处
显露
(动)现出
均衡
(形)平衡
沉痛
(形)深刻令人痛心的
领略
【lǐnglüè】了解,欣赏
霓虹灯
【níhóngdēng】đèn neon
巅
【diān】đỉnh núi
咬啮
【yǎo niè】gặm nhấm
袭
【xí】用于成套的衣服
袍
【páo】áo khoác; áo choàng
满清遗老
【Mǎn qīng yílǎo】指朝代改换后仍然效忠【xiàozhōng】前朝代的老年人
蚤子
【Zǎo zǐ】方言,bọ chó; bọ chét
落榜
【luòbǎng】thi rớt
掀起
【xiānqǐ】vén; mở
dâng lên; dấy lên
篷布
【péng bù】tấm bạt
憨劲
【Hān jìn】Ngốc nghếch