Unit 6 Flashcards
1
Q
一无所有
A
什么都没有,多形容非常贫穷
2
Q
疏狂
A
(形)【shūkuáng】性格狂放,不受约束
3
Q
誉为
A
(动)【yùwéi】được khen ngợi là; được ca ngợi là
4
Q
藤
A
【téng】mây; song (cây)
5
Q
朗吟
A
【lǎngyín】đọc thuộc lòng với giọng to
6
Q
女郎
A
【nǚláng】年轻女子
7
Q
自溺
A
【zì nì】dìm chết chính mình
8
Q
蒙
A
【mēng】受
9
Q
赋税
A
【fùshuì】thuế má
sưu
10
Q
隔绝
A
【géjué】cô lập; tách biệt
11
Q
自耕自织
A
【Zì gēng zì zhī】指一种不与外面世界发生联系的经济状态
12
Q
插画
A
【chāhuà】tranh minh hoạ
13
Q
帧
A
【zhēn】bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)
14
Q
踌躇
A
【chóuchú】chần chừ; lưỡng lự; tự tin; nghênh ngang; đắc ý
15
Q
富丽堂皇
A
【fùlì tánghuáng】 nguy nga lộng lẫy
16
Q
音符
A
【yīnfú】nốt nhạc; nốt; âm phù
17
Q
携手
A
【xiéshǒu】nắm tay