Unit 2 Flashcards
1
Q
为
搭乘
A
(动)乘坐(车,船,飞机……)
2
Q
讯息
A
【xùnxī】tin nhắn; thông tin
3
Q
实惠
A
【shíhuì】有实际的好处
4
Q
风气
A
(名) 社会上或摸个集体中流行的爱好、习惯
5
Q
扼要
A
(形)【èyào】nắm điểm chính; tóm tắt
6
Q
寒暄
A
【hánxuān】见面时谈天气冷暖之类的应酬话
7
Q
寂寞
A
(形)【jìmò】cô quạnh, cô đơn
8
Q
诧异
A
(形)【chàyì】kinh ngạc; ngạc nhiên; bất ngờ
9
Q
涉及
A
(动)【shèjí】liên quan; liên quan đến; đề cập tới
10
Q
突兀
A
(形)【tūwù】突然发生,出乎意外
11
Q
轻率
A
(形)随随便便,没考虑
12
Q
荧光屏
A
【yíngguāngpíng】màn huỳnh quang
13
Q
沉闷
A
【chénmèn】nặng nề; ngột ngạt
14
Q
彷徨
A
(动)【páng huáng】băn khoăn; do dự
15
Q
谈何容易
A
【tánhéróngyì】nói thì dễ, làm mới khó.