Unit 1 Flashcards
1
Q
笼罩
A
【lǒngzhào】bao phủ; che phủ
2
Q
悠悠
A
【yōuyōu】an nhàn; thư giãn; thảnh thơi; thư thái
3
Q
苦思冥想
A
【kǔsīmíngxiǎng】trầm tư suy nghĩ
4
Q
发涨
A
【Fā zhǎng】比喻不清醒
= 头昏脑涨
5
Q
饱经忧患
A
经历过很多苦难患难
6
Q
噘(嘴)
A
【juē】dẩu; cong; vểnh; bĩu (môi)
7
Q
全然
A
(副)完全地
8
Q
陡然
A
(副)【dǒurán】đột nhiên; đột ngột
9
Q
涩
A
【sè】chát; khô rát
10
Q
浑浊
A
【húnzhuó】đục; đục ngầu; vẩn đục
11
Q
荒诞
A
【huāngdàn】hoang đường
12
Q
迥然
A
【jiǒngrán】khác hẳn; khác xa